Bản dịch của từ Inaction trong tiếng Việt
Inaction
Noun [U/C]
Inaction (Noun)
ɪnˈækʃn̩
ɪnˈækʃn̩
01
Thiếu hành động ở những nơi được mong đợi hoặc phù hợp.
Lack of action where some is expected or appropriate.
Ví dụ
The government's inaction on poverty is concerning.
Sự không hành động của chính phủ về nghèo đóng một.
The inaction of the community led to negative consequences.
Sự không hành động của cộng đồng dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inaction
Không có idiom phù hợp