Bản dịch của từ Ornate trong tiếng Việt

Ornate

Adjective

Ornate (Adjective)

ɔɹnˈeit
ɑɹnˈeit
01

Được trang trí công phu hoặc cao cấp.

Elaborately or highly decorated.

Ví dụ

The ornate ballroom was decorated with intricate gold patterns.

Phòng khiêu vũ lộng lẫy được trang trí với hoa văn vàng tinh xảo.

She wore an ornate dress adorned with shimmering crystals.

Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy được trang trí bằng pha lê lấp lánh.

The ornate invitations to the gala were handcrafted with precision.

Những lời mời lộng lẫy đến buổi tiệc lớn được chế tác thủ công với sự chính xác.

Kết hợp từ của Ornate (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly ornate

Rất tinh xảo

The lavish ballroom was highly ornate.

Phòng khiêu vũ xa hoa rất phức tạp.

Very ornate

Rất tráng lệ

Her very ornate speech captivated the audience.

Bài phát biểu rất tráng lệ của cô ấy đã thu hút khán giả.

Extremely ornate

Rất rườm rà

The ballroom was extremely ornate with intricate chandeliers and detailed moldings.

Phòng khiêu vũ rất rườm rà với đèn chùm tinh xảo và hoa văn chi tiết.

Fairly ornate

Khá phức tạp

The social event was fairly ornate with elegant decorations.

Sự kiện xã hội khá phức tạp với trang trí tinh tế.

Richly ornate

Rực rỡ hoa lá

Her social media feed is richly ornate with filters and stickers.

Dòng thời gian truyền thông xã hội của cô ấy được trang trí phong phú bằng bộ lọc và tem.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ornate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ornate

Không có idiom phù hợp