Bản dịch của từ Stockroom trong tiếng Việt

Stockroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stockroom (Noun)

stˈɑkɹˌum
stˈɑkɹˌum
01

Một căn phòng trong đó số lượng hàng hóa được lưu trữ.

A room in which quantities of goods are stored.

Ví dụ

The stockroom at the charity shop is full of donated items.

Phòng kho tại cửa hàng từ thiện đầy đồ quyên góp.

The stockroom inventory needs to be updated regularly for accuracy.

Hàng tồn kho trong kho cần được cập nhật thường xuyên.

Volunteers help organize the stockroom for efficient product retrieval.

Tình nguyện viên giúp tổ chức kho hàng để lấy sản phẩm hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stockroom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stockroom

Không có idiom phù hợp