Bản dịch của từ Incentive trong tiếng Việt

Incentive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incentive (Noun)

ɪnsˈɛnɪv
ɪnsˈɛntɪv
01

Một điều thúc đẩy hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó.

A thing that motivates or encourages someone to do something.

Ví dụ

Financial incentives can boost employee productivity in the workplace.

Các động cơ tài chính có thể tăng cường năng suất lao động tại nơi làm việc.

The government offers tax incentives to promote renewable energy sources.

Chính phủ cung cấp các động cơ thuế để thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo.

Incentives like discounts can attract more customers to the new restaurant.

Các động cơ như giảm giá có thể thu hút nhiều khách hàng đến nhà hàng mới.

Dạng danh từ của Incentive (Noun)

SingularPlural

Incentive

Incentives