Bản dịch của từ Impersonal trong tiếng Việt

Impersonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impersonal(Adjective)

ɪmpˈɝsənl̩
ɪmpˈɝɹsənl̩
01

Không bị ảnh hưởng, thể hiện hoặc liên quan đến cảm xúc cá nhân.

Not influenced by, showing, or involving personal feelings.

Ví dụ
02

Không tồn tại như một con người.

Not existing as a person.

Ví dụ
03

(của một động từ) chỉ được dùng với một chủ ngữ trang trọng (thường là it trong tiếng Anh) và diễn tả một hành động không thuộc về một chủ ngữ xác định (chẳng hạn như trời đang có tuyết).

(of a verb) used only with a formal subject (in English usually it) and expressing an action not attributable to a definite subject (as in it is snowing).

Ví dụ

Dạng tính từ của Impersonal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Impersonal

Không cá nhân

More impersonal

Không cá nhân hơn

Most impersonal

Không cá nhân nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ