Bản dịch của từ Spur trong tiếng Việt
Spur
Spur (Noun)
The community project served as a spur for volunteers to participate.
Dự án cộng đồng là động cơ để tình nguyện viên tham gia.
The mayor's speech acted as a spur for donations to the charity.
Bài phát biểu của thị trưởng là động lực cho việc quyên góp từ thiện.
The success stories of the program were a spur for new applicants.
Câu chuyện thành công của chương trình là động cơ cho ứng viên mới.
The cowboy's spurs jingled as he rode into town.
Những chiếc mũi giày của người chăn bò kêu rì rầm khi anh ta cưỡi vào thị trấn.
She won the rodeo competition with her shiny silver spurs.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi rodeo với những chiếc mũi giày bạc sáng của mình.
The knight's spurs clinked against the stone floor of the castle.
Những chiếc mũi giày của hiệp sĩ kêu lách tách trên sàn đá của lâu đài.
Hình chiếu từ một ngọn núi hoặc dãy núi.
A projection from a mountain or mountain range.
The spur of Mount Everest offers a breathtaking view.
Đỉnh núi Everest có tầm nhìn tuyệt vời.
The town was built on a spur of the nearby hills.
Thị trấn được xây dựng trên đốc của những ngọn đồi gần đó.
The spur jutted out, providing a perfect spot for a picnic.
Cái đỉnh núi nhô ra, tạo điều kiện cho một chỗ hoàn hảo để dã ngoại.
The pottery class used spurs to hold their clay creations.
Lớp học gốm sử dụng chốt để giữ tác phẩm đất sét của họ.
The ceramic artist placed the delicate vase on a spur.
Nghệ sĩ gốm đặt chiếc bình tinh tế lên một chốt.
The kiln technician carefully positioned the spurs under the pottery.
Kỹ thuật viên lò gốm cẩn thận đặt chốt dưới đồ gốm.
Kết hợp từ của Spur (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spur for Động viên cho | Social media can be a spur for cyberbullying incidents. Mạng xã hội có thể là động lực cho các vụ tấn công trên mạng. |
Spur to Kích thích | Success stories can spur to social change. Những câu chuyện thành công có thể thúc đẩy sự thay đổi xã hội. |
Pair of spurs Cặp máng xương | The cowboy wore a pair of spurs on his boots. Người cao bồi mặc một cặp quai hậu trên giày của mình. |
Spur (Verb)
The coach would spur the team to work harder.
Huan luyện viên sẽ thúc đẩy đội làm việc chăm chỉ hơn.
She spurred her friend to join the charity event.
Cô ấy thúc đẩy bạn tham gia sự kiện từ thiện.
The mayor's speech spurred the community to take action.
Bài phát biểu của thị trưởng thúc đẩy cộng đồng hành động.
Khuyến khích hoặc khuyến khích (ai đó)
Give an incentive or encouragement to (someone)
The charity event aims to spur donations for the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm khuyến khích quyên góp cho người vô gia cư.
Volunteers spur community involvement by organizing clean-up campaigns.
Tình nguyện viên khích lệ sự tham gia của cộng đồng bằng việc tổ chức chiến dịch dọn dẹp.
The government's new policy aims to spur economic growth in the region.
Chính sách mới của chính phủ nhằm khuyến khích tăng trưởng kinh tế trong khu vực.
He spurred the conversation by bringing up a controversial topic.
Anh ta khuyến khích cuộc trò chuyện bằng việc đề cập đến một chủ đề gây tranh cãi.
The new policy spurred economic growth in the region.
Chính sách mới đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong khu vực.
Her success in the competition spurred her to work even harder.
Sự thành công của cô ấy trong cuộc thi đã thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.
Họ từ
Từ "spur" có nghĩa là một vật hoặc nguyên nhân khuyến khích, thúc đẩy hành động hoặc phát triển. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng một cách rộng rãi trong cả văn viết và văn nói. Ở Anh và Mỹ, "spur" đều mang ý nghĩa tương tự và thường được dùng để chỉ việc kích thích một sự kiện hay quyết định; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao thông, "spur" có thể chỉ một nhánh đường. Cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "spur" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spūra", có nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "cái châm". Ban đầu, thuật ngữ này để chỉ thiết bị dùng trên giày của kỵ sĩ để thúc giục ngựa chạy nhanh hơn. Theo thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang những tác động, khuyến khích hoặc kích thích sự phát triển trong các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, nghệ thuật và khoa học. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa vốn có của việc "thúc đẩy" hay "kích thích" trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "spur" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề thúc đẩy, khuyến khích tiến trình hoặc hành động. Trong các tình huống khác, "spur" thường được sử dụng để mô tả sự kích thích hoặc thúc đẩy một hoạt động, như "spur innovation" trong kinh doanh hoặc "spur development" trong giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spur
Bất chợt/ Đột ngột/ Tự phát
She decided to go on the spur of the moment.
Cô ấy quyết định đi mà không suy nghĩ trước.