Bản dịch của từ Concession trong tiếng Việt

Concession

Noun [U/C]

Concession (Noun)

kn̩sˈɛʃn̩
kn̩sˈɛʃn̩
01

Quyền sử dụng đất hoặc tài sản khác cho một mục đích cụ thể do chính phủ, công ty hoặc cơ quan kiểm soát khác cấp.

The right to use land or other property for a specified purpose, granted by a government, company, or other controlling body.

Ví dụ

The government granted a concession for building a new school.

Chính phủ đã cấp quyền sử dụng đất để xây trường mới.

The company received a concession to operate a public transportation system.

Công ty nhận được quyền sử dụng để vận hành hệ thống giao thông công cộng.

The city council approved a concession for a park renovation project.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt quyền sử dụng cho dự án cải tạo công viên.

02

Một khoản phụ cấp hoặc tỷ lệ ưu đãi do một tổ chức đưa ra.

A preferential allowance or rate given by an organization.

Ví dụ

The government provides concessions to low-income families for public transportation.

Chính phủ cung cấp ưu đãi cho các gia đình có thu nhập thấp để đi lại công cộng.

The company offers concessions on tickets for senior citizens during weekdays.

Công ty cung cấp ưu đãi trên vé cho người cao tuổi vào các ngày trong tuần.

The school grants concessions for school supplies to students in need.

Trường trao ưu đãi cho vật dụng học tập cho học sinh cần thiết.

03

Một điều được cấp, đặc biệt là để đáp ứng nhu cầu.

A thing that is granted, especially in response to demands.

Ví dụ

The government made a concession to the protesters' demands.

Chính phủ đã thực hiện một sự nhượng bộ đối với yêu cầu của người biểu tình.

The company offered concessions to improve employee satisfaction.

Công ty đã đề xuất những sự nhượng bộ để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.

The union negotiated for better concessions for the workers.

Liên đoàn đã đàm phán để có được những sự nhượng bộ tốt hơn cho công nhân.

Dạng danh từ của Concession (Noun)

SingularPlural

Concession

Concessions

Kết hợp từ của Concession (Noun)

CollocationVí dụ

Limited concession

Sự nhượng bộ hạn chế

The social program offered limited concessions to the marginalized groups.

Chương trình xã hội cung cấp sự nhượng bộ hạn chế cho nhóm bị xã hội đẩy vào bờ vực.

Important concession

Điều quan trọng phải nhượng bộ

The company made an important concession to the workers' demands.

Công ty đã thực hiện một sự nhượng bộ quan trọng đối với yêu cầu của công nhân.

Trade concession

Ưu đãi thương mại

The company received a trade concession for exporting more goods.

Công ty nhận được sự nhượng bộ thương mại để xuất khẩu nhiều hơn.

Substantial concession

Điều khoản quan trọng

The government made a substantial concession to the protesters.

Chính phủ đã thực hiện một sự nhượng bộ đáng kể đối với người biểu tình.

Territorial concession

Nhượng địa bộ

The country made a territorial concession to resolve the border issue.

Quốc gia đã thực hiện việc nhượng bộ lãnh thổ để giải quyết vấn đề biên giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concession cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Both sides involved in the conflict made some in yesterday's talks [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] First, it teaches them how to live in the real world where they will have to make with people [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Concession

Không có idiom phù hợp