Bản dịch của từ Inaction trong tiếng Việt
Inaction
Noun [U/C]

Inaction(Noun)
ɪnˈækʃən
ˌɪˈnækʃən
02
Việc không hành động hoặc phản ứng được gọi là không can thiệp.
Failure to act or respond nonintervention
Ví dụ
Inaction

Việc không hành động hoặc phản ứng được gọi là không can thiệp.
Failure to act or respond nonintervention