Bản dịch của từ Expediently trong tiếng Việt
Expediently
Expediently (Adverb)
The company expediently cut costs by laying off workers last year.
Công ty đã cắt giảm chi phí bằng cách sa thải công nhân năm ngoái.
They did not act expediently when addressing the community's urgent needs.
Họ đã không hành động một cách thuận tiện khi giải quyết nhu cầu khẩn cấp của cộng đồng.
Did the government act expediently during the recent social crisis?
Chính phủ đã hành động một cách thuận tiện trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây chưa?
Họ từ
Từ "expediently" có nghĩa là hành động một cách nhanh chóng và hiệu quả, thường để đạt được kết quả nhất định trong tình huống cần thiết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính thực tiễn hoặc chiến lược. Đáng lưu ý, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết, cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng, "expediently" có thể mang sắc thái tiêu cực khi nhấn mạnh sự tính toán trong hành động.
Từ "expediently" bắt nguồn từ латин "expedientem", dạng hiện tại của động từ "expedire", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "thực hiện một cách thuận lợi". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đầu tiên vào thế kỷ 15, diễn tả hành động thực hiện một việc gì đó một cách nhanh chóng, hiệu quả. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc đạt được mục tiêu một cách nhanh chóng mà không xem xét đến tính đúng đắn hay đạo đức, phản ánh sự chuyển mình của bối cảnh xã hội và những chiến lược hành động.
Từ "expediently" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động diễn ra một cách có hiệu quả và nhanh chóng, đặc biệt trong lĩnh vực quản trị thời gian hoặc quy trình làm việc. Từ này cũng có thể tìm thấy trong các văn bản pháp lý hoặc báo cáo, nơi mà tính khả thi và tính kịp thời được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp