Bản dịch của từ Lute trong tiếng Việt
Lute
Lute (Noun)
The artist used lute to seal the cracks in the sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng lute để bịt các vết nứt trong bức tượng.
Many people do not know how to use lute effectively.
Nhiều người không biết cách sử dụng lute một cách hiệu quả.
Is lute necessary for creating durable pottery in social projects?
Liệu lute có cần thiết để tạo ra gốm bền trong các dự án xã hội không?
The lute was played at the wedding of John and Lisa.
Đàn lute đã được chơi tại đám cưới của John và Lisa.
Many people do not recognize the lute as a popular instrument today.
Nhiều người không nhận ra đàn lute là nhạc cụ phổ biến ngày nay.
Is the lute still used in social gatherings today?
Đàn lute có còn được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội hôm nay không?
Lute (Verb)
They lute the pipes to prevent any leaks during the event.
Họ trát keo các ống để ngăn rò rỉ trong sự kiện.
We do not lute the joints poorly, as it can cause problems.
Chúng tôi không trát keo các mối nối kém, vì điều đó có thể gây ra vấn đề.
Do they lute the installations before the community gathering starts?
Họ có trát keo các lắp đặt trước khi buổi gặp gỡ cộng đồng bắt đầu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp