Bản dịch của từ Stockroom trong tiếng Việt
Stockroom
Stockroom (Noun)
Một căn phòng trong đó số lượng hàng hóa được lưu trữ.
A room in which quantities of goods are stored.
The stockroom at the charity shop is full of donated items.
Phòng kho tại cửa hàng từ thiện đầy đồ quyên góp.
The stockroom inventory needs to be updated regularly for accuracy.
Hàng tồn kho trong kho cần được cập nhật thường xuyên.
Volunteers help organize the stockroom for efficient product retrieval.
Tình nguyện viên giúp tổ chức kho hàng để lấy sản phẩm hiệu quả.
Họ từ
Cụm từ "stockroom" chỉ một không gian hoặc phòng chứa hàng hóa, thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ và quản lý kho hàng. Nó có chức năng lưu trữ hàng tồn kho và cung cấp các sản phẩm cho việc buôn bán. Trong tiếng Anh Mỹ, "stockroom" được công nhận rộng rãi và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, từ "storeroom" có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh ở Anh. Mặc dù nghĩa tương đương, "stockroom" thường nhấn mạnh đến mục đích thương mại hơn.
Từ "stockroom" có nguồn gốc từ hai phần: "stock" và "room". "Stock" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stoc", có nghĩa là hàng hóa, vật tư; trong khi "room" đến từ tiếng Latin "camera", nghĩa là phòng. Kết hợp lại, "stockroom" đề cập đến không gian lưu trữ hàng hóa. Từ khi xuất hiện, khái niệm này đã phản ánh vai trò quan trọng của các kho chứa hàng trong quản lý logistics và thương mại, nhằm tổ chức và bảo quản hàng hóa hiệu quả.
Từ "stockroom" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và kinh doanh, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, tuy nhiên tần suất xuất hiện không cao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp trong phần Listening và Reading, khi nói về quản lý hàng hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thực tế, "stockroom" thường dùng để chỉ không gian lưu trữ hàng tồn kho trong cửa hàng, kho vận hoặc các tổ chức cung cấp dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp