Bản dịch của từ Symmetrical trong tiếng Việt
Symmetrical
Symmetrical (Adjective)
The symmetrical distribution of resources led to equality among citizens.
Sự phân phối đối xứng của tài nguyên dẫn đến sự bình đẳng giữa công dân.
Her symmetrical features made her a popular model in the fashion industry.
Đặc điểm đối xứng của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người mẫu phổ biến trong ngành thời trang.
The symmetrical layout of the town's buildings impressed visitors with its beauty.
Bố cục đối xứng của các tòa nhà của thị trấn ấn tượng với khách thăm bởi vẻ đẹp của nó.
Dạng tính từ của Symmetrical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Symmetrical Đối xứng | - | - |
Kết hợp từ của Symmetrical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roughly symmetrical Gần như đối xứng | The number of male and female participants was roughly symmetrical. Số lượng người tham gia nam và nữ khoảng đều nhau. |
Nearly symmetrical Gần đối xứng | The twins' faces were nearly symmetrical, making them look alike. Khuôn mặt của cặp sinh đôi gần như đối xứng, khiến họ trông giống nhau. |
Highly symmetrical Đối xứng cao | The community center's design is highly symmetrical and visually appealing. Thiết kế trung tâm cộng đồng rất đối xứng và hấp dẫn về mặt thị giác. |
Almost symmetrical Hầu như đối xứng | The two sides of the street were almost symmetrical in width. Hai bên của con đường hầu như đối xứng về chiều rộng. |
Perfectly symmetrical Hoàn hảo đối xứng | The identical twins had perfectly symmetrical facial features. Cặp sinh đôi có nét mặt hoàn toàn đối xứng. |
Họ từ
Từ "symmetrical" (đối xứng) được sử dụng để mô tả một đối tượng có cấu trúc hoặc hình dạng mà các phần của nó giống nhau khi được chia thành hai nửa bằng nhau qua một trục hoặc mặt phẳng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /sɪˈmɛtrɪkəl/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kiến trúc, và toán học, nhấn mạnh tính cân bằng trong thiết kế và hình học.
Từ "symmetrical" xuất phát từ gốc Latin "symmetria", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symmetria", nghĩa là "tương đồng" hoặc "tỷ lệ". Trong triết lý Hy Lạp cổ đại, khái niệm này được sử dụng để mô tả sự hài hòa trong nghệ thuật và kiến trúc. Sự phát triển của từ này đã dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ sự bố trí đồng đều và cân bằng trong hình học và thiết kế, phản ánh nguyên tắc thẩm mỹ và khoa học.
Từ "symmetrical" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh thường phải phân tích và mô tả các hình dạng, cấu trúc cũng như số liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong toán học, nghệ thuật và thiết kế để chỉ sự cân xứng, tính đối xứng, đặc biệt trong việc phân tích đối tượng hay hình ảnh. Sự phổ biến của từ này thể hiện sự quan trọng của tính đối xứng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp