Bản dịch của từ Vine trong tiếng Việt
Vine
Vine (Noun)
Quần áo.
Clothes.
She donated vine to the charity for the homeless.
Cô ấy quyên góp quần áo cho tổ chức từ thiện giúp người vô gia cư.
The fashion show featured sustainable vine made from recycled materials.
Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những bộ quần áo bền vững từ vật liệu tái chế.
The store specializes in selling high-quality vine for special occasions.
Cửa hàng chuyên bán quần áo chất lượng cao cho các dịp đặc biệt.
The vine symbolizes friendship and unity in many cultures.
Cây dây thường tượng trưng cho tình bạn và sự đoàn kết trong nhiều văn hóa.
She decorated the party with vines to create a cozy atmosphere.
Cô ấy trang trí bữa tiệc bằng những cây dây để tạo không khí ấm cúng.
The social event was held in a garden filled with lush vines.
Sự kiện xã hội được tổ chức trong một khu vườn đầy cây dây xanh tốt.
Dạng danh từ của Vine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vine | Vines |
Họ từ
Cây nho (vine) là một loại thực vật thuộc họ nho, thường là loại cây gỗ leo, có khả năng bám vào các bề mặt khác để phát triển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ lẫn tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "vine" cũng có thể ám chỉ đến những loại cây nho khác nhau hoặc là khái niệm khinh thể trong văn hóa cộng đồng mạng, như "Instagram vine". Việc sử dụng từ này có thể khác nhau giữa các vùng địa lý, nhưng nhìn chung, nó biểu thị cùng một khái niệm.
Từ "vine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vinea", có nghĩa là "cây nho" hoặc "vườn nho". Nó xuất phát từ "vinum", có nghĩa là "rượu", thể hiện mối liên hệ giữa cây nho và sản phẩm của nó. Trong lịch sử, cây nho đã được trồng rộng rãi trong nền văn hóa Địa Trung Hải, biểu tượng cho sự phong phú và thịnh vượng. Ngày nay, từ "vine" được sử dụng để chỉ những cây nho hoặc cây leo khác, thể hiện ý nghĩa hình ảnh về sự phát triển và sinh trưởng.
Từ "vine" (nho leo) được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Nó thường xuất hiện trong phần Reading và Writing, đặc biệt khi thảo luận về nông nghiệp hoặc sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, "vine" thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, rượu vang, và việc miêu tả hình ảnh thiên nhiên. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về mỹ thuật hoặc thiết kế cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp