Bản dịch của từ Expedient trong tiếng Việt
Expedient
Expedient (Adjective)
His expedient decision to lie saved his reputation at the party.
Quyết định tiện lợi của anh ấy nói dối đã cứu vớt danh tiếng của anh ấy tại bữa tiệc.
She resorted to expedient measures to solve the social issue quickly.
Cô ấy đã phải dùng biện pháp tiện lợi để giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng.
The expedient choice to ignore the problem only worsened the situation.
Sự lựa chọn tiện lợi bỏ qua vấn đề chỉ làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Kết hợp từ của Expedient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Politically expedient Tiện lợi chính trị | His decision to support the charity was politically expedient. Quyết định của anh ấy ủng hộ tổ chức từ thiện là thuận lợi chính trị. |
Expedient (Noun)
Một phương tiện để đạt được mục đích, đặc biệt là phương tiện tiện lợi nhưng có thể không phù hợp hoặc vô đạo đức.
A means of attaining an end, especially one that is convenient but possibly improper or immoral.
Using bribery as an expedient to win the election was unethical.
Sử dụng hối lộ như một biện pháp để thắng cuộc bầu cử là không đạo đức.
The company resorted to an expedient to cut costs, leading to layoffs.
Công ty đã dùng một biện pháp để cắt giảm chi phí, dẫn đến sa thải.
Lying to cover up mistakes is an expedient that harms trust.
Nói dối để che giấu lỗi lầm là một biện pháp gây hại đến sự tin tưởng.
Họ từ
Từ "expedient" là một tính từ có nghĩa là thích hợp hoặc tiện lợi trong một bối cảnh nhất định, thường nhấn mạnh đến việc đạt được một kết quả nhanh chóng mà không xem xét đến các hậu quả lâu dài. Phiên bản British English và American English của từ này có cùng cách phát âm và viết nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng; ở British English, "expedient" thường mang tính trung lập hơn, trong khi ở American English, nó có thể có sắc thái tiêu cực hơn liên quan đến việc lựa chọn lợi ích ngắn hạn.
Từ "expedient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expediens", từ động từ "expedire", có nghĩa là "đưa ra, giải quyết". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra" và "pes, pedis" có nghĩa là "chân". Từ này ban đầu chỉ hành động làm điều gì đó nhanh chóng và hiệu quả. Ngày nay, "expedient" chỉ những hành động hoặc quyết định được xem là phù hợp và có lợi trong một tình huống cụ thể, mặc dù chưa hẳn là đạo đức hoặc bền vững.
Từ "expedient" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự khôn ngoan trong quyết định hoặc hành động. Trong ngữ cảnh khác, "expedient" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ các biện pháp tạm thời nhằm đạt được lợi ích ngắn hạn, mặc dù có thể không bền vững hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp