Bản dịch của từ Disrepute trong tiếng Việt

Disrepute

Noun [U/C]

Disrepute (Noun)

dˌɪsɹɪpjˈut
dˌɪsɹɪpjˈut
01

Tình trạng bị công chúng đánh giá thấp.

The state of being held in low esteem by the public

Ví dụ

The celebrity's disrepute grew after the scandalous photos were leaked.

Sự rơi vào sự rủa rìa của ngôi sao tăng lên sau khi những bức ảnh gây sốc bị rò rỉ.

The company faced disrepute due to unethical business practices.

Công ty đối diện với sự rủa rìa do các phương pháp kinh doanh không đạo đức.

The politician's disrepute affected his chances of winning the election.

Sự rơi vào sự rủa rìa của chính trị gia ảnh hưởng đến cơ hội giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

Kết hợp từ của Disrepute (Noun)

CollocationVí dụ

In disrepute

Bị mất uy tín

The scandal left the charity in disrepute.

Vụ bê bối khiến tổ chức từ thiện mất uy tín.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disrepute

Không có idiom phù hợp