Bản dịch của từ Vine trong tiếng Việt

Vine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vine(Noun)

vˈaɪn
ˈvaɪn
01

Một loại cây cho ra trái nho

A plant that produces grapes

Ví dụ
02

Một đoạn video, đặc biệt là video ngắn, được chia sẻ trên mạng xã hội.

A video clip especially a short one shared on social media

Ví dụ
03

Một loại cây mọc leo hoặc cây thân gỗ có xu hướng bò.

A climbing or trailing woodystemmed plant

Ví dụ