Bản dịch của từ Flamelike trong tiếng Việt

Flamelike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flamelike(Adjective)

flˈeɪmlaɪk
ˈfɫeɪmˌɫaɪk
01

Có hình dạng hoặc đặc điểm như một ngọn lửa

Having the appearance or qualities of a flame

Ví dụ
02

Giống như hoặc gợi nhớ đến ngọn lửa hay bốc cháy.

Resembling or suggestive of flames or fire

Ví dụ
03

Nóng bỏng hoặc rực rỡ về màu sắc hoặc cường độ

Fiery or glowing in color or intensity

Ví dụ