Bản dịch của từ Boastful trong tiếng Việt
Boastful
Boastful (Adjective)
She is always boastful about her achievements on social media.
Cô ấy luôn tự hào về những thành tựu của mình trên mạng xã hội.
His boastful attitude can sometimes alienate people in social gatherings.
Thái độ kiêu căng của anh ta đôi khi làm xa lánh người trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The boastful comments made by the influencer sparked controversy online.
Những bình luận tự hào của người ảnh hưởng đã gây ra tranh cãi trên mạng.
Dạng tính từ của Boastful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Boastful Sự khoe khoang | More boastful Khoe khoang hơn | Most boastful Khoe khoang nhất |
Họ từ
Từ "boastful" trong tiếng Anh chỉ tính cách hoặc hành động của một người thường xuyên khoe khoang, tự mãn về khả năng, thành tựu của mình. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một thái độ tự phụ hoặc sự phô trương. Cả ở Anh Anh lẫn Anh Mỹ, "boastful" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên trong văn hóa Anh, việc khoe khoang có thể bị xem là không thích hợp hơn so với Mỹ, nơi mà sự tự quảng bá có thể được chấp nhận hơn.
Từ "boastful" xuất phát từ động từ "boast", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "baþian", có nghĩa là "nói hãnh diện" hoặc "khoe khoang". Nguyên gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó có sự tương đồng với một số thuật ngữ có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "boastful" đã được sử dụng để miêu tả những người có xu hướng phô trương hoặc phóng đại thành tích của bản thân, phản ánh tính cách tự mãn. Hiện nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người khoe khoang, thiếu khiêm tốn.
Từ "boastful" (khoe khoang) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh informal hơn là formal. Trong các đoạn văn, từ này thường liên quan đến việc mô tả tính cách của nhân vật hoặc trong bài luận miêu tả thái độ của ai đó. Ngoài ra, "boastful" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, xã hội, để chỉ những người có xu hướng phóng đại thành tích hoặc khả năng của bản thân, gây ảnh hưởng đến mối quan hệ và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp