Bản dịch của từ Inducement trong tiếng Việt
Inducement
Inducement (Noun)
The promise of free education is a strong inducement for students.
Lời hứa về giáo dục miễn phí là một sự kích thích mạnh mẽ cho sinh viên.
Companies offer inducements like bonuses to attract skilled workers.
Các công ty cung cấp các sự kích thích như thưởng để thu hút nhân công tay nghề.
The inducement of job security can greatly influence employees' decisions.
Sự kích thích về an toàn công việc có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định của nhân viên.
Kết hợp từ của Inducement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cash inducement Khuyến khích bằng tiền mặt | The company offered a cash inducement for social media promotion. Công ty đã cung cấp một khoản khuyến khích bằng tiền cho việc quảng cáo trên mạng xã hội. |
Positive inducement Động viên tích cực | Offering rewards for volunteering is a positive inducement for community involvement. Việc cung cấp phần thưởng cho tình nguyện là một sự kích thích tích cực cho sự tham gia cộng đồng. |
Financial inducement Khuyến khích tài chính | The company offered a financial inducement to boost employee morale. Công ty đã cung cấp một sự kích thích tài chính để nâng cao tinh thần của nhân viên. |
Powerful inducement Sức quyến rũ mạnh mẽ | Money can be a powerful inducement for people to work harder. Tiền có thể là sự kích thích mạnh mẽ để mọi người làm việc chăm chỉ. |
Họ từ
Từ "inducement" chỉ sự tác động hoặc khuyến khích một cá nhân hành động theo một cách nhất định, thường liên quan đến việc cung cấp lợi ích hoặc ưu đãi. Trong tiếng Anh, khái niệm này mang ý nghĩa chính xác và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực luật, kinh doanh và tâm lý học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong văn bản pháp lý, "inducement" thường đề cập đến các yếu tố thúc đẩy thỏa thuận hoặc hành vi.
Từ "inducement" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "thuyết phục". Trong tiếng Latinh, thành phần "in-" mang nghĩa là "vào" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, diễn đạt ý nghĩa về hành động gây sức ép hoặc khuyến khích một người nào đó thực hiện một hành vi cụ thể. Hiện nay, "inducement" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ những yếu tố khuyến khích các quyết định hoặc hành động.
Từ "inducement" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về kinh tế, truyền thông và tâm lý học. Trong phần Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả động lực hoặc khuyến khích hành vi cụ thể. Ngoài ra, "inducement" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc thương mại để chỉ sự khuyến khích nhằm đạt được một hành động nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp