Bản dịch của từ Reconcile trong tiếng Việt
Reconcile
Verb

Reconcile(Verb)
rˈɛkənsˌaɪl
ˈrɛkənˌsaɪɫ
01
Để tạo sự nhất quán hoặc hài hòa nhằm giải quyết những khác biệt giữa các bên.
To make consistent or congruous to settle or resolve differences between
Ví dụ
03
Để giải thích sự hòa hợp giữa hai điều tưởng chừng mâu thuẫn.
To account for to make two apparently conflicting things agreeable
Ví dụ
