Bản dịch của từ Vase trong tiếng Việt
Vase
Vase (Noun)
Một hộp đựng trang trí không có tay cầm, thường được làm bằng thủy tinh hoặc sứ và được sử dụng làm vật trang trí hoặc để trưng bày hoa cắt cành.
A decorative container without handles typically made of glass or china and used as an ornament or for displaying cut flowers.
The elegant vase on the dining table held fresh roses.
Cái bình hoa tinh tế trên bàn ăn chứa hoa hồng tươi.
She received a delicate vase as a gift for her birthday.
Cô ấy nhận được một cái bình tinh tế làm quà sinh nhật.
The antique vase in the living room was worth a fortune.
Cái bình cổ trong phòng khách có giá trị khổng lồ.
Dạng danh từ của Vase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vase | Vases |
Kết hợp từ của Vase (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attic vase Bình cổ | The attic vase displayed at the museum was ancient. Bình gốm attic trưng bày tại bảo tàng rất cổ. |
Crystal vase Lọ pha lê | The crystal vase shattered during the social gathering. Bình hoa pha lẹp trong buổi tụ họp xã hội. |
Greek vase Bình hy lạp | The greek vase depicted daily life scenes. Bình sứ hy lạp miêu tả cảnh sinh hoạt hàng ngày. |
China vase Lọ hoa trung quốc | The antique china vase broke during the social gathering. Cái bình gốm trung quốc cổ vỡ trong buổi tụ tập xã hội. |
Glass vase Lọ thủy tinh | The glass vase shattered during the social event. Cái lọ thủy tinh vỡ trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "vase" là danh từ chỉ một loại bình, thường được làm từ thủy tinh, gốm hoặc kim loại, dùng để chứa hoa hoặc trang trí. Trong tiếng Anh, "vase" được phát âm là /veɪs/ trong tiếng Anh Mỹ và /vɑːz/ trong tiếng Anh Anh, với sự khác biệt rõ rệt về âm thanh. Về mặt ngữ nghĩa, "vase" giống nhau nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "vase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vas", mang nghĩa là "đồ chứa" hoặc "cái lọ". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp, trở thành "vase", trước khi được áp dụng trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16. Về mặt lịch sử, vật dụng này đã được sử dụng rộng rãi để chứa đựng hoa và vật trang trí, giữ vai trò quan trọng trong nghệ thuật và phong cách sống, nối liền với truyền thống thẩm mỹ và văn hóa. Sự phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa hiện tại về một chiếc lọ trang trí.
Từ "vase" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Listening và Writing, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về nghệ thuật hoặc trang trí. Trong phần Speaking, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc trang trí nhà cửa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "vase" thường được sử dụng liên quan đến việc cắm hoa hoặc trang trí nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp