Bản dịch của từ Orgasm trong tiếng Việt
Orgasm

Orgasm(Verb)
Đạt cực khoái.
Have an orgasm.
Dạng động từ của Orgasm (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orgasm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Orgasmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Orgasmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orgasms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orgasming |
Orgasm(Noun)
Đỉnh điểm của hưng phấn tình dục, được đặc trưng bởi cảm giác cực kỳ khoái cảm tập trung ở bộ phận sinh dục và (ở nam giới) được trải nghiệm như một chất đi kèm với quá trình xuất tinh.
The climax of sexual excitement characterized by intensely pleasurable feelings centred in the genitals and in men experienced as an accompaniment to ejaculation.
Dạng danh từ của Orgasm (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Orgasm | Orgasms |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Cực khoái (orgasm) là trạng thái cảm xúc và sinh lý cao trào trong quan hệ tình dục, thường kèm theo cảm giác hưng phấn mạnh mẽ và các phản ứng cơ thể như co thắt cơ và gia tăng nhịp tim. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau tại cả hai bờ Đại Tây Dương, nhưng một số tài liệu có thể ghi nhận sự khác biệt trong cách diễn đạt chuyên ngành tại Anh và Mỹ. Cả hai đều sử dụng "orgasm" để chỉ đỉnh điểm của khoái cảm tính dục, với ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "orgasm" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "orgasmos", có nghĩa là "sự phấn khích" hoặc "cảm xúc mãnh liệt". Nó được hình thành từ gốc Latin "orgasmos" và chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến trạng thái hưng phấn, đã dần dần phát triển để chỉ cụ thể sự đạt được khoái cảm tình dục. Sự thay đổi này phản ánh sự chú trọng ngày càng tăng của xã hội đối với trải nghiệm tình dục và chiều sâu tâm lý của cảm xúc con người.
"Orgasm" là một thuật ngữ sinh lý học mô tả cảm giác cực khoái trong hoạt động tình dục, thường liên quan đến sự lên đỉnh của cảm xúc và khoái cảm thể chất. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng thuật ngữ này là rất hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ tình dục hoặc văn học liên quan. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý và tình dục, cũng như trong nghiên cứu y tế và chăm sóc sức khỏe.
Họ từ
Cực khoái (orgasm) là trạng thái cảm xúc và sinh lý cao trào trong quan hệ tình dục, thường kèm theo cảm giác hưng phấn mạnh mẽ và các phản ứng cơ thể như co thắt cơ và gia tăng nhịp tim. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau tại cả hai bờ Đại Tây Dương, nhưng một số tài liệu có thể ghi nhận sự khác biệt trong cách diễn đạt chuyên ngành tại Anh và Mỹ. Cả hai đều sử dụng "orgasm" để chỉ đỉnh điểm của khoái cảm tính dục, với ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "orgasm" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "orgasmos", có nghĩa là "sự phấn khích" hoặc "cảm xúc mãnh liệt". Nó được hình thành từ gốc Latin "orgasmos" và chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến trạng thái hưng phấn, đã dần dần phát triển để chỉ cụ thể sự đạt được khoái cảm tình dục. Sự thay đổi này phản ánh sự chú trọng ngày càng tăng của xã hội đối với trải nghiệm tình dục và chiều sâu tâm lý của cảm xúc con người.
"Orgasm" là một thuật ngữ sinh lý học mô tả cảm giác cực khoái trong hoạt động tình dục, thường liên quan đến sự lên đỉnh của cảm xúc và khoái cảm thể chất. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng thuật ngữ này là rất hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ tình dục hoặc văn học liên quan. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý và tình dục, cũng như trong nghiên cứu y tế và chăm sóc sức khỏe.
