Bản dịch của từ Lute trong tiếng Việt

Lute

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lute (Noun)

lˈut
lˈut
01

Đất sét lỏng hoặc xi măng dùng để bịt kín mối nối, phủ nồi nấu kim loại hoặc bảo vệ mảnh ghép.

Liquid clay or cement used to seal a joint coat a crucible or protect a graft.

Ví dụ

The artist used lute to seal the cracks in the sculpture.

Nghệ sĩ đã sử dụng lute để bịt các vết nứt trong bức tượng.

Many people do not know how to use lute effectively.

Nhiều người không biết cách sử dụng lute một cách hiệu quả.

Is lute necessary for creating durable pottery in social projects?

Liệu lute có cần thiết để tạo ra gốm bền trong các dự án xã hội không?

02

Một nhạc cụ dây gảy có cần đàn dài và thân tròn với mặt trước phẳng, có hình dạng giống như một nửa quả trứng.

A plucked stringed instrument with a long neck bearing frets and a rounded body with a flat front rather like a halved egg in shape.

Ví dụ

The lute was played at the wedding of John and Lisa.

Đàn lute đã được chơi tại đám cưới của John và Lisa.

Many people do not recognize the lute as a popular instrument today.

Nhiều người không nhận ra đàn lute là nhạc cụ phổ biến ngày nay.

Is the lute still used in social gatherings today?

Đàn lute có còn được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội hôm nay không?

Lute (Verb)

lˈut
lˈut
01

Bịt kín, nối hoặc phủ bằng đàn luýt.

Seal join or coat with lute.

Ví dụ

They lute the pipes to prevent any leaks during the event.

Họ trát keo các ống để ngăn rò rỉ trong sự kiện.

We do not lute the joints poorly, as it can cause problems.

Chúng tôi không trát keo các mối nối kém, vì điều đó có thể gây ra vấn đề.

Do they lute the installations before the community gathering starts?

Họ có trát keo các lắp đặt trước khi buổi gặp gỡ cộng đồng bắt đầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lute

Không có idiom phù hợp