Bản dịch của từ Warehouse trong tiếng Việt
Warehouse
Warehouse (Noun)
The warehouse stored food donations for the local charity event.
Kho chứa đồ ăn cho sự kiện từ thiện địa phương.
The warehouse manager oversaw inventory management and distribution processes.
Quản lý kho giám sát quy trình quản lý tồn kho và phân phối.
The community center converted an old warehouse into a youth center.
Trung tâm cộng đồng chuyển đổi một kho cũ thành trung tâm thanh thiếu niên.
Dạng danh từ của Warehouse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Warehouse | Warehouses |
Kết hợp từ của Warehouse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bonded warehouse Kho bonded | The company stored their goods in a bonded warehouse. Công ty lưu trữ hàng hóa của họ trong một kho chứa hàng. |
Grain warehouse Kho chứa ngũ cốc | The grain warehouse stored tons of rice for the community. Kho chứa ngũ cốc lưu trữ hàng tấn gạo cho cộng đồng. |
Abandoned warehouse Nhà kho bị bỏ hoang | The abandoned warehouse attracted homeless people seeking shelter. Nhà kho bị bỏ hoang thu hút những người vô gia cư tìm nơi trú ngụ. |
Wool warehouse Nhà kho len | The wool warehouse stored tons of raw materials. Kho lưu trữ len chứa hàng tấn nguyên liệu. |
Data (business warehouse Dữ liệu kho hàng | The company analyzed social data in its business warehouse. Công ty phân tích dữ liệu xã hội trong kho dữ liệu kinh doanh của mình. |
Warehouse (Verb)
Đưa (một tù nhân hoặc một bệnh nhân tâm thần) vào một viện lớn, khách quan, trong đó các vấn đề của họ không được giải quyết thỏa đáng.
Place (a prisoner or a psychiatric patient) in a large, impersonal institution in which their problems are not satisfactorily addressed.
The government decided to warehouse the homeless population in a remote facility.
Chính phủ quyết định lưu trữ dân vô gia cư tại một cơ sở xa xôi.
The organization's plan to warehouse troubled youth faced criticism from activists.
Kế hoạch của tổ chức lưu trữ thanh thiếu niên gặp phải lời chỉ trích từ các nhà hoạt động.
The authorities chose to warehouse the mentally ill individuals in overcrowded institutions.
Các cơ quan chọn lựa lưu trữ những người bị tâm thần ở các cơ sở quá tải.
Lưu trữ (hàng hóa) trong kho.
Store (goods) in a warehouse.
The company warehouses excess inventory in a large warehouse.
Công ty lưu trữ hàng tồn kho dư trong một kho lớn.
They warehouse donated items for distribution to the homeless.
Họ lưu trữ các mặt hàng quyên góp để phân phối cho người vô gia cư.
The organization warehouses supplies for disaster relief efforts.
Tổ chức lưu trữ vật tư cho các nỗ lực cứu trợ thảm họa.
Họ từ
Từ "warehouse" dùng để chỉ một kho chứa hàng hóa, thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và logistics. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈwɛrhaʊs/, còn trong tiếng Anh Anh, phát âm có thể tương tự nhưng thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ nhất. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể. Kho chứa này có thể phục vụ cho việc lưu trữ, phân phối và quản lý hàng hóa.
Từ "warehouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "ware" và "house". "Ware" bắt nguồn từ tiếng Tây Đức, có nghĩa là thứ hàng hóa hoặc sản phẩm, còn "house" có nguồn gốc từ tiếng Germanic có nghĩa là ngôi nhà. Lịch sử của từ này liên quan đến việc lưu trữ hàng hóa trong một không gian bảo quản. Hiện nay, "warehouse" chỉ nơi chứa đựng hàng hóa với quy mô lớn, phản ánh sự phát triển của thương mại và ngành logistics.
Từ "warehouse" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến các tình huống kinh doanh hoặc vận chuyển hàng hóa. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến logistics hoặc quản lý chuỗi cung ứng. Ngoài IELTS, "warehouse" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, kho bãi và quản lý hàng tồn kho.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp