Bản dịch của từ Plinth trong tiếng Việt
Plinth
Plinth (Noun)
Một đế nặng đỡ tượng hoặc bình.
A heavy base supporting a statue or vase.
The plinth of Martin Luther King Jr. statue is very strong.
Bệ của bức tượng Martin Luther King Jr. rất chắc chắn.
The plinth does not support the vase properly in my opinion.
Bệ không nâng đỡ bình hoa đúng cách theo ý kiến của tôi.
Is the plinth of the new statue made of marble?
Bệ của bức tượng mới có làm bằng đá cẩm thạch không?
Dạng danh từ của Plinth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plinth | Plinths |
Họ từ
Từ "plinth" chỉ khối đá hoặc cấu trúc hình chữ nhật dùng làm nền cho một cột, bức tượng hoặc một thiết kế kiến trúc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "plinth" thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực kiến trúc và điêu khắc ở Anh so với Mỹ, nơi có thể sử dụng từ ngữ khác để chỉ bệ đỡ.
Từ "plinth" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "plinthos", có nghĩa là "khối" hoặc "bệ". Từ này đã được đưa vào tiếng Latin với dạng "plinthus" và sau đó xuất hiện trong tiếng Pháp. Về mặt lịch sử, "plinth" thường chỉ các bệ đá hoặc nền tảng được sử dụng để nâng đỡ các công trình kiến trúc và tượng đài. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về một bề mặt hoặc nền tảng hỗ trợ, phản ánh nguồn gốc và chức năng ban đầu của nó.
Từ "plinth" là thuật ngữ chỉ phần đế của một cấu trúc hoặc tác phẩm nghệ thuật và thường xuất hiện trong các bài viết về kiến trúc, điêu khắc. Trong bối cảnh IELTS, từ này có tần suất thấp trong cả 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến nghệ thuật và lịch sử. Ngoài ra, "plinth" cũng được sử dụng phổ biến trong các buổi thuyết trình hoặc bài giảng liên quan đến thiết kế, nghệ thuật, và bảo tồn văn hóa, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp