Bản dịch của từ Passivity trong tiếng Việt

Passivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passivity(Noun)

pɐsˈɪvɪti
ˌpæˈsɪvəti
01

Trạng thái không hoạt động hoặc thụ động, thiếu hành động hoặc sáng kiến.

The state of being inactive or passive lack of action or initiative

Ví dụ
02

Một xu hướng chấp nhận mà không chống đối hay phản đối.

A tendency to accept without resistance or objection

Ví dụ
03

Trong triết học, chất lượng hoặc trạng thái thụ động.

In philosophy the quality or condition of being passive

Ví dụ