Bản dịch của từ Ova trong tiếng Việt
Ova
Noun [U/C]
Ova (Noun)
01
Tế bào sinh sản cái ở động vật và thực vật; một quả trứng.
The female reproductive cell in animals and plants an ovum.
Ví dụ
Many women donate ova for scientific research and infertility treatments.
Nhiều phụ nữ hiến trứng cho nghiên cứu khoa học và điều trị vô sinh.
Not all women are comfortable donating their ova for medical purposes.
Không phải tất cả phụ nữ đều thoải mái hiến trứng cho mục đích y tế.
Do you know how many ova are needed for IVF procedures?
Bạn có biết cần bao nhiêu trứng cho quy trình IVF không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ova
Không có idiom phù hợp