Bản dịch của từ Lute trong tiếng Việt
Lute
Lute (Noun)
The artist used lute to seal the cracks in the sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng lute để bịt các vết nứt trong bức tượng.
Many people do not know how to use lute effectively.
Nhiều người không biết cách sử dụng lute một cách hiệu quả.
Is lute necessary for creating durable pottery in social projects?
Liệu lute có cần thiết để tạo ra gốm bền trong các dự án xã hội không?
The lute was played at the wedding of John and Lisa.
Đàn lute đã được chơi tại đám cưới của John và Lisa.
Many people do not recognize the lute as a popular instrument today.
Nhiều người không nhận ra đàn lute là nhạc cụ phổ biến ngày nay.
Is the lute still used in social gatherings today?
Đàn lute có còn được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội hôm nay không?
Lute (Verb)
They lute the pipes to prevent any leaks during the event.
Họ trát keo các ống để ngăn rò rỉ trong sự kiện.
We do not lute the joints poorly, as it can cause problems.
Chúng tôi không trát keo các mối nối kém, vì điều đó có thể gây ra vấn đề.
Do they lute the installations before the community gathering starts?
Họ có trát keo các lắp đặt trước khi buổi gặp gỡ cộng đồng bắt đầu không?
Họ từ
"Lute" là một danh từ chỉ nhạc cụ dây có hình dạng như một cái bình, phổ biến trong âm nhạc châu Âu vào thời kỳ Phục Hưng và Baroque. Nhạc cụ này thường được làm bằng gỗ và có dây đàn được kéo qua một mặt đàn phẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Lute không chỉ được sử dụng trong các bản nhạc cổ điển mà còn được hiện đại hóa trong một số thể loại nhạc đương đại.
Từ "lute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lutum", có nghĩa là "bùn" hoặc "đất sét". Trong truyền thống âm nhạc châu Âu, đàn lute, một nhạc cụ có dây, xuất hiện vào thời kỳ Phục hưng, thể hiện sự tinh tế trong nghệ thuật đương đại. Sự kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại của từ này nằm ở khả năng của lutem, từ đó phát triển thành nhạc cụ, biểu hiện sự hòa hợp giữa âm thanh và hình thức nghệ thuật.
Từ "lute" là một thuật ngữ hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này thường thấp vì nó chủ yếu được biết đến trong bối cảnh âm nhạc cổ điển, liên quan đến nhạc cụ dây và các biểu diễn văn hóa. Ngoài ra, "lute" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử âm nhạc hoặc nghệ thuật, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các tài liệu học thuật hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp