Bản dịch của từ Stockman trong tiếng Việt

Stockman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stockman (Noun)

stˈɑkmn
stˈɑkmn
01

Người trông coi kho hàng hoặc nhà kho.

A person who looks after a stockroom or warehouse.

Ví dụ

The stockman organized supplies for the local food bank last week.

Người quản lý kho đã tổ chức hàng hóa cho ngân hàng thực phẩm địa phương tuần trước.

The stockman did not receive enough training for his new job.

Người quản lý kho đã không nhận đủ đào tạo cho công việc mới.

Is the stockman responsible for inventory management in the community center?

Người quản lý kho có chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho tại trung tâm cộng đồng không?

02

Người chăm sóc vật nuôi.

A person who looks after livestock.

Ví dụ

The stockman cared for the cattle on the Johnson family farm.

Người chăn nuôi đã chăm sóc gia súc trên trang trại của gia đình Johnson.

The stockman did not neglect the sheep during the harsh winter.

Người chăn nuôi không bỏ bê những con cừu trong mùa đông khắc nghiệt.

Is the stockman responsible for feeding the animals daily?

Người chăn nuôi có phải chịu trách nhiệm cho việc cho ăn hàng ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stockman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stockman

Không có idiom phù hợp