Bản dịch của từ Passivity trong tiếng Việt
Passivity
Noun [U/C]

Passivity(Noun)
pɐsˈɪvɪti
ˌpæˈsɪvəti
Ví dụ
02
Một xu hướng chấp nhận mà không chống đối hay phản đối.
A tendency to accept without resistance or objection
Ví dụ
03
Trong triết học, chất lượng hoặc trạng thái thụ động.
In philosophy the quality or condition of being passive
Ví dụ
