Bản dịch của từ Gothic trong tiếng Việt

Gothic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gothic(Adjective)

ɡˈɒθɪk
ˈɡɑθɪk
01

Liên quan đến một phong cách kiến trúc phổ biến ở châu Âu từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 16, nổi bật với các vòm nhọn và trụ chống bay.

Relating to a style of architecture prevalent in Europe from the 12th to the 16th centuries characterized by pointed arches and flying buttresses

Ví dụ
02

Phong cách tiểu thuyết đặc trưng bởi bối cảnh u ám, các yếu tố siêu nhiên và không khí đầy sự kinh hoàng.

Style of fiction characterized by a gloomy setting supernatural elements and an atmosphere of terror

Ví dụ
03

Liên quan đến người Goth hoặc ngôn ngữ của họ.

Of or relating to the Goths or their language

Ví dụ

Gothic(Noun)

ɡˈɒθɪk
ˈɡɑθɪk
01

Thuộc về người Goth hoặc ngôn ngữ của họ

A member of the Germanic people who invaded the Roman Empire in the 3rd century AD

Ví dụ
02

Liên quan đến một phong cách kiến trúc phổ biến ở châu Âu từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 16, nổi bật với những vòm nhọn và cột chống bay.

A style of architecture that flourished in Europe during the Middle Ages

Ví dụ
03

Thể loại tiểu thuyết có bối cảnh u ám, các yếu tố siêu nhiên và bầu không khí kinh dị.

A genre of literature that emphasizes the supernatural and explores themes of horror

Ví dụ