Bản dịch của từ Acquiescence trong tiếng Việt
Acquiescence

Acquiescence(Noun)
Sự đồng ý hoặc phục tùng trong im lặng hoặc thụ động, hoặc sự phục tùng có nội dung rõ ràng, một mặt được phân biệt với sự đồng ý được thừa nhận và mặt khác, khác với sự phản đối hoặc sự bất mãn công khai; sự hài lòng yên tĩnh.
A silent or passive assent or submission or a submission with apparent content distinguished from avowed consent on the one hand and on the other from opposition or open discontent quiet satisfaction.
(luật) Không hành động, thụ động hoặc lơ là thực hiện hành động pháp lý khi được yêu cầu nhằm khẳng định, bảo vệ hoặc bảo vệ một quyền và việc không hành động đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền đó.
Law Inaction passivity or neglect to take legal action when it is called for in order to assert preserve or safeguard a right and which inaction implies the abandonment of said right.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "acquiescence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự đồng ý, chấp nhận một cách thụ động mà không phản kháng. Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ hành vi chấp nhận một tình huống hoặc quyết định mà không có sự tranh luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "acquiescence" được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi con người và trong các nghiên cứu về tâm lý.
Từ "acquiescence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "acquiescentia", được cấu thành từ tiền tố "ac-" (từ "ad-", nghĩa là "đến") và động từ "quiescere" (nghĩa là "ngủ" hoặc "nghỉ ngơi"). Thuật ngữ này đã được dùng trong tiếng Pháp trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "acquiescence" liên quan đến sự đồng ý thụ động hoặc chấp nhận mà không có sự phản đối, phản ánh sự tĩnh lặng và gián tiếp trong hành động của con người, tương đồng với nguồn gốc của từ.
Từ "acquiescence" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất phức tạp và trang trọng của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, pháp lý, hoặc triết học để diễn tả trạng thái chấp nhận hoặc thỏa hiệp mà không phản đối. Nó có thể xảy ra trong các tình huống liên quan đến sự đồng thuận hoặc khi một cá nhân quyết định không phản kháng lại quyết định hoặc hành động của người khác.
Họ từ
Từ "acquiescence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự đồng ý, chấp nhận một cách thụ động mà không phản kháng. Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ hành vi chấp nhận một tình huống hoặc quyết định mà không có sự tranh luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "acquiescence" được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi con người và trong các nghiên cứu về tâm lý.
Từ "acquiescence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "acquiescentia", được cấu thành từ tiền tố "ac-" (từ "ad-", nghĩa là "đến") và động từ "quiescere" (nghĩa là "ngủ" hoặc "nghỉ ngơi"). Thuật ngữ này đã được dùng trong tiếng Pháp trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "acquiescence" liên quan đến sự đồng ý thụ động hoặc chấp nhận mà không có sự phản đối, phản ánh sự tĩnh lặng và gián tiếp trong hành động của con người, tương đồng với nguồn gốc của từ.
Từ "acquiescence" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất phức tạp và trang trọng của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, pháp lý, hoặc triết học để diễn tả trạng thái chấp nhận hoặc thỏa hiệp mà không phản đối. Nó có thể xảy ra trong các tình huống liên quan đến sự đồng thuận hoặc khi một cá nhân quyết định không phản kháng lại quyết định hoặc hành động của người khác.
