Bản dịch của từ Tracery trong tiếng Việt

Tracery

Noun [U/C]

Tracery (Noun)

tɹˈeisəɹi
tɹˈeisəɹi
01

Đá trang trí có lỗ hở, thường ở phần trên của cửa sổ kiểu gothic.

Ornamental stone openwork, typically in the upper part of a gothic window.

Ví dụ

The cathedral's tracery in the stained glass windows was breathtaking.

Đường ghép của nhà thờ trên các cửa sổ kính màu thật ngoạn mục.

During the tour, we admired the intricate tracery on the historic buildings.

Trong chuyến tham quan, chúng tôi đã chiêm ngưỡng những đường vẽ phức tạp trên các tòa nhà lịch sử.

The tracery on the old mansion showcased the craftsmanship of the era.

Các đường vẽ trên ngôi biệt thự cổ thể hiện sự khéo léo của thời đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tracery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tracery

Không có idiom phù hợp