Bản dịch của từ Orgasm trong tiếng Việt

Orgasm

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orgasm (Noun)

ˈɔɹgæzəm
ˈɑɹgæzəm
01

Đỉnh điểm của hưng phấn tình dục, được đặc trưng bởi cảm giác cực kỳ khoái cảm tập trung ở bộ phận sinh dục và (ở nam giới) được trải nghiệm như một chất đi kèm với quá trình xuất tinh.

The climax of sexual excitement characterized by intensely pleasurable feelings centred in the genitals and in men experienced as an accompaniment to ejaculation.

Ví dụ

She experienced an intense orgasm during the romantic date.

Cô ấy trải qua một cực khoái trong buổi hẹn lãng mạn.

He felt disappointed when he didn't achieve orgasm with his partner.

Anh ấy cảm thấy thất vọng khi không đạt được cực khoái với bạn đồng hành.

Did you discuss the topic of orgasm in your IELTS speaking test?

Bạn đã thảo luận về chủ đề cực khoái trong bài kiểm tra nói IELTS chưa?

Dạng danh từ của Orgasm (Noun)

SingularPlural

Orgasm

Orgasms

Kết hợp từ của Orgasm (Noun)

CollocationVí dụ

Simultaneous orgasm

Cùng cực

Simultaneous orgasm can enhance intimacy between partners.

Cùng lúc có cảm giác khoái cảm có thể tăng sự gắn kết giữa các đôi tình nhân.

Male orgasm

Cực khoái nam giới

Does male orgasm affect social behavior in men?

Tác động của cực khoái nam giới đến hành vi xã hội của nam giới?

Female orgasm

Cực khoái nữ

Female orgasm is a natural response to sexual stimulation.

Cực khoái nữ là phản ứng tự nhiên với kích thích tình dục.

Multiple orgasm

Cực khoái nhiều lần

She experienced multiple orgasms during the night.

Cô ấy trải qua nhiều cực khoái trong đêm.

Orgasm (Verb)

ˈɔɹgæzəm
ˈɑɹgæzəm
01

Đạt cực khoái.

Have an orgasm.

Ví dụ

She experienced an intense orgasm during the night.

Cô ấy đã trải qua một cơn cực kỳ mãnh liệt vào đêm.

He didn't achieve an orgasm despite trying different techniques.

Anh ấy không đạt được cực khoái mặc dù đã thử các kỹ thuật khác nhau.

Did you have an orgasm while writing your IELTS essay?

Bạn đã có cực khoái khi viết bài luận IELTS của mình chưa?

Dạng động từ của Orgasm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Orgasm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Orgasmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Orgasmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Orgasms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Orgasming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orgasm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orgasm

Không có idiom phù hợp