Bản dịch của từ Assent trong tiếng Việt

Assent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assent (Noun)

əsˈɛnt
əsˈɛnt
01

Biểu hiện của sự chấp thuận hoặc đồng ý.

The expression of approval or agreement.

Ví dụ

The audience's assent was evident through their enthusiastic applause.

Sự đồng thuận của khán giả rõ ràng qua tiếng vỗ tay nhiệt tình.

The assent of the committee members was crucial for the decision.

Sự đồng thuận của các thành viên ủy ban quan trọng cho quyết định.

She nodded in assent to show her agreement with the proposal.

Cô gật đầu đồng ý để thể hiện sự đồng thuận với đề xuất.

Dạng danh từ của Assent (Noun)

SingularPlural

Assent

-

Kết hợp từ của Assent (Noun)

CollocationVí dụ

Common assent

Đồng ý chung

Common assent is crucial in social interactions.

Sự đồng thuận chung quan trọng trong giao tiếp xã hội.

General assent

Đồng tình chung

He nodded in general assent to the proposal.

Anh ấy gật đầu đồng tình chung với đề xuất.

Royal assent

Đồng ý hoàng gia

Does the royal assent play a role in social legislation?

Vai trò của sự chấp thuận hoàng gia trong pháp luật xã hội là gì?

Universal assent

Đồng ý phổ biến

Universal assent is crucial for social harmony in communities.

Sự đồng thuận phổ biến quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng.

Assent (Verb)

əsˈɛnt
əsˈɛnt
01

Thể hiện sự chấp thuận hoặc đồng ý.

Express approval or agreement.

Ví dụ

She assented to the proposal wholeheartedly.

Cô ấy đồng ý với đề xuất một cách toàn tâm.

The committee members assent to the new regulations unanimously.

Các thành viên ủy ban đồng thuận với các quy định mới một cách nhất trí.

He assents to the terms of the contract without hesitation.

Anh ấy đồng ý với các điều khoản của hợp đồng mà không do dự.

Dạng động từ của Assent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assent

Không có idiom phù hợp