Bản dịch của từ Impersonal trong tiếng Việt
Impersonal
Impersonal (Adjective)
In a social experiment, an impersonal approach was taken.
Trong một thử nghiệm xã hội, một cách tiếp cận khách quan đã được thực hiện.
The survey results were analyzed in an impersonal manner.
Kết quả khảo sát được phân tích theo cách khách quan.
The impersonal nature of online interactions can sometimes lead to misunderstandings.
Bản chất khách quan của các tương tác trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.
Không tồn tại như một con người.
Not existing as a person.
In some cultures, formal greetings can seem impersonal.
Ở một số nền văn hóa, lời chào trang trọng có vẻ thiếu cá nhân.
Online communication can feel impersonal due to lack of face-to-face interaction.
Giao tiếp trực tuyến có thể mang lại cảm giác thiếu cá nhân do thiếu sự tương tác trực diện.
Large companies often struggle with maintaining an impersonal corporate image.
Các công ty lớn thường gặp khó khăn trong việc duy trì hình ảnh công ty khách quan.
(của một động từ) chỉ được dùng với một chủ ngữ trang trọng (thường là it trong tiếng anh) và diễn tả một hành động không thuộc về một chủ ngữ xác định (chẳng hạn như trời đang có tuyết).
(of a verb) used only with a formal subject (in english usually it) and expressing an action not attributable to a definite subject (as in it is snowing).
In formal emails, using impersonal language is appropriate.
Trong các email trang trọng, sử dụng ngôn ngữ khách quan là phù hợp.
In academic writing, an impersonal tone is often preferred by professors.
Trong văn bản học thuật, giọng điệu khách quan thường được các giáo sư ưa thích.
In customer service, avoiding an impersonal approach can enhance relationships.
Trong dịch vụ khách hàng, tránh cách tiếp cận khách quan có thể nâng cao mối quan hệ.
Dạng tính từ của Impersonal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impersonal Không cá nhân | More impersonal Không cá nhân hơn | Most impersonal Không cá nhân nhất |
Kết hợp từ của Impersonal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seemingly impersonal Dường như không cảm xúc | Social media can feel seemingly impersonal due to lack of face-to-face interaction. Mạng xã hội có vẻ như không cá nhân do thiếu giao tiếp trực tiếp. |
A little impersonal Hơi không cảm | The online chat with customer service felt a little impersonal. Cuộc trò chuyện trực tuyến với dịch vụ khách hàng cảm thấy hơi không thân thiện. |
Slightly impersonal Hơi không hay chiều chuộng | Online interactions can feel slightly impersonal due to lack of physical contact. Tương tác trực tuyến có thể cảm thấy hơi không chân thành do thiếu tiếp xúc vật lý. |
Totally impersonal Hoàn toàn không cá nhân | Social media can feel totally impersonal with automated responses. Mạng xã hội có thể cảm thấy hoàn toàn không cá nhân với phản hồi tự động. |
Very impersonal Rất không cá nhân | Online communication can be very impersonal. Giao tiếp trực tuyến có thể rất không cá nhân. |
Họ từ
Từ "impersonal" có nghĩa là không mang tính cá nhân, không thể hiện sự ảnh hưởng hoặc sự tham gia của một cá nhân trong tình huống hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những hành động, lời nói, hay văn bản không chứa yếu tố tình cảm hay chủ quan. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "impersonal" với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong tông giọng nói và phong cách viết. Tuy nhiên, các ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản là giống nhau.
Từ "impersonal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impersonalis", kết hợp của tiền tố "in-" (nghĩa là "không") và "personal" (thuộc về cá nhân). Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự thiếu tính cá nhân hoặc không liên quan đến một cá nhân cụ thể. Ngày nay, "impersonal" thường được dùng để mô tả các tình huống, văn phong hoặc hành vi không mang tính cá nhân hóa, nhằm nhấn mạnh sự khách quan hoặc tính trung lập.
Từ "impersonal" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học thường cần phân tích các luận điểm mang tính khách quan. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả các hành vi, văn phong hoặc tình huống không mang tính cá nhân, như trong nghiên cứu khoa học hoặc trong các báo cáo chính thức, nhằm nhấn mạnh tính khách quan và trung lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp