Bản dịch của từ Reconcile trong tiếng Việt
Reconcile
Reconcile (Verb)
Làm cho (một tài khoản) nhất quán với tài khoản khác, đặc biệt bằng cách cho phép các giao dịch đã bắt đầu nhưng chưa hoàn thành.
Make (one account) consistent with another, especially by allowing for transactions begun but not yet completed.
She needed to reconcile her social media posts with her real life.
Cô ấy cần phải điều chỉnh bài đăng trên mạng xã hội với cuộc sống thực.
He tried to reconcile his friendships after the argument at the party.
Anh ấy cố gắng điều chỉnh tình bạn sau cuộc cãi lộn tại bữa tiệc.
The community worked together to reconcile differences and find common ground.
Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để điều chỉnh sự khác biệt và tìm điểm chung.
She tried to reconcile with her estranged friend.
Cô ấy cố gắng hòa giải với người bạn cách ly của mình.
The community event aimed to reconcile neighbors after the dispute.
Sự kiện cộng đồng nhằm mục đích hòa giải hàng xóm sau một cuộc tranh cãi.
It's important to reconcile differences for a harmonious society.
Quan trọng phải hòa giải sự khác biệt để có một xã hội hài hòa.
Dạng động từ của Reconcile (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconcile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconciled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconciled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconciles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconciling |
Họ từ
Từ "reconcile" có nghĩa là làm cho hai hoặc nhiều điều khác nhau trở nên hòa hợp, đạt được sự đồng thuận hoặc giải quyết xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt hình thức và nghĩa, tuy nhiên, "reconcile" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính ở Mỹ. Phiên âm phát âm của từ này cũng tương tự, nhưng có thể khác nhau một chút về ngữ điệu trong từng phương ngữ.
Từ "reconcile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reconciliāre", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "conciliāre" có nghĩa là "hòa hợp". Lịch sử phát triển của từ này đã phản ánh quá trình tái thiết lập mối quan hệ và hòa giải sau xung đột. Đến nay, "reconcile" được sử dụng để chỉ hành động giải quyết bất đồng hoặc mâu thuẫn, thường nhằm đạt được trạng thái hòa bình hoặc đồng thuận trong các mối quan hệ cá nhân, xã hội hay chính trị.
Từ "reconcile" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hòa giải hoặc điều chỉnh mâu thuẫn, thường trong phần Writing và Speaking. Trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ giữa cá nhân hoặc nhóm. Ngoài ra, "reconcile" cũng thường xuất hiện trong văn bản pháp lý và kinh tế khi đề cập đến việc điều chỉnh tài khoản hoặc khác biệt tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp