Bản dịch của từ Grumpy trong tiếng Việt
Grumpy
Grumpy (Adjective)
Tính khí thất thường và cáu kỉnh.
Badtempered and irritable.
She always looks grumpy in social gatherings.
Cô ấy luôn trông cáu kỉnh trong các buổi gặp mặt xã hội.
He is never grumpy when talking to his friends.
Anh ấy không bao giờ cáu kỉnh khi nói chuyện với bạn bè.
Is she feeling grumpy today at the social event?
Cô ấy có cảm thấy cáu kỉnh hôm nay tại sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Grumpy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grumpy Cộc cằn | Grumpier Grumpier | Grumpiest Cáu kỉnh nhất |
Họ từ
Từ "grumpy" trong tiếng Anh chỉ trạng thái cáu kỉnh, khó chịu hoặc bực bội. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có tâm trạng không tốt, dễ nổi nóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grumpy" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, người bản ngữ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ. "Grumpiness" là danh từ tương ứng, chỉ trạng thái cáu kỉnh.
Từ "grumpy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gromp", có nghĩa là "cau có" hay "bực bội". Rễ từ này có thể liên hệ tới tiếng Hà Lan "grompen", chỉ trạng thái khó chịu. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ XVIII, "grumpy" mô tả những người có biểu hiện bất mãn hoặc cáu gắt. Ngày nay, từ này nhấn mạnh tính cách tiêu cực, phản ánh trạng thái tâm lý không vui vẻ hay dễ nóng giận.
Từ "grumpy" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh miêu tả tính cách hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật hoặc cá nhân. Trong các phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc thái độ không hài lòng. Ngoài môi trường học thuật, "grumpy" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả con người thiếu kiên nhẫn hoặc dễ cáu gắt, thường xuất hiện trong các tình huống như mâu thuẫn gia đình hoặc căng thẳng tại nơi làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp