Bản dịch của từ Ejaculation trong tiếng Việt

Ejaculation

Noun [U/C]

Ejaculation (Noun)

ɪdʒˌækjəlˈeiʃn̩
idʒˌækjulˈeiʃn̩
01

Có điều gì đó được nói một cách nhanh chóng và đột ngột.

Something said quickly and suddenly.

Ví dụ

His ejaculation of surprise startled everyone in the room.

Sự phát ngôn bất ngờ của anh ấy làm kinh ngạc mọi người trong phòng.

The politician's ejaculation during the debate caused a commotion.

Sự phát ngôn của chính trị gia trong cuộc tranh luận gây ra sự huyên náo.

02

Hành động đẩy tinh dịch ra khỏi cơ thể.

The action of ejecting semen from the body.

Ví dụ

Premature ejaculation can affect relationships negatively.

Xuất tinh sớm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.

There are treatments available for delayed ejaculation issues.

Có các phương pháp điều trị cho các vấn đề xuất tinh chậm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ejaculation

Không có idiom phù hợp