Bản dịch của từ Shorn trong tiếng Việt

Shorn

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shorn (Verb)

ʃˈɔɹn
ʃoʊɹn
01

Phân từ quá khứ của cắt.

Past participle of shear.

Ví dụ

She was shorn of her long hair before the charity event.

Cô ấy bị cắt tóc dài trước sự kiện từ thiện.

He has never been shorn of his pride in his achievements.

Anh ấy chưa bao giờ bị mất lòng tự hào về thành tựu của mình.

Were you shorn of your confidence after receiving the criticism?

Bạn đã mất tự tin sau khi nhận được lời phê bình chưa?

Dạng động từ của Shorn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shorn

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shore

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shearing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shorn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These waves then undergo the third stage, shoaling, when approaching the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The fourth stage, run-up, marks the critical moment when the tsunami reaches the and advances inland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember the excitement as we arrived, greeted by the warm sunshine and the sound of waves crashing against the [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Shorn

Không có idiom phù hợp