Bản dịch của từ Ejaculation trong tiếng Việt
Ejaculation
Noun [U/C]
Ejaculation (Noun)
ɪdʒˌækjəlˈeiʃn̩
idʒˌækjulˈeiʃn̩
Ví dụ
His ejaculation of surprise startled everyone in the room.
Sự phát ngôn bất ngờ của anh ấy làm kinh ngạc mọi người trong phòng.
The politician's ejaculation during the debate caused a commotion.
Sự phát ngôn của chính trị gia trong cuộc tranh luận gây ra sự huyên náo.
Ví dụ
Premature ejaculation can affect relationships negatively.
Xuất tinh sớm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.
There are treatments available for delayed ejaculation issues.
Có các phương pháp điều trị cho các vấn đề xuất tinh chậm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ejaculation
Không có idiom phù hợp