Bản dịch của từ Vow trong tiếng Việt

Vow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vow (Verb)

vˈaʊd
vˈaʊd
01

Quá khứ của lời thề.

Past participle of vow.

Ví dụ

She has vowed to help the homeless in her community.

Cô ấy đã tuyên thệ giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.

He vowed to always support his best friend through tough times.

Anh ấy đã tuyên thệ luôn ủng hộ bạn thân của mình qua những thời khó khăn.

The organization vowed to fight against poverty and inequality.

Tổ chức đã tuyên thệ chiến đấu chống lại nghèo đói và bất bình đẳng.

Dạng động từ của Vow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vowing

Kết hợp từ của Vow (Verb)

CollocationVí dụ

Vow quietly

Thề nguyền một cách im lặng

Many people vow quietly to support local charities every year.

Nhiều người thầm hứa hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.

Vow silently

Thề im lặng

Many people vow silently to help their community during tough times.

Nhiều người thầm hứa giúp đỡ cộng đồng trong những lúc khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vow

Không có idiom phù hợp