Bản dịch của từ Spur trong tiếng Việt

Spur

Noun [U/C]Verb

Spur (Noun)

spɚɹ
spˈɝ
01

Một thiết bị có gai nhỏ hoặc bánh xe có gai được đeo ở gót chân của người cưỡi ngựa và dùng để thúc ngựa về phía trước.

A device with a small spike or a spiked wheel that is worn on a rider's heel and used for urging a horse forward.

Ví dụ

The cowboy's spurs jingled as he rode into town.

Những chiếc mũi giày của người chăn bò kêu rì rầm khi anh ta cưỡi vào thị trấn.

She won the rodeo competition with her shiny silver spurs.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi rodeo với những chiếc mũi giày bạc sáng của mình.

The knight's spurs clinked against the stone floor of the castle.

Những chiếc mũi giày của hiệp sĩ kêu lách tách trên sàn đá của lâu đài.

02

Một điều nhắc nhở hoặc khuyến khích ai đó; một sự khuyến khích.

A thing that prompts or encourages someone; an incentive.

Ví dụ

The community project served as a spur for volunteers to participate.

Dự án cộng đồng là động cơ để tình nguyện viên tham gia.

The mayor's speech acted as a spur for donations to the charity.

Bài phát biểu của thị trưởng là động lực cho việc quyên góp từ thiện.

The success stories of the program were a spur for new applicants.

Câu chuyện thành công của chương trình là động cơ cho ứng viên mới.

03

Hình chiếu từ một ngọn núi hoặc dãy núi.

A projection from a mountain or mountain range.

Ví dụ

The spur of Mount Everest offers a breathtaking view.

Đỉnh núi Everest có tầm nhìn tuyệt vời.

The town was built on a spur of the nearby hills.

Thị trấn được xây dựng trên đốc của những ngọn đồi gần đó.

The spur jutted out, providing a perfect spot for a picnic.

Cái đỉnh núi nhô ra, tạo điều kiện cho một chỗ hoàn hảo để dã ngoại.

04

Một giá đỡ nhỏ, một điểm cho đồ gốm trong lò nung.

A small, single-pointed support for ceramic ware in a kiln.

Ví dụ

The pottery class used spurs to hold their clay creations.

Lớp học gốm sử dụng chốt để giữ tác phẩm đất sét của họ.

The ceramic artist placed the delicate vase on a spur.

Nghệ sĩ gốm đặt chiếc bình tinh tế lên một chốt.

The kiln technician carefully positioned the spurs under the pottery.

Kỹ thuật viên lò gốm cẩn thận đặt chốt dưới đồ gốm.

Kết hợp từ của Spur (Noun)

CollocationVí dụ

Spur for

Động viên cho

Social media can be a spur for cyberbullying incidents.

Mạng xã hội có thể là động lực cho các vụ tấn công trên mạng.

Spur to

Kích thích

Success stories can spur to social change.

Những câu chuyện thành công có thể thúc đẩy sự thay đổi xã hội.

Pair of spurs

Cặp máng xương

The cowboy wore a pair of spurs on his boots.

Người cao bồi mặc một cặp quai hậu trên giày của mình.

Spur (Verb)

spɚɹ
spˈɝ
01

Thúc giục (một con ngựa) tiến về phía trước bằng cách cắm đinh vào hai bên hông.

Urge (a horse) forward by digging one's spurs into its sides.

Ví dụ

The coach would spur the team to work harder.

Huan luyện viên sẽ thúc đẩy đội làm việc chăm chỉ hơn.

She spurred her friend to join the charity event.

Cô ấy thúc đẩy bạn tham gia sự kiện từ thiện.

The mayor's speech spurred the community to take action.

Bài phát biểu của thị trưởng thúc đẩy cộng đồng hành động.

02

Khuyến khích hoặc khuyến khích (ai đó)

Give an incentive or encouragement to (someone)

Ví dụ

The charity event aims to spur donations for the homeless.

Sự kiện từ thiện nhằm khuyến khích quyên góp cho người vô gia cư.

Volunteers spur community involvement by organizing clean-up campaigns.

Tình nguyện viên khích lệ sự tham gia của cộng đồng bằng việc tổ chức chiến dịch dọn dẹp.

The government's new policy aims to spur economic growth in the region.

Chính sách mới của chính phủ nhằm khuyến khích tăng trưởng kinh tế trong khu vực.

03

Cắt tỉa (chồi bên của cây) để tạo thành một cành gần thân cây.

Prune in (a side shoot of a plant) so as to form a spur close to the stem.

Ví dụ

He spurred the conversation by bringing up a controversial topic.

Anh ta khuyến khích cuộc trò chuyện bằng việc đề cập đến một chủ đề gây tranh cãi.

The new policy spurred economic growth in the region.

Chính sách mới đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong khu vực.

Her success in the competition spurred her to work even harder.

Sự thành công của cô ấy trong cuộc thi đã thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Additionally, the thriving skincare and cosmetic industry drives economic growth, job creation and innovation in research and development [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Additionally, the thriving skincare and cosmetic industry drives economic growth, job creation and innovation in research and development [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Additionally, the thriving skincare and cosmetic industry drives economic growth, job creation and innovation in research and development [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Additionally, the thriving skincare and cosmetic industry drives economic growth, job creation and innovation in research and development [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Additionally, the thriving skincare and cosmetic industry drives economic growth, job creation and innovation in research and development [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023

Idiom with Spur

On the spur of the moment

ˈɑn ðə spɝˈ ˈʌv ðə mˈoʊmənt

Bất chợt/ Đột ngột/ Tự phát

Suddenly; spontaneously.

She decided to go on the spur of the moment.

Cô ấy quyết định đi mà không suy nghĩ trước.