Bản dịch của từ Vine trong tiếng Việt

Vine

Noun [U/C]

Vine (Noun)

vˈɑɪn
vˈɑɪn
01

Quần áo.

Clothes

Ví dụ

She donated vine to the charity for the homeless.

Cô ấy quyên góp quần áo cho tổ chức từ thiện giúp người vô gia cư.

The fashion show featured sustainable vine made from recycled materials.

Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những bộ quần áo bền vững từ vật liệu tái chế.

The store specializes in selling high-quality vine for special occasions.

Cửa hàng chuyên bán quần áo chất lượng cao cho các dịp đặc biệt.

02

Một loại cây có thân gỗ leo hoặc bò theo họ hàng với cây nho.

A climbing or trailing woodystemmed plant related to the grapevine

Ví dụ

The vine symbolizes friendship and unity in many cultures.

Cây dây thường tượng trưng cho tình bạn và sự đoàn kết trong nhiều văn hóa.

She decorated the party with vines to create a cozy atmosphere.

Cô ấy trang trí bữa tiệc bằng những cây dây để tạo không khí ấm cúng.

The social event was held in a garden filled with lush vines.

Sự kiện xã hội được tổ chức trong một khu vườn đầy cây dây xanh tốt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vine

Wither on the vine

wˈɪðɚ ˈɑn ðə vˈaɪn

Bỏ mặc như cỏ dại

[for someone or something] to be ignored or neglected and thereby be wasted.

His talent withered on the vine due to lack of opportunities.

Tài năng của anh ta đã bị lãng phí vì thiếu cơ hội.

Thành ngữ cùng nghĩa: die on the vine...