Bản dịch của từ Vow trong tiếng Việt
Vow
Vow (Verb)
Quá khứ của lời thề.
Past participle of vow.
She has vowed to help the homeless in her community.
Cô ấy đã tuyên thệ giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
He vowed to always support his best friend through tough times.
Anh ấy đã tuyên thệ luôn ủng hộ bạn thân của mình qua những thời khó khăn.
The organization vowed to fight against poverty and inequality.
Tổ chức đã tuyên thệ chiến đấu chống lại nghèo đói và bất bình đẳng.
Dạng động từ của Vow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vowing |
Kết hợp từ của Vow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vow quietly Thề nguyền một cách im lặng | Many people vow quietly to support local charities every year. Nhiều người thầm hứa hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm. |
Vow silently Thề im lặng | Many people vow silently to help their community during tough times. Nhiều người thầm hứa giúp đỡ cộng đồng trong những lúc khó khăn. |
Họ từ
Từ "vow" có nghĩa là một lời hứa nghiêm túc hoặc cam kết, thường được thực hiện trong các tình huống như lễ cưới hoặc các nghi thức tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu trong từng vùng. Việc sử dụng từ "vow" cũng thường liên quan đến các khía cạnh tâm linh và đạo đức trong đời sống con người.
Từ "vow" xuất phát từ tiếng Latinh "votum", có nghĩa là "lời hứa" hoặc "sự dâng hiến". Thuật ngữ này liên quan đến hành động thể hiện sự cam kết mạnh mẽ, thường là trước mặt một ngôi vị thiêng liêng. Trong lịch sử, "vow" thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc hôn nhân, phản ánh sự nghiêm túc và tính chất bắt buộc của lời hứa. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự cam kết và trách nhiệm trong các mối quan hệ và tình huống khác nhau.
Từ "vow" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết, nơi các thí sinh có thể phải thảo luận về những cam kết cá nhân hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "vow" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lễ cưới, tôn giáo hoặc các cuộc hứa hẹn nghiêm túc, phản ánh sự quyết tâm và trách nhiệm của cá nhân đối với một cam kết cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp