Bản dịch của từ Compromise trong tiếng Việt
Compromise

Compromise(Verb)
Giải quyết tranh chấp bằng sự nhượng bộ lẫn nhau.
Settle a dispute by mutual concession.
Nhanh chóng chấp nhận những tiêu chuẩn thấp hơn mức mong muốn.
Expediently accept standards that are lower than is desirable.
Dạng động từ của Compromise (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compromise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compromised |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compromised |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compromises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compromising |
Compromise(Noun)
Việc chấp nhận các tiêu chuẩn thấp hơn mong muốn là điều cần thiết.
The expedient acceptance of standards that are lower than is desirable.
Một thỏa thuận hoặc giải quyết tranh chấp đạt được khi mỗi bên nhượng bộ.
An agreement or settlement of a dispute that is reached by each side making concessions.

Dạng danh từ của Compromise (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Compromise | Compromises |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "compromise" có nghĩa là đạt được sự thoả hiệp, khi các bên liên quan đồng ý nhượng bộ nhằm tìm kiếm giải pháp chung trong một tình huống xung đột. Trong tiếng Anh, "compromise" có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ và động từ. Tại Anh, "compromise" thường nghiêng về khía cạnh thỏa thuận, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn liên quan đến việc từ bỏ nguyên tắc. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "compromise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compromissum", trong đó "com-" mang nghĩa "cùng nhau" và "promittere" có nghĩa là "hứa hẹn". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện một sự thỏa thuận hoặc một cam kết giữa các bên, trong đó mỗi bên đều nhượng bộ một phần lợi ích của mình. Hiện nay, "compromise" được sử dụng để chỉ quy trình đạt được thỏa thuận thông qua sự linh hoạt và nhượng bộ, phản ánh bản chất hợp tác trong quan hệ xã hội.
Từ "compromise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thảo luận và tranh luận (Speaking), cũng như trong phần viết luận (Writing). Trong ngữ cảnh học thuật, "compromise" thường được dùng để diễn tả sự thỏa hiệp trong các quyết định phức tạp hoặc khi quản lý xung đột. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, kinh doanh và quan hệ quốc tế, nơi việc đạt được sự đồng thuận là điều cần thiết.
Họ từ
Từ "compromise" có nghĩa là đạt được sự thoả hiệp, khi các bên liên quan đồng ý nhượng bộ nhằm tìm kiếm giải pháp chung trong một tình huống xung đột. Trong tiếng Anh, "compromise" có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ và động từ. Tại Anh, "compromise" thường nghiêng về khía cạnh thỏa thuận, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn liên quan đến việc từ bỏ nguyên tắc. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "compromise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compromissum", trong đó "com-" mang nghĩa "cùng nhau" và "promittere" có nghĩa là "hứa hẹn". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện một sự thỏa thuận hoặc một cam kết giữa các bên, trong đó mỗi bên đều nhượng bộ một phần lợi ích của mình. Hiện nay, "compromise" được sử dụng để chỉ quy trình đạt được thỏa thuận thông qua sự linh hoạt và nhượng bộ, phản ánh bản chất hợp tác trong quan hệ xã hội.
Từ "compromise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thảo luận và tranh luận (Speaking), cũng như trong phần viết luận (Writing). Trong ngữ cảnh học thuật, "compromise" thường được dùng để diễn tả sự thỏa hiệp trong các quyết định phức tạp hoặc khi quản lý xung đột. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, kinh doanh và quan hệ quốc tế, nơi việc đạt được sự đồng thuận là điều cần thiết.
