Bản dịch của từ Incentive trong tiếng Việt
Incentive
Incentive (Noun)
Financial incentives can boost employee productivity in the workplace.
Các động cơ tài chính có thể tăng cường năng suất lao động tại nơi làm việc.
The government offers tax incentives to promote renewable energy sources.
Chính phủ cung cấp các động cơ thuế để thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo.
Incentives like discounts can attract more customers to the new restaurant.
Các động cơ như giảm giá có thể thu hút nhiều khách hàng đến nhà hàng mới.
Dạng danh từ của Incentive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incentive | Incentives |
Kết hợp từ của Incentive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Work incentive Khoản thưởng làm việc | Many companies offer work incentives to motivate their employees effectively. Nhiều công ty cung cấp các động lực làm việc để thúc đẩy nhân viên. |
Economic incentive Sự khuyến khích kinh tế | The city offered economic incentives to improve local community services. Thành phố đã đưa ra các ưu đãi kinh tế để cải thiện dịch vụ cộng đồng. |
Government incentive Khoản trợ cấp của chính phủ | The government incentive helped 500 families buy homes in 2023. Chính sách khuyến khích của chính phủ đã giúp 500 gia đình mua nhà vào năm 2023. |
Clear incentive Động lực rõ ràng | The government provides a clear incentive for recycling in our community. Chính phủ cung cấp một động lực rõ ràng cho việc tái chế trong cộng đồng chúng tôi. |
Extra incentive Khuyến khích bổ sung | The charity offered an extra incentive for volunteers last weekend. Tổ chức từ thiện đã đưa ra một động lực bổ sung cho tình nguyện viên vào cuối tuần trước. |
Họ từ
Từ "incentive" có nghĩa là động lực hoặc khuyến khích, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tâm lý học để chỉ các yếu tố thúc đẩy hành vi của con người. Trong tiếng Anh Mỹ, "incentive" được sử dụng phổ biến và chính xác, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít gặp hơn. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "inducement" trong một số ngữ cảnh.
Từ "incentive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incentivum", mang nghĩa là "động lực". Trong tiếng Latinh, thành tố "in-" biểu thị sự hướng tới, còn "censere" có nghĩa là đánh giá hoặc cảm nhận. Qua thời gian, "incentive" đã được đưa vào tiếng Pháp trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, từ này chỉ những yếu tố khuyến khích, thúc đẩy hành động hoặc sự thay đổi trong hành vi, thể hiện mối liên hệ giữa động lực và hành động.
Từ "incentive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề kinh tế và tâm lý học. Tần suất xuất hiện cao cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về động lực trong việc thay đổi hành vi hoặc quyết định. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong quản lý, kinh doanh và nghiên cứu xã hội để chỉ các yếu tố khuyến khích hoặc thúc đẩy hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp