Bản dịch của từ Snowing trong tiếng Việt
Snowing
Snowing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ tuyết.
Present participle and gerund of snow.
It is snowing heavily in New York today.
Hôm nay tuyết rơi nặng ở New York.
People enjoy snowing during winter holidays.
Mọi người thích tuyết rơi trong kỳ nghỉ đông.
Children love playing outside when it's snowing.
Trẻ em thích chơi ngoài trời khi tuyết rơi.
Dạng động từ của Snowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snowing |
Snowing (Noun)
Một đợt tuyết rơi.
A fall of snow.
The snowing disrupted the social event.
Tuyết rơi làm gián đoạn sự kiện xã hội.
The heavy snowing caused traffic issues in the city.
Tuyết rơi nặng gây ra vấn đề giao thông trong thành phố.
The unexpected snowing surprised everyone at the social gathering.
Tuyết rơi bất ngờ làm ngạc nhiên mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "snowing" là động từ hiện tại phân từ của động từ "snow", có nghĩa là hiện tượng tuyết rơi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả điều kiện thời tiết khi tuyết đang rơi xuống mặt đất. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của "snowing" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các câu mô tả thời tiết, thể hiện sự thay đổi khí hậu và cảnh quan tự nhiên.
Từ "snowing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "snow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snāw", bắt nguồn từ ngữ nguyên Germanic. Đây là một từ mô tả hiện tượng tự nhiên xảy ra khi nước trong khí quyển đông lại và rơi xuống mặt đất dưới dạng bông tuyết. Khái niệm này đã được sử dụng từ thời kỳ trung cổ, phản ánh sự quan trọng của hiện tượng thời tiết trong văn hóa và sinh hoạt của con người, và hiện nay vẫn giữ nguyên nghĩa để chỉ quá trình rơi của tuyết.
Từ "snowing" thường xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thời tiết hoặc trong các cuộc đối thoại về hoạt động ngoài trời. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả hiện tượng tự nhiên trong các bài luận về khí hậu. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về thời tiết, đặc biệt ở những vùng có mùa đông lạnh giá.