Bản dịch của từ Ornate trong tiếng Việt
Ornate
Ornate (Adjective)
Được trang trí công phu hoặc cao cấp.
Elaborately or highly decorated.
The ornate ballroom was decorated with intricate gold patterns.
Phòng khiêu vũ lộng lẫy được trang trí với hoa văn vàng tinh xảo.
She wore an ornate dress adorned with shimmering crystals.
Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy được trang trí bằng pha lê lấp lánh.
The ornate invitations to the gala were handcrafted with precision.
Những lời mời lộng lẫy đến buổi tiệc lớn được chế tác thủ công với sự chính xác.
Kết hợp từ của Ornate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly ornate Rất tinh xảo | The lavish ballroom was highly ornate. Phòng khiêu vũ xa hoa rất phức tạp. |
Very ornate Rất tráng lệ | Her very ornate speech captivated the audience. Bài phát biểu rất tráng lệ của cô ấy đã thu hút khán giả. |
Extremely ornate Rất rườm rà | The ballroom was extremely ornate with intricate chandeliers and detailed moldings. Phòng khiêu vũ rất rườm rà với đèn chùm tinh xảo và hoa văn chi tiết. |
Fairly ornate Khá phức tạp | The social event was fairly ornate with elegant decorations. Sự kiện xã hội khá phức tạp với trang trí tinh tế. |
Richly ornate Rực rỡ hoa lá | Her social media feed is richly ornate with filters and stickers. Dòng thời gian truyền thông xã hội của cô ấy được trang trí phong phú bằng bộ lọc và tem. |
Họ từ
Từ "ornate" là một tính từ được sử dụng để mô tả những thứ có trang trí phức tạp, cầu kỳ và thường mang tính chất nghệ thuật cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng ý nghĩa và cách viết, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong văn cảnh văn học hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng trong các mô hình kiến trúc hoặc thiết kế nội thất. "Ornate" thường liên quan đến việc thể hiện sự sang trọng và sự chú ý đến chi tiết.
Từ "ornate" xuất phát từ tiếng Latin "ornatus", là phân từ quá khứ của động từ "ornare", có nghĩa là "trang trí" hoặc "làm đẹp". Lịch sử của từ này có thể truy nguyên về thời kỳ Phục hưng, khi nghệ thuật trang trí trở nên phổ biến trong kiến trúc và hội họa. Hiện nay, "ornate" được sử dụng để chỉ những vật thể, công trình hay phong cách mang tính hoa mỹ, phức tạp, thể hiện sự tỉ mỉ và cầu kỳ trong thiết kế.
Từ "ornate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các câu hỏi liên quan đến mô tả phong cách nghệ thuật hoặc kiến trúc trong phần Listening và Reading. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự phức tạp và sự chi tiết trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "ornate" thường chỉ đến các vật phẩm trang trí cầu kỳ trong văn hóa và kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp