Bản dịch của từ Concession trong tiếng Việt

Concession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concession(Noun)

kn̩sˈɛʃn̩
kn̩sˈɛʃn̩
01

Quyền sử dụng đất hoặc tài sản khác cho một mục đích cụ thể do chính phủ, công ty hoặc cơ quan kiểm soát khác cấp.

The right to use land or other property for a specified purpose, granted by a government, company, or other controlling body.

Ví dụ
02

Một khoản phụ cấp hoặc tỷ lệ ưu đãi do một tổ chức đưa ra.

A preferential allowance or rate given by an organization.

Ví dụ
03

Một điều được cấp, đặc biệt là để đáp ứng nhu cầu.

A thing that is granted, especially in response to demands.

Ví dụ

Dạng danh từ của Concession (Noun)

SingularPlural

Concession

Concessions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ