Bản dịch của từ Ova trong tiếng Việt
Ova
Ova (Noun)
Tế bào sinh sản cái ở động vật và thực vật; một quả trứng.
The female reproductive cell in animals and plants an ovum.
Many women donate ova for scientific research and infertility treatments.
Nhiều phụ nữ hiến trứng cho nghiên cứu khoa học và điều trị vô sinh.
Not all women are comfortable donating their ova for medical purposes.
Không phải tất cả phụ nữ đều thoải mái hiến trứng cho mục đích y tế.
Do you know how many ova are needed for IVF procedures?
Bạn có biết cần bao nhiêu trứng cho quy trình IVF không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ova cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Ova" là danh từ số nhiều của từ "ovum", dùng để chỉ tế bào sinh dục cái trong sinh sản động vật, đặc biệt ở loài đẳng nhiệt như động vật có vú. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và y học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về phiên âm hay cách viết, nhưng các thuật ngữ liên quan đến sinh sản có thể được sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "ova" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ovum," có nghĩa là "trứng." Trong tiếng Latinh, "ovum" không chỉ đề cập đến trứng của động vật mà còn biểu trưng cho sự sống mới, sinh sản và phát triển. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và y học để chỉ các tế bào trứng trong quá trình sinh sản. Sự chuyển tiếp này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại của nó trong bối cảnh sinh học.
Từ "ova" là danh từ số nhiều của "ovum," thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt liên quan đến sự sinh sản và phát triển của các loài sinh vật. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nói, đặc biệt khi thảo luận về y học hay sinh học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó có thể không cao, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành. Ngoài ra, "ova" cũng thường thấy trong các bài báo khoa học và tài liệu giáo dục liên quan đến sinh học và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp