Bản dịch của từ Transversely trong tiếng Việt
Transversely
Transversely (Adverb)
She looked transversely at the interviewer, avoiding direct eye contact.
Cô ấy nhìn chéo về phía phỏng vấn viên, tránh tiếp xúc mắt trực tiếp.
He did not answer transversely when asked about his future plans.
Anh ấy không trả lời chéo khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.
Did the speaker respond transversely to the question about social media?
Người nói đã trả lời chéo câu hỏi về truyền thông xã hội chưa?
Họ từ
Từ "transversely" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "theo chiều ngang" hoặc "giao nhau". Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong toán học và vật lý, để mô tả các hướng hoặc mặt cắt ngang so với chiều dài hoặc chiều dọc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "transversely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "transversus", có nghĩa là "cắt ngang" hay "bị xoắn". Trong tiếng Latinh, "trans" có nghĩa là "beyond" và "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "bẻ". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và hiện nay được sử dụng để mô tả một hướng đi hoặc vị trí cắt ngang đối với một chiều khác. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự tương tác giữa các chiều không gian.
Từ "transversely" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học và y học để chỉ phương diện hoặc hướng dẫn trên mặt phẳng khác với chiều dọc. Trong nhiều bài kiểm tra, từ này có thể thấy trong các bài đọc chuyên ngành hoặc khi thảo luận về cấu trúc vật lý. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó là một thuật ngữ chuyên ngành hơn là từ vựng phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp