Bản dịch của từ Symmetrical trong tiếng Việt
Symmetrical
Symmetrical (Adjective)
The symmetrical distribution of resources led to equality among citizens.
Sự phân phối đối xứng của tài nguyên dẫn đến sự bình đẳng giữa công dân.
Her symmetrical features made her a popular model in the fashion industry.
Đặc điểm đối xứng của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người mẫu phổ biến trong ngành thời trang.
Kết hợp từ của Symmetrical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roughly symmetrical Gần như đối xứng | The number of male and female participants was roughly symmetrical. Số lượng người tham gia nam và nữ khoảng đều nhau. |
Nearly symmetrical Gần đối xứng | The twins' faces were nearly symmetrical, making them look alike. Khuôn mặt của cặp sinh đôi gần như đối xứng, khiến họ trông giống nhau. |
Highly symmetrical Đối xứng cao | The community center's design is highly symmetrical and visually appealing. Thiết kế trung tâm cộng đồng rất đối xứng và hấp dẫn về mặt thị giác. |
Almost symmetrical Hầu như đối xứng | The two sides of the street were almost symmetrical in width. Hai bên của con đường hầu như đối xứng về chiều rộng. |
Perfectly symmetrical Hoàn hảo đối xứng | The identical twins had perfectly symmetrical facial features. Cặp sinh đôi có nét mặt hoàn toàn đối xứng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp