Bản dịch của từ Dado trong tiếng Việt
Dado

Dado (Noun)
The dado of the statue supports its impressive height and design.
Dado của bức tượng nâng đỡ chiều cao và thiết kế ấn tượng.
The dado does not match the style of the surrounding architecture.
Dado không phù hợp với phong cách của kiến trúc xung quanh.
Is the dado of the monument made from marble or granite?
Dado của đài tưởng niệm được làm từ đá cẩm thạch hay granite?
The dado in our community center is painted bright blue.
Dado trong trung tâm cộng đồng của chúng tôi được sơn màu xanh sáng.
The dado does not match the upper wall color in the hall.
Dado không phù hợp với màu tường trên trong hội trường.
Is the dado in your house decorated differently from the walls?
Dado trong nhà bạn có được trang trí khác với các bức tường không?
The dado joint connects two boards in social furniture design.
Mối nối dado kết nối hai tấm ván trong thiết kế nội thất xã hội.
A dado joint does not weaken the overall social structure of furniture.
Mối nối dado không làm yếu cấu trúc xã hội tổng thể của đồ nội thất.
What is the purpose of a dado in social woodworking projects?
Mục đích của dado trong các dự án mộc xã hội là gì?
Họ từ
"Dado" là thuật ngữ được sử dụng trong kiến trúc và nội thất, chỉ phần đáy của một bức tường hoặc một khung hình, thường được trang trí và dễ dàng thay thế khi cần thiết. Trong tiếng Anh, "dado" vẫn được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương đồng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh trang trí nội thất truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong các tài liệu kiến trúc kỹ thuật hơn.
Từ "dado" có nguồn gốc từ tiếng Italy "dado", tức là "khối vuông", bắt nguồn từ tiếng Latin "datum", nghĩa là "điều đã cho". Trong các bối cảnh kiến trúc và nghệ thuật, "dado" thường chỉ phần chân tường, thường có trang trí, ở mức cao hơn so với sàn nhà. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh vai trò của nó trong việc tạo hình không gian nội thất, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ.
Từ "dado" không phải là từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh toán học và thiết kế, "dado" thường được dùng để chỉ phần gỗ hoặc bức tường phía dưới trang trí của một không gian, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong tiếng Anh hàng ngày cũng tương đối hạn chế. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, kiến trúc và nội thất, nơi mà các khái niệm thiết kế và xây dựng được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp