Bản dịch của từ Assent trong tiếng Việt

Assent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assent(Noun)

ˈɑːsənt
ˈasənt
01

Sự đồng ý hoặc chấp thuận

Consent or approval

Ví dụ
02

Thỏa thuận đặc biệt sau khi xem xét kỹ lưỡng.

Agreement especially after thoughtful consideration

Ví dụ
03

Biểu hiện sự đồng tình hoặc chấp nhận

The expression of approval or agreement

Ví dụ

Assent(Verb)

ˈɑːsənt
ˈasənt
01

Thỏa thuận đặc biệt sau khi đã xem xét kỹ lưỡng

To agree to something especially after careful consideration

Ví dụ
02

Sự đồng ý hoặc phê duyệt

To give permission for something to happen

Ví dụ
03

Biểu hiện sự đồng ý hoặc tán thành

To express agreement

Ví dụ