Bản dịch của từ Incentive trong tiếng Việt
Incentive
Incentive (Noun)
Financial incentives can boost employee productivity in the workplace.
Các động cơ tài chính có thể tăng cường năng suất lao động tại nơi làm việc.
The government offers tax incentives to promote renewable energy sources.
Chính phủ cung cấp các động cơ thuế để thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo.
Kết hợp từ của Incentive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Employee incentive Động viên nhân viên | Employee incentives can boost productivity and morale in the workplace. Các động lực cho nhân viên có thể tăng năng suất và tinh thần làm việc. |
Attractive incentive Chính sách khuyến khích hấp dẫn | The government offers attractive incentives for small businesses. Chính phủ cung cấp động lực hấp dẫn cho doanh nghiệp nhỏ. |
Important incentive Động cơ quan trọng | Recognition is an important incentive for volunteers in community service. Sự công nhận là động lực quan trọng đối với tình nguyện viên trong dịch vụ cộng đồng. |
Additional incentive Động lực bổ sung | Offering an additional incentive can boost community participation in charity events. Việc cung cấp động lực bổ sung có thể tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào các sự kiện từ thiện. |
Tax incentive Ưu đãi thuế | The government offers tax incentives to promote social welfare programs. Chính phủ cung cấp ưu đãi thuế để thúc đẩy các chương trình phúc lợi xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp