Bản dịch của từ Ornate trong tiếng Việt
Ornate
Ornate (Adjective)
Được trang trí công phu hoặc cao cấp.
Elaborately or highly decorated.
The ornate ballroom was decorated with intricate gold patterns.
Phòng khiêu vũ lộng lẫy được trang trí với hoa văn vàng tinh xảo.
She wore an ornate dress adorned with shimmering crystals.
Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy được trang trí bằng pha lê lấp lánh.
The ornate invitations to the gala were handcrafted with precision.
Những lời mời lộng lẫy đến buổi tiệc lớn được chế tác thủ công với sự chính xác.
Kết hợp từ của Ornate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly ornate Rất tinh xảo | The lavish ballroom was highly ornate. Phòng khiêu vũ xa hoa rất phức tạp. |
Very ornate Rất tráng lệ | Her very ornate speech captivated the audience. Bài phát biểu rất tráng lệ của cô ấy đã thu hút khán giả. |
Extremely ornate Rất rườm rà | The ballroom was extremely ornate with intricate chandeliers and detailed moldings. Phòng khiêu vũ rất rườm rà với đèn chùm tinh xảo và hoa văn chi tiết. |
Fairly ornate Khá phức tạp | The social event was fairly ornate with elegant decorations. Sự kiện xã hội khá phức tạp với trang trí tinh tế. |
Richly ornate Rực rỡ hoa lá | Her social media feed is richly ornate with filters and stickers. Dòng thời gian truyền thông xã hội của cô ấy được trang trí phong phú bằng bộ lọc và tem. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp