Bản dịch của từ Snowing trong tiếng Việt
Snowing
VerbNoun [U/C]
Snowing (Verb)
snˈoʊɪŋ
snˈoʊɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ tuyết
Present participle and gerund of snow
Ví dụ
It is snowing heavily in New York today.
Hôm nay tuyết rơi nặng ở New York.
People enjoy snowing during winter holidays.
Mọi người thích tuyết rơi trong kỳ nghỉ đông.
Snowing (Noun)
snˈoʊɪŋ
snˈoʊɪŋ
01
Một đợt tuyết rơi.
A fall of snow.
Ví dụ
The snowing disrupted the social event.
Tuyết rơi làm gián đoạn sự kiện xã hội.
The heavy snowing caused traffic issues in the city.
Tuyết rơi nặng gây ra vấn đề giao thông trong thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snowing
Không có idiom phù hợp