Bản dịch của từ Passivity trong tiếng Việt
Passivity
Passivity (Noun)
Sự phục tùng.
Submissiveness.
Many people show passivity in social situations, avoiding confrontation.
Nhiều người thể hiện sự thụ động trong các tình huống xã hội, tránh đối đầu.
Passivity is not always a good trait in social interactions.
Sự thụ động không phải lúc nào cũng là một đặc điểm tốt trong giao tiếp xã hội.
Is passivity common among teenagers during group discussions?
Sự thụ động có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong các cuộc thảo luận nhóm không?
(tâm thần học) niềm tin rằng suy nghĩ hoặc hành động của một người bị ảnh hưởng hoặc kiểm soát bởi một tác nhân bên ngoài.
Psychiatry the belief that ones thoughts or actions are influenced or controlled by an external agent.
Many people experience passivity in social situations, feeling controlled by others.
Nhiều người trải nghiệm sự thụ động trong các tình huống xã hội, cảm thấy bị kiểm soát bởi người khác.
She does not show passivity; she actively engages in social discussions.
Cô ấy không thể hiện sự thụ động; cô ấy tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận xã hội.
Is passivity common among teenagers during group activities at school?
Sự thụ động có phổ biến trong số thanh thiếu niên khi tham gia hoạt động nhóm ở trường không?
Passivity in social movements can hinder significant change and progress.
Sự thụ động trong các phong trào xã hội có thể cản trở sự thay đổi.
Many people do not embrace passivity in fighting for their rights.
Nhiều người không chấp nhận sự thụ động trong việc đấu tranh cho quyền lợi.
Is passivity a common issue in today's social discussions?
Liệu sự thụ động có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?
Họ từ
Tính thụ động (passivity) là thuật ngữ chỉ trạng thái không hoạt động hoặc không có sự can thiệp, thể hiện qua việc thiếu phản ứng hoặc hành động chủ động trong các tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường liên quan đến sự chấp nhận mà không đòi hỏi sự tham gia tích cực. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English); cả hai đều sử dụng "passivity" với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự nhau.
Từ "passivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passivus", có nghĩa là "được chịu đựng" hay "được chịu đựng". Theo lịch sử, từ này đã được phát triển từ gốc động từ "pati", có nghĩa là "chịu đựng" hay "bị ảnh hưởng". Ngày nay, "passivity" thường được hiểu là trạng thái thiếu hành động hoặc sự tham gia, phản ánh ý nghĩa truyền thống của sự thụ động và trải nghiệm bị động trong tương quan với môi trường xung quanh.
Từ "passivity" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thường thiên về hành động và chủ động. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận liên quan đến tâm lý học, triết học và khoa học xã hội, nơi mà các khái niệm về hành vi và thái độ được phân tích. Các tình huống phổ biến mà từ này thường được sử dụng bao gồm cuộc thảo luận về tính cách, sự chấp nhận hoặc phản kháng trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp