Bản dịch của từ Shearer trong tiếng Việt

Shearer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shearer (Noun)

ʃˈɪɹɚ
ʃˈɪɹɚ
01

Người hoặc máy cắt lông cừu, đặc biệt là máy xén lông cừu.

A person or machine that shears especially one that shears sheep.

Ví dụ

The shearer worked hard during the sheep shearing season in April.

Người cắt lông cừu làm việc chăm chỉ trong mùa cắt lông tháng Tư.

The shearer did not arrive on the scheduled day for shearing.

Người cắt lông cừu không đến vào ngày đã lên lịch để cắt.

Is the shearer experienced enough to handle large flocks of sheep?

Người cắt lông cừu có đủ kinh nghiệm để xử lý nhiều đàn cừu không?

Shearer (Noun Countable)

ʃˈɪɹɚ
ʃˈɪɹɚ
01

Phụ kiện cho máy khoan điện để cắt các lỗ lớn.

An attachment for an electric drill for cutting large holes.

Ví dụ

The shearer cut large holes in the community center's walls.

Máy cắt đã khoan những lỗ lớn trên tường trung tâm cộng đồng.

The shearer did not work well on the old drill.

Máy cắt không hoạt động tốt trên máy khoan cũ.

Did the shearer arrive on time for the renovation project?

Máy cắt đã đến kịp thời cho dự án cải tạo chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shearer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shearer

Không có idiom phù hợp