Bản dịch của từ Symmetrical trong tiếng Việt

Symmetrical

Adjective

Symmetrical (Adjective)

səmˈɛtɹɪkl̩
sɪmˈɛtɹɪkl̩
01

Được tạo thành từ các bộ phận hoàn toàn giống nhau đối diện nhau hoặc xung quanh một trục; thể hiện tính đối xứng.

Made up of exactly similar parts facing each other or around an axis; showing symmetry.

Ví dụ

The symmetrical distribution of resources led to equality among citizens.

Sự phân phối đối xứng của tài nguyên dẫn đến sự bình đẳng giữa công dân.

Her symmetrical features made her a popular model in the fashion industry.

Đặc điểm đối xứng của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người mẫu phổ biến trong ngành thời trang.

Kết hợp từ của Symmetrical (Adjective)

CollocationVí dụ

Roughly symmetrical

Gần như đối xứng

The number of male and female participants was roughly symmetrical.

Số lượng người tham gia nam và nữ khoảng đều nhau.

Nearly symmetrical

Gần đối xứng

The twins' faces were nearly symmetrical, making them look alike.

Khuôn mặt của cặp sinh đôi gần như đối xứng, khiến họ trông giống nhau.

Highly symmetrical

Đối xứng cao

The community center's design is highly symmetrical and visually appealing.

Thiết kế trung tâm cộng đồng rất đối xứng và hấp dẫn về mặt thị giác.

Almost symmetrical

Hầu như đối xứng

The two sides of the street were almost symmetrical in width.

Hai bên của con đường hầu như đối xứng về chiều rộng.

Perfectly symmetrical

Hoàn hảo đối xứng

The identical twins had perfectly symmetrical facial features.

Cặp sinh đôi có nét mặt hoàn toàn đối xứng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symmetrical

Không có idiom phù hợp