Bản dịch của từ Compromise trong tiếng Việt

Compromise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compromise(Verb)

ˈkɒm.prə.maɪz
ˈkɑːm.prə.maɪz
01

Làm hại, làm tổn thương, chịu thỏa hiệp.

To harm, to hurt, to compromise.

Ví dụ
02

Giải quyết tranh chấp bằng sự nhượng bộ lẫn nhau.

Settle a dispute by mutual concession.

Ví dụ
03

Gây tai tiếng hoặc nguy hiểm bằng hành vi thiếu thận trọng, ngu ngốc hoặc liều lĩnh.

Bring into disrepute or danger by indiscreet, foolish, or reckless behaviour.

Ví dụ
04

Nhanh chóng chấp nhận những tiêu chuẩn thấp hơn mức mong muốn.

Expediently accept standards that are lower than is desirable.

Ví dụ

Dạng động từ của Compromise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compromise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compromised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compromised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compromises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compromising

Compromise(Noun)

kˈɑmpɹəmˌɑɪz
kˈɑmpɹəmˌɑɪz
01

Việc chấp nhận các tiêu chuẩn thấp hơn mong muốn là điều cần thiết.

The expedient acceptance of standards that are lower than is desirable.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận hoặc giải quyết tranh chấp đạt được khi mỗi bên nhượng bộ.

An agreement or settlement of a dispute that is reached by each side making concessions.

compromise
Ví dụ

Dạng danh từ của Compromise (Noun)

SingularPlural

Compromise

Compromises

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ