Bản dịch của từ Snowing trong tiếng Việt

Snowing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowing(Verb)

snˈoʊɪŋ
snˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ tuyết.

Present participle and gerund of snow.

Ví dụ

Dạng động từ của Snowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snowing

Snowing(Noun)

snˈoʊɪŋ
snˈoʊɪŋ
01

Một đợt tuyết rơi.

A fall of snow.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ