Bản dịch của từ Indiscreet trong tiếng Việt
Indiscreet
Indiscreet (Adjective)
She regretted her indiscreet comments at the party last night.
Cô hối hận vì những bình luận thiếu thận trọng của mình trong bữa tiệc tối qua.
His indiscreet behavior led to gossip among the social circle.
Hành vi thiếu thận trọng của anh ta đã dẫn đến những lời bàn tán trong giới xã hội.
Being indiscreet can damage relationships in close-knit communities.
Hành vi thiếu thận trọng có thể làm hỏng các mối quan hệ trong các cộng đồng gắn bó.
Họ từ
Từ "indiscreet" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu thận trọng, không giữ bí mật hoặc không kín đáo. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc nhận xét có thể tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc riêng tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm tương tự nhau, nhưng ở Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh phong phú hơn liên quan đến quy tắc xã hội, trong khi tại Mỹ, nó thường được dùng trong các tình huống ít trang trọng hơn.
Từ "indiscreet" có nguồn gốc từ chữ tiếng Latin "indiscretus", trong đó tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "discretus" có nghĩa là tách bạch hay rõ ràng. Chữ "discretus" bắt nguồn từ gốc "discere", nghĩa là học hỏi hoặc phân biệt. Lịch sử từ này phản ánh một sự thiếu phân biệt trong hành động hoặc phát ngôn, dẫn tới việc tiết lộ thông tin nhạy cảm. Ngày nay, "indiscreet" thường được sử dụng để chỉ những hành vi thiếu thận trọng hoặc không khéo léo trong giao tiếp.
Từ "indiscreet" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi thiếu thận trọng hoặc không kín đáo, đặc biệt trong các bài luận và giao tiếp hằng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp nhưng thường có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về hành vi xã hội hoặc chuẩn mực đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, "indiscreet" thường được sử dụng để chỉ những người không giữ bí mật hoặc tiết lộ thông tin nhạy cảm, thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hay hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp