Bản dịch của từ Gothic trong tiếng Việt
Gothic
Adjective Noun [U/C]

Gothic(Adjective)
ɡˈɒθɪk
ˈɡɑθɪk
Ví dụ
02
Phong cách tiểu thuyết đặc trưng bởi bối cảnh u ám, các yếu tố siêu nhiên và không khí đầy sự kinh hoàng.
Style of fiction characterized by a gloomy setting supernatural elements and an atmosphere of terror
Ví dụ
Gothic(Noun)
ɡˈɒθɪk
ˈɡɑθɪk
Ví dụ
02
Liên quan đến một phong cách kiến trúc phổ biến ở châu Âu từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 16, nổi bật với những vòm nhọn và cột chống bay.
A style of architecture that flourished in Europe during the Middle Ages
Ví dụ
03
Thể loại tiểu thuyết có bối cảnh u ám, các yếu tố siêu nhiên và bầu không khí kinh dị.
A genre of literature that emphasizes the supernatural and explores themes of horror
Ví dụ
