Bản dịch của từ Compromise trong tiếng Việt
Compromise
Compromise (Verb)
She compromised her principles for the sake of the team.
Cô ấy đã thỏa hiệp các nguyên tắc của mình vì lợi ích của nhóm.
The compromise between the two parties led to a peaceful resolution.
Sự thỏa hiệp giữa hai bên đã dẫn đến một giải pháp hòa bình.
His actions compromised the safety of the community.
Hành động của anh ấy đã làm tổn hại đến sự an toàn của cộng đồng.
Giải quyết tranh chấp bằng sự nhượng bộ lẫn nhau.
Settle a dispute by mutual concession.
They compromised on the budget to reach a social agreement.
Họ đã thỏa hiệp về ngân sách để đạt được thỏa thuận xã hội.
In order to maintain harmony, compromise is often necessary in society.
Để duy trì sự hòa hợp, sự thỏa hiệp thường là cần thiết trong xã hội.
The two groups had to compromise to peacefully coexist in society.
Hai nhóm đã phải thỏa hiệp để cùng tồn tại hòa bình trong xã hội.
Nhanh chóng chấp nhận những tiêu chuẩn thấp hơn mức mong muốn.
Expediently accept standards that are lower than is desirable.
In negotiations, compromise is often necessary for agreement.
Trong các cuộc đàm phán, sự thỏa hiệp thường là cần thiết để đạt được thỏa thuận.
They compromised on the budget to meet social welfare needs.
Họ đã thỏa hiệp về ngân sách để đáp ứng nhu cầu phúc lợi xã hội.
Compromising values for popularity can harm societal integrity.
Thỏa hiệp các giá trị để có được sự nổi tiếng có thể gây tổn hại đến tính toàn vẹn của xã hội.
He compromised his reputation by spreading false rumors.
Anh ta đã làm tổn hại đến danh tiếng của mình bằng cách tung ra những tin đồn thất thiệt.
The politician compromised his career with a scandalous affair.
Chính trị gia đã làm tổn hại sự nghiệp của mình bằng một vụ bê bối.
She compromised her friendships by betraying her closest confidante.
Cô ấy đã làm tổn hại đến tình bạn của mình bằng cách phản bội người bạn tâm giao thân thiết nhất của mình.
Dạng động từ của Compromise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compromise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compromised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compromised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compromises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compromising |
Kết hợp từ của Compromise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refuse to compromise Từ chối nhượng bộ | She refuses to compromise with the new social group. Cô ấy từ chối thỏa hiệp với nhóm xã hội mới. |
Be ready to compromise Sẵn lòng nhượng bộ | We need to be ready to compromise when addressing social issues. Chúng ta cần sẵn sàng để thỏa hiệp khi giải quyết vấn đề xã hội. |
Be prepared to compromise Sẵn sàng thỏa hiệp | You need to be prepared to compromise when discussing social issues. Bạn cần sẵn sàng thỏa hiệp khi thảo luận về vấn đề xã hội. |
Compromise (Noun)
Việc chấp nhận các tiêu chuẩn thấp hơn mong muốn là điều cần thiết.
The expedient acceptance of standards that are lower than is desirable.
In social settings, compromise is often necessary for harmony.
Trong môi trường xã hội, sự thỏa hiệp thường là cần thiết để có được sự hòa hợp.
The compromise reached between the two groups pleased everyone involved.
Sự thỏa hiệp đạt được giữa hai nhóm làm hài lòng tất cả những người tham gia.
Compromise in social interactions can lead to stronger relationships.
Thỏa hiệp trong các tương tác xã hội có thể dẫn đến các mối quan hệ bền chặt hơn.
Một thỏa thuận hoặc giải quyết tranh chấp đạt được khi mỗi bên nhượng bộ.
An agreement or settlement of a dispute that is reached by each side making concessions.
In social interactions, compromise is often necessary for harmony.
Trong tương tác xã hội, sự thỏa hiệp thường là cần thiết để có được sự hòa hợp.
The compromise between the two parties was fair and amicable.
Sự thỏa hiệp giữa hai bên là công bằng và thân thiện.
A successful society thrives on compromise and mutual understanding.
Một xã hội thành công phát triển dựa trên sự thỏa hiệp và hiểu biết lẫn nhau.
Dạng danh từ của Compromise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compromise | Compromises |
Kết hợp từ của Compromise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Happy compromise Sự thỏa hiệp hạnh phúc | Both parties have reached a happy compromise on reducing the social working hours from 48 hours to 40 hours per week. Hai bên đã đạt được một sự thỏa hiệp hài lòng về việc giảm giờ làm việc xã hội từ 48 giờ xuống còn 40 giờ mỗi tuần. |
Acceptable compromise Sự thoả hiệp chấp nhận được | Agreeing with the other person's viewpoint is an acceptable compromise in society. Việc đồng ý với quan điểm của đối phương là một sự thoả hiệp chấp nhận được trong xã hội. |
Inevitable compromise Sự thoả hiệp không thể tránh khỏi | An inevitable compromise is present in today's society. Sự tha thứ là không thể tránh khỏi trong xã hội hiện nay. |
Uneasy compromise Sự thỏa hiệp không thoải mái | An uneasy compromise is when both parties disagree on reducing the number of cars in the city to decrease environmental pollution. Sự thoả hiệp không thoải mái là khi cả hai bên không đồng ý về việc giảm số lượng xe hơi trong thành phố để giảm ô nhiễm môi trường. |
Political compromise Sự thoả hiệp chính trị | The political compromise between the two parties has helped improve social relations. Sự thoả hiệp chính trị giữa hai đảng phái đã giúp cải thiện mối quan hệ xã hội. |
Họ từ
Từ "compromise" có nghĩa là đạt được sự thoả hiệp, khi các bên liên quan đồng ý nhượng bộ nhằm tìm kiếm giải pháp chung trong một tình huống xung đột. Trong tiếng Anh, "compromise" có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ và động từ. Tại Anh, "compromise" thường nghiêng về khía cạnh thỏa thuận, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn liên quan đến việc từ bỏ nguyên tắc. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "compromise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compromissum", trong đó "com-" mang nghĩa "cùng nhau" và "promittere" có nghĩa là "hứa hẹn". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện một sự thỏa thuận hoặc một cam kết giữa các bên, trong đó mỗi bên đều nhượng bộ một phần lợi ích của mình. Hiện nay, "compromise" được sử dụng để chỉ quy trình đạt được thỏa thuận thông qua sự linh hoạt và nhượng bộ, phản ánh bản chất hợp tác trong quan hệ xã hội.
Từ "compromise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thảo luận và tranh luận (Speaking), cũng như trong phần viết luận (Writing). Trong ngữ cảnh học thuật, "compromise" thường được dùng để diễn tả sự thỏa hiệp trong các quyết định phức tạp hoặc khi quản lý xung đột. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, kinh doanh và quan hệ quốc tế, nơi việc đạt được sự đồng thuận là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp