Bản dịch của từ Orgasm trong tiếng Việt
Orgasm
Orgasm (Noun)
Đỉnh điểm của hưng phấn tình dục, được đặc trưng bởi cảm giác cực kỳ khoái cảm tập trung ở bộ phận sinh dục và (ở nam giới) được trải nghiệm như một chất đi kèm với quá trình xuất tinh.
The climax of sexual excitement characterized by intensely pleasurable feelings centred in the genitals and in men experienced as an accompaniment to ejaculation.
She experienced an intense orgasm during the romantic date.
Cô ấy trải qua một cực khoái trong buổi hẹn lãng mạn.
He felt disappointed when he didn't achieve orgasm with his partner.
Anh ấy cảm thấy thất vọng khi không đạt được cực khoái với bạn đồng hành.
Did you discuss the topic of orgasm in your IELTS speaking test?
Bạn đã thảo luận về chủ đề cực khoái trong bài kiểm tra nói IELTS chưa?
Kết hợp từ của Orgasm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simultaneous orgasm Cùng cực | Simultaneous orgasm can enhance intimacy between partners. Cùng lúc có cảm giác khoái cảm có thể tăng sự gắn kết giữa các đôi tình nhân. |
Male orgasm Cực khoái nam giới | Does male orgasm affect social behavior in men? Tác động của cực khoái nam giới đến hành vi xã hội của nam giới? |
Female orgasm Cực khoái nữ | Female orgasm is a natural response to sexual stimulation. Cực khoái nữ là phản ứng tự nhiên với kích thích tình dục. |
Multiple orgasm Cực khoái nhiều lần | She experienced multiple orgasms during the night. Cô ấy trải qua nhiều cực khoái trong đêm. |
Orgasm (Verb)
Đạt cực khoái.
Have an orgasm.
She experienced an intense orgasm during the night.
Cô ấy đã trải qua một cơn cực kỳ mãnh liệt vào đêm.
He didn't achieve an orgasm despite trying different techniques.
Anh ấy không đạt được cực khoái mặc dù đã thử các kỹ thuật khác nhau.
Did you have an orgasm while writing your IELTS essay?
Bạn đã có cực khoái khi viết bài luận IELTS của mình chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp