Bản dịch của từ Vase trong tiếng Việt

Vase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vase (Noun)

vˈɑz
vˈeɪs
01

Một hộp đựng trang trí không có tay cầm, thường được làm bằng thủy tinh hoặc sứ và được sử dụng làm vật trang trí hoặc để trưng bày hoa cắt cành.

A decorative container without handles typically made of glass or china and used as an ornament or for displaying cut flowers.

Ví dụ

The elegant vase on the dining table held fresh roses.

Cái bình hoa tinh tế trên bàn ăn chứa hoa hồng tươi.

She received a delicate vase as a gift for her birthday.

Cô ấy nhận được một cái bình tinh tế làm quà sinh nhật.

The antique vase in the living room was worth a fortune.

Cái bình cổ trong phòng khách có giá trị khổng lồ.

Dạng danh từ của Vase (Noun)

SingularPlural

Vase

Vases

Kết hợp từ của Vase (Noun)

CollocationVí dụ

Attic vase

Bình cổ

The attic vase displayed at the museum was ancient.

Bình gốm attic trưng bày tại bảo tàng rất cổ.

Crystal vase

Lọ pha lê

The crystal vase shattered during the social gathering.

Bình hoa pha lẹp trong buổi tụ họp xã hội.

Greek vase

Bình hy lạp

The greek vase depicted daily life scenes.

Bình sứ hy lạp miêu tả cảnh sinh hoạt hàng ngày.

China vase

Lọ hoa trung quốc

The antique china vase broke during the social gathering.

Cái bình gốm trung quốc cổ vỡ trong buổi tụ tập xã hội.

Glass vase

Lọ thủy tinh

The glass vase shattered during the social event.

Cái lọ thủy tinh vỡ trong sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vase

Không có idiom phù hợp