Bản dịch của từ Plinth trong tiếng Việt

Plinth

Noun [U/C]

Plinth (Noun)

plɪnɵ
plˈɪnɵ
01

Một đế nặng đỡ tượng hoặc bình.

A heavy base supporting a statue or vase

Ví dụ

The plinth of Martin Luther King Jr. statue is very strong.

Bệ của bức tượng Martin Luther King Jr. rất chắc chắn.

The plinth does not support the vase properly in my opinion.

Bệ không nâng đỡ bình hoa đúng cách theo ý kiến của tôi.

Is the plinth of the new statue made of marble?

Bệ của bức tượng mới có làm bằng đá cẩm thạch không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plinth

Không có idiom phù hợp