Bản dịch của từ Impersonal trong tiếng Việt

Impersonal

Adjective

Impersonal (Adjective)

ɪmpˈɝsənl̩
ɪmpˈɝɹsənl̩
01

Không bị ảnh hưởng, thể hiện hoặc liên quan đến cảm xúc cá nhân.

Not influenced by, showing, or involving personal feelings.

Ví dụ

In a social experiment, an impersonal approach was taken.

Trong một thử nghiệm xã hội, một cách tiếp cận khách quan đã được thực hiện.

The survey results were analyzed in an impersonal manner.

Kết quả khảo sát được phân tích theo cách khách quan.

The impersonal nature of online interactions can sometimes lead to misunderstandings.

Bản chất khách quan của các tương tác trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.

02

Không tồn tại như một con người.

Not existing as a person.

Ví dụ

In some cultures, formal greetings can seem impersonal.

Ở một số nền văn hóa, lời chào trang trọng có vẻ thiếu cá nhân.

Online communication can feel impersonal due to lack of face-to-face interaction.

Giao tiếp trực tuyến có thể mang lại cảm giác thiếu cá nhân do thiếu sự tương tác trực diện.

Large companies often struggle with maintaining an impersonal corporate image.

Các công ty lớn thường gặp khó khăn trong việc duy trì hình ảnh công ty khách quan.

03

(của một động từ) chỉ được dùng với một chủ ngữ trang trọng (thường là it trong tiếng anh) và diễn tả một hành động không thuộc về một chủ ngữ xác định (chẳng hạn như trời đang có tuyết).

(of a verb) used only with a formal subject (in english usually it) and expressing an action not attributable to a definite subject (as in it is snowing).

Ví dụ

In formal emails, using impersonal language is appropriate.

Trong các email trang trọng, sử dụng ngôn ngữ khách quan là phù hợp.

In academic writing, an impersonal tone is often preferred by professors.

Trong văn bản học thuật, giọng điệu khách quan thường được các giáo sư ưa thích.

In customer service, avoiding an impersonal approach can enhance relationships.

Trong dịch vụ khách hàng, tránh cách tiếp cận khách quan có thể nâng cao mối quan hệ.

Kết hợp từ của Impersonal (Adjective)

CollocationVí dụ

Seemingly impersonal

Dường như không cảm xúc

Social media can feel seemingly impersonal due to lack of face-to-face interaction.

Mạng xã hội có vẻ như không cá nhân do thiếu giao tiếp trực tiếp.

A little impersonal

Hơi không cảm

The online chat with customer service felt a little impersonal.

Cuộc trò chuyện trực tuyến với dịch vụ khách hàng cảm thấy hơi không thân thiện.

Slightly impersonal

Hơi không hay chiều chuộng

Online interactions can feel slightly impersonal due to lack of physical contact.

Tương tác trực tuyến có thể cảm thấy hơi không chân thành do thiếu tiếp xúc vật lý.

Totally impersonal

Hoàn toàn không cá nhân

Social media can feel totally impersonal with automated responses.

Mạng xã hội có thể cảm thấy hoàn toàn không cá nhân với phản hồi tự động.

Very impersonal

Rất không cá nhân

Online communication can be very impersonal.

Giao tiếp trực tuyến có thể rất không cá nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impersonal

Không có idiom phù hợp