Bản dịch của từ Approximate trong tiếng Việt
Approximate
Approximate (Adjective)
Gần với thực tế, nhưng không hoàn toàn chính xác hoặc chính xác.
Close to the actual but not completely accurate or exact.
The approximate number of attendees at the social event was 100.
Số lượng khách tham dự sự kiện xã hội là khoảng 100.
She gave an approximate time for the start of the social gathering.
Cô ấy đưa ra một thời gian xấp xỉ cho sự bắt đầu của buổi tụ tập xã hội.
The approximate cost of organizing the social charity event was $500.
Chi phí xấp xỉ cho việc tổ chức sự kiện từ thiện xã hội là 500 đô la.
Dạng tính từ của Approximate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Approximate Gần đúng | More approximate Gần đúng hơn | Most approximate Gần đúng nhất |
Approximate (Verb)
Her estimate of the cost was approximate to the actual price.
Ước lượng của cô ấy về chi phí gần giống với giá thực tế.
The population of the town approximated that of the neighboring city.
Dân số của thị trấn gần giống với thành phố láng giềng.
The survey results approximate the views expressed by the residents.
Kết quả khảo sát gần giống với quan điểm được thể hiện bởi cư dân.
Dạng động từ của Approximate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Approximate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Approximated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Approximated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Approximates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Approximating |
Họ từ
Từ "approximate" có nghĩa là gần đúng hoặc xấp xỉ, thường được sử dụng để chỉ sự không chính xác hoàn toàn nhưng vẫn trong mức độ có thể chấp nhận. Trong tiếng Anh Mỹ, "approximate" thường được dùng như một động từ (to approximate) và một tính từ (approximate), trong khi trong tiếng Anh Anh, tính từ "approximate" cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể đi kèm với các hình thức như "approximately" dùng để chỉ mức độ gần đúng. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này không đáng kể.
Từ "approximate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "approximatus", là quá khứ phân từ của động từ "approximare", nghĩa là "đến gần". Trong tiếng Latin, "ad-" có nghĩa là "tới gần" và "proximus" có nghĩa là "gần nhất". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các giá trị hoặc khái niệm gần đúng, và ngày nay, nó được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và toán học để chỉ sự gần gũi trong ước lượng hoặc tính toán. Sự chuyển tiếp ý nghĩa từ gần gũi sang không chính xác nhưng vẫn hợp lệ phản ánh sự phát triển tự nhiên của ngôn ngữ.
Từ "approximate" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh ước lượng hoặc xác định gần đúng thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc yêu cầu đưa ra ước lượng. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "approximate" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, thống kê, và toán học, khi mô tả các giá trị gần đúng hoặc dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp