Bản dịch của từ Concession trong tiếng Việt
Concession
Concession (Noun)
Quyền sử dụng đất hoặc tài sản khác cho một mục đích cụ thể do chính phủ, công ty hoặc cơ quan kiểm soát khác cấp.
The right to use land or other property for a specified purpose, granted by a government, company, or other controlling body.
The government granted a concession for building a new school.
Chính phủ đã cấp quyền sử dụng đất để xây trường mới.
The company received a concession to operate a public transportation system.
Công ty nhận được quyền sử dụng để vận hành hệ thống giao thông công cộng.
Một khoản phụ cấp hoặc tỷ lệ ưu đãi do một tổ chức đưa ra.
A preferential allowance or rate given by an organization.
The government provides concessions to low-income families for public transportation.
Chính phủ cung cấp ưu đãi cho các gia đình có thu nhập thấp để đi lại công cộng.
The company offers concessions on tickets for senior citizens during weekdays.
Công ty cung cấp ưu đãi trên vé cho người cao tuổi vào các ngày trong tuần.
Một điều được cấp, đặc biệt là để đáp ứng nhu cầu.
A thing that is granted, especially in response to demands.
The government made a concession to the protesters' demands.
Chính phủ đã thực hiện một sự nhượng bộ đối với yêu cầu của người biểu tình.
The company offered concessions to improve employee satisfaction.
Công ty đã đề xuất những sự nhượng bộ để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
Kết hợp từ của Concession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Limited concession Sự nhượng bộ hạn chế | The social program offered limited concessions to the marginalized groups. Chương trình xã hội cung cấp sự nhượng bộ hạn chế cho nhóm bị xã hội đẩy vào bờ vực. |
Important concession Điều quan trọng phải nhượng bộ | The company made an important concession to the workers' demands. Công ty đã thực hiện một sự nhượng bộ quan trọng đối với yêu cầu của công nhân. |
Trade concession Ưu đãi thương mại | The company received a trade concession for exporting more goods. Công ty nhận được sự nhượng bộ thương mại để xuất khẩu nhiều hơn. |
Substantial concession Điều khoản quan trọng | The government made a substantial concession to the protesters. Chính phủ đã thực hiện một sự nhượng bộ đáng kể đối với người biểu tình. |
Territorial concession Nhượng địa bộ | The country made a territorial concession to resolve the border issue. Quốc gia đã thực hiện việc nhượng bộ lãnh thổ để giải quyết vấn đề biên giới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp