Bản dịch của từ Shorn trong tiếng Việt
Shorn
Shorn (Verb)
Phân từ quá khứ của cắt.
Past participle of shear.
She was shorn of her long hair before the charity event.
Cô ấy bị cắt tóc dài trước sự kiện từ thiện.
He has never been shorn of his pride in his achievements.
Anh ấy chưa bao giờ bị mất lòng tự hào về thành tựu của mình.
Were you shorn of your confidence after receiving the criticism?
Bạn đã mất tự tin sau khi nhận được lời phê bình chưa?
Dạng động từ của Shorn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shorn |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shore |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shearing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất