Bản dịch của từ Boastful trong tiếng Việt

Boastful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boastful (Adjective)

bˈoʊstfl
bˈoʊstfl
01

Có xu hướng khoe khoang hoặc khoe khoang.

Tending to boast or brag.

Ví dụ

She is always boastful about her achievements on social media.

Cô ấy luôn tự hào về những thành tựu của mình trên mạng xã hội.

His boastful attitude can sometimes alienate people in social gatherings.

Thái độ kiêu căng của anh ta đôi khi làm xa lánh người trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Dạng tính từ của Boastful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Boastful

Sự khoe khoang

More boastful

Khoe khoang hơn

Most boastful

Khoe khoang nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boastful/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.