Bản dịch của từ Indiscreet trong tiếng Việt
Indiscreet
Adjective
Indiscreet (Adjective)
ˌɪndɪskɹˈit
ɪndɪskɹˈit
Ví dụ
She regretted her indiscreet comments at the party last night.
Cô hối hận vì những bình luận thiếu thận trọng của mình trong bữa tiệc tối qua.
His indiscreet behavior led to gossip among the social circle.
Hành vi thiếu thận trọng của anh ta đã dẫn đến những lời bàn tán trong giới xã hội.
Being indiscreet can damage relationships in close-knit communities.
Hành vi thiếu thận trọng có thể làm hỏng các mối quan hệ trong các cộng đồng gắn bó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indiscreet
Không có idiom phù hợp