Bản dịch của từ Assent trong tiếng Việt
Assent
Assent (Noun)
Biểu hiện của sự chấp thuận hoặc đồng ý.
The expression of approval or agreement.
The audience's assent was evident through their enthusiastic applause.
Sự đồng thuận của khán giả rõ ràng qua tiếng vỗ tay nhiệt tình.
The assent of the committee members was crucial for the decision.
Sự đồng thuận của các thành viên ủy ban quan trọng cho quyết định.
She nodded in assent to show her agreement with the proposal.
Cô gật đầu đồng ý để thể hiện sự đồng thuận với đề xuất.
Dạng danh từ của Assent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assent | - |
Kết hợp từ của Assent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common assent Đồng ý chung | Common assent is crucial in social interactions. Sự đồng thuận chung quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
General assent Đồng tình chung | He nodded in general assent to the proposal. Anh ấy gật đầu đồng tình chung với đề xuất. |
Royal assent Đồng ý hoàng gia | Does the royal assent play a role in social legislation? Vai trò của sự chấp thuận hoàng gia trong pháp luật xã hội là gì? |
Universal assent Đồng ý phổ biến | Universal assent is crucial for social harmony in communities. Sự đồng thuận phổ biến quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng. |
Assent (Verb)
She assented to the proposal wholeheartedly.
Cô ấy đồng ý với đề xuất một cách toàn tâm.
The committee members assent to the new regulations unanimously.
Các thành viên ủy ban đồng thuận với các quy định mới một cách nhất trí.
He assents to the terms of the contract without hesitation.
Anh ấy đồng ý với các điều khoản của hợp đồng mà không do dự.
Dạng động từ của Assent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assenting |
Họ từ
"Assent" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ sự đồng ý hoặc chấp thuận một ý kiến, quyết định hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English) và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh thường có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị khi đề cập đến sự đồng thuận chính thức.
Từ "assent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assentire", có nghĩa là "đồng ý" hoặc "chấp nhận". Từ này được cấu thành bởi tiền tố "ad-" có nghĩa là "towards" và gốc từ "sentire" có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "nhận thức". Lịch sử từ này gắn liền với hành động đồng thuận hoặc chấp nhận một điều gì đó sau khi đã xem xét kỹ lưỡng. Hiện tại, "assent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để biểu hiện sự đồng ý chính thức.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ "assent" xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp so với những từ sinh động hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, ám chỉ sự đồng ý hoặc chấp thuận chính thức. Ngoài ra, "assent" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình ra quyết định, chẳng hạn như trong các cuộc họp hoặc nghiên cứu về lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp