Bản dịch của từ Concession trong tiếng Việt
Concession

Concession(Noun)
Quyền sử dụng đất hoặc tài sản khác cho một mục đích cụ thể do chính phủ, công ty hoặc cơ quan kiểm soát khác cấp.
The right to use land or other property for a specified purpose, granted by a government, company, or other controlling body.
Một khoản phụ cấp hoặc tỷ lệ ưu đãi do một tổ chức đưa ra.
A preferential allowance or rate given by an organization.
Một điều được cấp, đặc biệt là để đáp ứng nhu cầu.
A thing that is granted, especially in response to demands.
Dạng danh từ của Concession (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Concession | Concessions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "concession" trong tiếng Anh có nghĩa là sự nhượng bộ hoặc sự nhượng quyền. Trong ngữ cảnh thương mại, nó có thể ám chỉ việc cấp quyền cho một công ty hoặc cá nhân để thực hiện hoạt động kinh doanh tại một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chính trị, "concession" có thể mang ý nghĩa rộng hơn liên quan đến các thỏa thuận chính trị hoặc xã hội.
Từ "concession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concessio", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "cedere" có nghĩa là "nhường". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Pháp để chỉ việc nhượng bộ hoặc cho phép. Ngày nay, "concession" thường được sử dụng để mô tả sự nhượng bộ trong các cuộc đàm phán, thể hiện ý nghĩa đồng thuận và hợp tác trong vấn đề tranh chấp hoặc xung đột. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với khái niệm về sự thỏa hiệp giữa các bên.
Từ "concession" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến cũng như lập luận có sự chấp nhận các quan điểm trái ngược. Trong bối cảnh học thuật, "concession" thường được sử dụng để mô tả việc nhượng bộ hoặc thỏa hiệp trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc phân tích. Từ này còn phổ biến trong các tình huống kinh tế, chính trị và xã hội khi đề cập đến các thỏa thuận hoặc giảm nhẹ các yêu cầu.
Họ từ
Từ "concession" trong tiếng Anh có nghĩa là sự nhượng bộ hoặc sự nhượng quyền. Trong ngữ cảnh thương mại, nó có thể ám chỉ việc cấp quyền cho một công ty hoặc cá nhân để thực hiện hoạt động kinh doanh tại một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chính trị, "concession" có thể mang ý nghĩa rộng hơn liên quan đến các thỏa thuận chính trị hoặc xã hội.
Từ "concession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concessio", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "cedere" có nghĩa là "nhường". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Pháp để chỉ việc nhượng bộ hoặc cho phép. Ngày nay, "concession" thường được sử dụng để mô tả sự nhượng bộ trong các cuộc đàm phán, thể hiện ý nghĩa đồng thuận và hợp tác trong vấn đề tranh chấp hoặc xung đột. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với khái niệm về sự thỏa hiệp giữa các bên.
Từ "concession" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến cũng như lập luận có sự chấp nhận các quan điểm trái ngược. Trong bối cảnh học thuật, "concession" thường được sử dụng để mô tả việc nhượng bộ hoặc thỏa hiệp trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc phân tích. Từ này còn phổ biến trong các tình huống kinh tế, chính trị và xã hội khi đề cập đến các thỏa thuận hoặc giảm nhẹ các yêu cầu.
