Bản dịch của từ Indiscreet trong tiếng Việt
Indiscreet

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "indiscreet" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu thận trọng, không giữ bí mật hoặc không kín đáo. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc nhận xét có thể tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc riêng tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm tương tự nhau, nhưng ở Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh phong phú hơn liên quan đến quy tắc xã hội, trong khi tại Mỹ, nó thường được dùng trong các tình huống ít trang trọng hơn.
Từ "indiscreet" có nguồn gốc từ chữ tiếng Latin "indiscretus", trong đó tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "discretus" có nghĩa là tách bạch hay rõ ràng. Chữ "discretus" bắt nguồn từ gốc "discere", nghĩa là học hỏi hoặc phân biệt. Lịch sử từ này phản ánh một sự thiếu phân biệt trong hành động hoặc phát ngôn, dẫn tới việc tiết lộ thông tin nhạy cảm. Ngày nay, "indiscreet" thường được sử dụng để chỉ những hành vi thiếu thận trọng hoặc không khéo léo trong giao tiếp.
Từ "indiscreet" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi thiếu thận trọng hoặc không kín đáo, đặc biệt trong các bài luận và giao tiếp hằng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp nhưng thường có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về hành vi xã hội hoặc chuẩn mực đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, "indiscreet" thường được sử dụng để chỉ những người không giữ bí mật hoặc tiết lộ thông tin nhạy cảm, thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hay hành vi con người.
Họ từ
Từ "indiscreet" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu thận trọng, không giữ bí mật hoặc không kín đáo. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc nhận xét có thể tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc riêng tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm tương tự nhau, nhưng ở Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh phong phú hơn liên quan đến quy tắc xã hội, trong khi tại Mỹ, nó thường được dùng trong các tình huống ít trang trọng hơn.
Từ "indiscreet" có nguồn gốc từ chữ tiếng Latin "indiscretus", trong đó tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "discretus" có nghĩa là tách bạch hay rõ ràng. Chữ "discretus" bắt nguồn từ gốc "discere", nghĩa là học hỏi hoặc phân biệt. Lịch sử từ này phản ánh một sự thiếu phân biệt trong hành động hoặc phát ngôn, dẫn tới việc tiết lộ thông tin nhạy cảm. Ngày nay, "indiscreet" thường được sử dụng để chỉ những hành vi thiếu thận trọng hoặc không khéo léo trong giao tiếp.
Từ "indiscreet" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi thiếu thận trọng hoặc không kín đáo, đặc biệt trong các bài luận và giao tiếp hằng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp nhưng thường có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về hành vi xã hội hoặc chuẩn mực đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, "indiscreet" thường được sử dụng để chỉ những người không giữ bí mật hoặc tiết lộ thông tin nhạy cảm, thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hay hành vi con người.
