Bản dịch của từ Shearer trong tiếng Việt
Shearer
Shearer (Noun)
Người hoặc máy cắt lông cừu, đặc biệt là máy xén lông cừu.
A person or machine that shears especially one that shears sheep.
The shearer worked hard during the sheep shearing season in April.
Người cắt lông cừu làm việc chăm chỉ trong mùa cắt lông tháng Tư.
The shearer did not arrive on the scheduled day for shearing.
Người cắt lông cừu không đến vào ngày đã lên lịch để cắt.
Is the shearer experienced enough to handle large flocks of sheep?
Người cắt lông cừu có đủ kinh nghiệm để xử lý nhiều đàn cừu không?
Shearer (Noun Countable)
Phụ kiện cho máy khoan điện để cắt các lỗ lớn.
An attachment for an electric drill for cutting large holes.
The shearer cut large holes in the community center's walls.
Máy cắt đã khoan những lỗ lớn trên tường trung tâm cộng đồng.
The shearer did not work well on the old drill.
Máy cắt không hoạt động tốt trên máy khoan cũ.
Did the shearer arrive on time for the renovation project?
Máy cắt đã đến kịp thời cho dự án cải tạo chưa?
Họ từ
Từ "shearer" chỉ người thực hiện việc cắt lông cừu, một nghề truyền thống phổ biến trong ngành chăn nuôi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng "shearer" để chỉ người làm nghề cắt lông cừu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng "shearer" nhưng ít phổ biến hơn, thường thay thế bằng các thuật ngữ khác. Nghề này đòi hỏi kỹ năng và sự khéo léo, thường diễn ra trong mùa cắt lông hàng năm.
Từ "shearer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "share", trong nghĩa là cắt hoặc tách. Từ này xuất phát từ gốc Latin "scindere", có nghĩa là "cắt". Qua thời gian, từ "shearer" đã được sử dụng để chỉ những người thực hiện hành động cắt lông cừu, đặc biệt là trong ngành chăn nuôi và sản xuất len. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ ràng lịch sử và chức năng cốt lõi của từ, nhấn mạnh công việc liên quan đến việc tách bỏ thứ gì đó không còn cần thiết.
Từ "shearer" là một danh từ chỉ người thực hiện công việc cắt lông cừu. Trong các bài thi IELTS, thuật ngữ này không phổ biến, xuất hiện ít hơn trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nội dung không liên quan trực tiếp đến các tình huống học thuật hay xã hội chung. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình, báo cáo hoặc văn bản liên quan đến nông nghiệp, chăn nuôi hoặc ngành công nghiệp len, nơi có thể thảo luận về các quy trình sản xuất và nghề nghiệp đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp