Bản dịch của từ Transversely trong tiếng Việt

Transversely

Adverb

Transversely (Adverb)

01

Theo cách nằm hoặc kéo dài hoặc theo hướng ngược lại.

In a way that lies or extends across or in the opposite direction.

Ví dụ

She looked transversely at the interviewer, avoiding direct eye contact.

Cô ấy nhìn chéo về phía phỏng vấn viên, tránh tiếp xúc mắt trực tiếp.

He did not answer transversely when asked about his future plans.

Anh ấy không trả lời chéo khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.

Did the speaker respond transversely to the question about social media?

Người nói đã trả lời chéo câu hỏi về truyền thông xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transversely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transversely

Không có idiom phù hợp