Bản dịch của từ Reconcile trong tiếng Việt

Reconcile

Verb

Reconcile (Verb)

ɹˈɛkn̩sˌɑɪl
ɹˈɛkn̩sˌɑɪl
01

Làm cho (một tài khoản) nhất quán với tài khoản khác, đặc biệt bằng cách cho phép các giao dịch đã bắt đầu nhưng chưa hoàn thành.

Make (one account) consistent with another, especially by allowing for transactions begun but not yet completed.

Ví dụ

She needed to reconcile her social media posts with her real life.

Cô ấy cần phải điều chỉnh bài đăng trên mạng xã hội với cuộc sống thực.

He tried to reconcile his friendships after the argument at the party.

Anh ấy cố gắng điều chỉnh tình bạn sau cuộc cãi lộn tại bữa tiệc.

The community worked together to reconcile differences and find common ground.

Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để điều chỉnh sự khác biệt và tìm điểm chung.

02

Khôi phục mối quan hệ hữu nghị giữa.

Restore friendly relations between.

Ví dụ

She tried to reconcile with her estranged friend.

Cô ấy cố gắng hòa giải với người bạn cách ly của mình.

The community event aimed to reconcile neighbors after the dispute.

Sự kiện cộng đồng nhằm mục đích hòa giải hàng xóm sau một cuộc tranh cãi.

It's important to reconcile differences for a harmonious society.

Quan trọng phải hòa giải sự khác biệt để có một xã hội hài hòa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconcile

Không có idiom phù hợp