Bản dịch của từ Ejaculation trong tiếng Việt
Ejaculation
Ejaculation (Noun)
His ejaculation of surprise startled everyone in the room.
Sự phát ngôn bất ngờ của anh ấy làm kinh ngạc mọi người trong phòng.
The politician's ejaculation during the debate caused a commotion.
Sự phát ngôn của chính trị gia trong cuộc tranh luận gây ra sự huyên náo.
Her ejaculation of joy was infectious, spreading smiles around.
Sự phát ngôn của cô ấy về niềm vui là lây nhiễm, lan tỏa nụ cười xung quanh.
Premature ejaculation can affect relationships negatively.
Xuất tinh sớm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.
There are treatments available for delayed ejaculation issues.
Có các phương pháp điều trị cho các vấn đề xuất tinh chậm.
Ejaculation is a natural process during sexual activity.
Xuất tinh là quá trình tự nhiên trong hoạt động tình dục.
Dạng danh từ của Ejaculation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ejaculation | Ejaculations |
Họ từ
Ejaculation là thuật ngữ chỉ hành động phóng thích tinh dịch từ dương vật, thường xảy ra trong quá trình tình dục hoặc xuất tinh. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai miền. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết "u" thường được phát âm nhẹ hơn và âm "j" có thể nghe rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm "j". Từ này không chỉ được dùng trong ngữ cảnh sinh lý học mà còn xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và y học.
Từ "ejaculation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eiaculatio", được hình thành từ "eiaculari", có nghĩa là "ném ra". Từ này được sử dụng trong y học từ thế kỷ 16 để chỉ hành động phóng thích tinh dịch. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để bao hàm cả những phản ứng cảm xúc hay ngôn từ. Sự kết nối từ gốc đến nghĩa hiện tại thể hiện khả năng diễn đạt của con người thông qua việc phóng ra những gì bên trong ra ngoài.
Từ "ejaculation" thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe sinh sản hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh chung, "ejaculation" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh lý học, y học, hoặc các nghiên cứu về hành vi tình dục. Tuy nhiên, ngôn ngữ này có thể coi là nhạy cảm và cần được sử dụng cẩn trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp