Bản dịch của từ Shorn trong tiếng Việt
Shorn
Shorn (Verb)
Phân từ quá khứ của cắt.
Past participle of shear.
She was shorn of her long hair before the charity event.
Cô ấy bị cắt tóc dài trước sự kiện từ thiện.
He has never been shorn of his pride in his achievements.
Anh ấy chưa bao giờ bị mất lòng tự hào về thành tựu của mình.
Were you shorn of your confidence after receiving the criticism?
Bạn đã mất tự tin sau khi nhận được lời phê bình chưa?
Dạng động từ của Shorn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shorn |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shore |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shearing |
Từ "shorn" là dạng quá khứ của động từ "shear", có nghĩa là bị cắt hoặc được cạo tóc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc cắt tóc, lông hoặc lông thú. Trong tiếng Anh, "shorn" được sử dụng chủ yếu trong văn phong trang trọng hoặc thơ ca. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và hình thức viết của từ này, nhưng trong giao tiếp miệng, cách phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu và giọng nói của người bản địa.
Từ "shorn" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sċerian", có nghĩa là cắt hoặc tước bỏ. Nó xuất phát từ gốc tiếng Latin "carere", có nghĩa là thiếu thốn hoặc không có. Trong lịch sử, "shorn" thường được sử dụng để chỉ hành động cắt tóc, đặc biệt trong các nghi lễ tôn giáo hoặc xã hội. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên trọng tâm về việc bị cắt bỏ, nhấn mạnh tới sự mất mát hoặc thay đổi rõ rệt trong tình trạng.
Từ "shorn" là dạng quá khứ phân từ của động từ "shorn", mang nghĩa là cắt bỏ hoặc tước đoạt. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học hoặc mô tả trạng thái vật lý, như trong việc tước đoạt tóc hay lông của động vật. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tác phẩm thơ ca, thể hiện sự mất mát hoặc biến đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất