Bản dịch của từ Acquiescence trong tiếng Việt
Acquiescence
Acquiescence (Noun)
Sự đồng ý hoặc phục tùng trong im lặng hoặc thụ động, hoặc sự phục tùng có nội dung rõ ràng, một mặt được phân biệt với sự đồng ý được thừa nhận và mặt khác, khác với sự phản đối hoặc sự bất mãn công khai; sự hài lòng yên tĩnh.
A silent or passive assent or submission or a submission with apparent content distinguished from avowed consent on the one hand and on the other from opposition or open discontent quiet satisfaction.
John's acquiescence to the new rules was evident in his silence.
Sự ưng thuận của John với các quy tắc mới rõ ràng qua sự im lặng của anh ấy.
She showed no acquiescence to the proposal during the IELTS speaking test.
Cô ấy không cho thấy sự ưng thuận nào với đề xuất trong bài thi nói IELTS.
Did their acquiescence to the changes affect their IELTS writing score?
Sự ưng thuận của họ với các thay đổi có ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của họ không?
(luật) không hành động, thụ động hoặc lơ là thực hiện hành động pháp lý khi được yêu cầu nhằm khẳng định, bảo vệ hoặc bảo vệ một quyền và việc không hành động đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền đó.
Law inaction passivity or neglect to take legal action when it is called for in order to assert preserve or safeguard a right and which inaction implies the abandonment of said right.
His acquiescence in signing the contract led to legal issues.
Sự ưng thuận của anh ấy trong việc ký hợp đồng đã dẫn đến vấn đề pháp lý.
She regretted her acquiescence to the unfair terms of the agreement.
Cô ấy hối tiếc về sự ưng thuận của mình với các điều khoản không công bằng của thỏa thuận.
Did his acquiescence affect the outcome of the legal dispute negatively?
Sự ưng thuận của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả của tranh chấp pháp lý không?
Họ từ
Từ "acquiescence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự đồng ý, chấp nhận một cách thụ động mà không phản kháng. Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ hành vi chấp nhận một tình huống hoặc quyết định mà không có sự tranh luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "acquiescence" được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi con người và trong các nghiên cứu về tâm lý.
Từ "acquiescence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "acquiescentia", được cấu thành từ tiền tố "ac-" (từ "ad-", nghĩa là "đến") và động từ "quiescere" (nghĩa là "ngủ" hoặc "nghỉ ngơi"). Thuật ngữ này đã được dùng trong tiếng Pháp trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "acquiescence" liên quan đến sự đồng ý thụ động hoặc chấp nhận mà không có sự phản đối, phản ánh sự tĩnh lặng và gián tiếp trong hành động của con người, tương đồng với nguồn gốc của từ.
Từ "acquiescence" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất phức tạp và trang trọng của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, pháp lý, hoặc triết học để diễn tả trạng thái chấp nhận hoặc thỏa hiệp mà không phản đối. Nó có thể xảy ra trong các tình huống liên quan đến sự đồng thuận hoặc khi một cá nhân quyết định không phản kháng lại quyết định hoặc hành động của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp