Bản dịch của từ Exuberant trong tiếng Việt
Exuberant
Exuberant (Adjective)
Tràn đầy năng lượng, hứng khởi và vui vẻ.
Full of energy excitement and cheerfulness.
Her exuberant personality always lights up the room.
Tính cách phấn khích của cô ấy luôn làm sáng cả căn phòng.
Not everyone appreciates his exuberant sense of humor.
Không phải ai cũng đánh giá cao khả năng hài hước phấn khích của anh ấy.
Is an exuberant attitude necessary for a successful social event?
Một thái độ phấn khích cần thiết cho một sự kiện xã hội thành công không?
Dạng tính từ của Exuberant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exuberant Phấn khởi | More exuberant Phấn khích hơn | Most exuberant Phấn khích nhất |
Họ từ
Từ "exuberant" có nghĩa là tràn đầy sức sống, hăng hái hoặc vui vẻ, thường được sử dụng để miêu tả thái độ hoặc cảm xúc của con người. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết cuối. Trong ngữ cảnh, "exuberant" có thể được dùng để miêu tả không chỉ cá nhân mà còn cả các tình huống hoặc môi trường sống tích cực.
Từ "exuberant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exuberare", nghĩa là "phong phú", "dồi dào". Trong tiếng Latin, tiền tố "ex-" biểu thị sự ra ngoài, trong khi phần gốc "uber" có nghĩa là "màu mỡ". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái tràn đầy năng lượng, sức sống và sự sinh trưởng. Hiện nay, "exuberant" được dùng để miêu tả những người hoặc tình huống mang lại niềm vui, sự nhiệt tình và sự sống động vượt trội.
Từ "exuberant" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể diễn đạt sự nhiệt huyết, sự phấn khởi hoặc trạng thái tích cực. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài luận hoặc diễn văn mô tả cảm xúc mạnh mẽ. Ngoài ra, từ "exuberant" thường xuất hiện trong văn viết về nghệ thuật, tâm lý học và quảng cáo nhằm miêu tả sự sống động và năng lượng tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp