Bản dịch của từ Grouchy trong tiếng Việt
Grouchy
Grouchy (Adjective)
Khó chịu và nóng tính; gắt gỏng; phàn nàn.
Irritable and badtempered grumpy complaining.
My grouchy neighbor yelled at the kids playing outside yesterday.
Người hàng xóm khó chịu của tôi đã la mắng bọn trẻ chơi bên ngoài hôm qua.
She is not a grouchy person; she is usually very friendly.
Cô ấy không phải là một người khó chịu; cô ấy thường rất thân thiện.
Is Mr. Smith always grouchy during community meetings?
Ông Smith có phải luôn khó chịu trong các cuộc họp cộng đồng không?
Dạng tính từ của Grouchy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grouchy Càu nhàu | Grouchier Người nấu nướng | Grouchiest Người vui vẻ nhất |
Họ từ
Từ "grouchy" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái cáu kỉnh, khó chịu hoặc có phần dễ nổi nóng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng rộng rãi và thường được áp dụng trong ngữ cảnh miêu tả tính cách hàng ngày. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít dùng "grouchy", thay vào đó thường sử dụng từ "grumpy". Mặc dù nghĩa cơ bản tương đồng, "grumpy" mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và thường chỉ ra trạng thái tạm thời, trong khi "grouchy" có thể biểu thị tính cách lâu dài hơn.
Từ "grouchy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tính từ "grouch", có nghĩa là "cau có" hay "khó chịu". Nguồn gốc từ này liên quan đến tiếng Pháp cổ "grouchier", có nghĩa là "càu nhàu". Trải qua thời gian, "grouchy" đã được sử dụng để mô tả những người thường xuyên thể hiện sự khó chịu hoặc không hài lòng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính cách của những cá nhân thường xuyên có tâm trạng xấu, tương đồng với âm hưởng tiêu cực của nguồn gốc từ.
Từ "grouchy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi mô tả tâm trạng hoặc tính cách, đặc biệt trong các tình huống cá nhân hóa hay mô tả cảm xúc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "grouchy" thường miêu tả trạng thái khó chịu của con người, ví dụ như khi họ thiếu ngủ hoặc gặp căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp