Bản dịch của từ Disrepute trong tiếng Việt
Disrepute
Disrepute (Noun)
The celebrity's disrepute grew after the scandalous photos were leaked.
Sự rơi vào sự rủa rìa của ngôi sao tăng lên sau khi những bức ảnh gây sốc bị rò rỉ.
The company faced disrepute due to unethical business practices.
Công ty đối diện với sự rủa rìa do các phương pháp kinh doanh không đạo đức.
The politician's disrepute affected his chances of winning the election.
Sự rơi vào sự rủa rìa của chính trị gia ảnh hưởng đến cơ hội giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
Dạng danh từ của Disrepute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disrepute | - |
Kết hợp từ của Disrepute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In disrepute Bị mất uy tín | The scandal left the charity in disrepute. Vụ bê bối khiến tổ chức từ thiện mất uy tín. |
Họ từ
"Disrepute" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tình huống khi một cá nhân, tổ chức hay khái niệm bị mất uy tín hoặc bị coi thường trong xã hội. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự suy giảm giá trị hoặc phẩm hạnh của một người hoặc danh tiếng của một thương hiệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng hoặc mức độ phổ biến.
Từ "disrepute" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "dis-" (không) và "reputare" (đánh giá, coi trọng). Nó hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ đến việc bị đánh giá thấp hoặc mất uy tín. Sự kết hợp của các thành tố này biểu thị trạng thái thiếu sự tôn trọng hay danh tiếng, phản ánh sự chuyển biến trong ý nghĩa từ một tình huống có thể gây tổn hại cho danh tiếng cá nhân hay tổ chức trong xã hội hiện đại.
Từ "disrepute" có sự xuất hiện không thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tập trung chủ yếu trong các bài viết và bài nói về các chủ đề liên quan đến danh tiếng và đạo đức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "disrepute" thường được sử dụng để chỉ tình trạng tai tiếng hoặc mất uy tín, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về văn hóa, chính trị hoặc cá nhân. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống khi đánh giá hành vi hoặc ảnh hưởng của các cá nhân hay tổ chức đối với cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp