Bản dịch của từ Prune trong tiếng Việt

Prune

Noun [U/C]Verb

Prune (Noun)

pɹˈun
pɹˈun
01

Một người khó chịu hoặc khó chịu.

An unpleasant or disagreeable person.

Ví dụ

She always avoids that prune at social gatherings.

Cô ấy luôn tránh người khó chịu đó trong các buổi gặp mặt xã hội.

The prune made everyone feel uncomfortable with their rude comments.

Người khó chịu khiến mọi người cảm thấy không thoải mái với những lời bình luận thô lỗ của họ.

He was labeled as the office prune due to his negative attitude.

Anh ấy bị gán nhãn là người khó chịu trong văn phòng vì thái độ tiêu cực của mình.

02

Một quả mận được bảo quản bằng cách phơi khô và có màu đen, nhăn nheo.

A plum preserved by drying and having a black wrinkled appearance.

Ví dụ

She enjoys snacking on prunes for their health benefits.

Cô ấy thích ăn mơ khô vì lợi ích cho sức khỏe.

The elderly lady always keeps a bag of prunes in her purse.

Người phụ nữ cao tuổi luôn giữ một túi mơ khô trong túi xách của mình.

Prunes are often used in baking to add sweetness to recipes.

Mơ khô thường được sử dụng trong việc nướng để tăng hương vị ngọt cho công thức.

03

Một ví dụ về việc cắt tỉa một cái cây, bụi cây hoặc bụi rậm.

An instance of trimming a tree shrub or bush.

Ví dụ

She hired a gardener to do the prune on her bushes.

Cô ấy thuê một người làm vườn để làm công việc cắt tỉa cây bụi của mình.

The annual community garden event includes a group prune activity.

Sự kiện vườn cộng đồng hàng năm bao gồm một hoạt động cắt tỉa nhóm.

They discussed the best time of year to prune fruit trees.

Họ thảo luận về thời gian tốt nhất trong năm để cắt tỉa cây ăn quả.

Prune (Verb)

pɹˈun
pɹˈun
01

Cắt tỉa (cây, cây bụi hoặc bụi rậm) bằng cách cắt bỏ những cành hoặc thân cây chết hoặc mọc quá mức, đặc biệt là để khuyến khích sự phát triển.

Trim a tree shrub or bush by cutting away dead or overgrown branches or stems especially to encourage growth.

Ví dụ

She prunes the rose bushes in her community garden weekly.

Cô ấy tỉa cành hoa hồng trong khu vườn cộng đồng hàng tuần.

Volunteers prune the trees along the sidewalks to maintain cleanliness.

Các tình nguyện viên tỉa cành cây ven đường để duy trì sự sạch sẽ.

The gardening club organizes a workshop on how to properly prune plants.

Câu lạc bộ làm vườn tổ chức một buổi hướng dẫn về cách tỉa cây cỏ đúng cách.

Kết hợp từ của Prune (Verb)

CollocationVí dụ

Prune heavily

Cắt tỉa mạnh

She decided to prune heavily her social media friend list.

Cô ấy quyết định cắt giảm nhiều bạn trên mạng xã hội của mình.

Prune back

Cắt tỉa

She decided to prune back her social media friends.

Cô ấy quyết định cắt giảm số lượng bạn trên mạng xã hội.

Prune hard

Vắt chân lý

She had to prune hard to maintain her social media presence.

Cô ấy phải cắt tỉa mạnh để duy trì sự hiện diện trên mạng xã hội.

Prune severely

Cắt tỉa nghiêm ngặt

The company decided to prune severely its workforce due to financial difficulties.

Công ty quyết định cắt giảm mạnh lực lượng lao động của mình do khó khăn tài chính.

Prune drastically

Cắt giảm đáng kể

The company decided to prune drastically its social media budget.

Công ty quyết định cắt giảm mạnh ngân sách truyền thông xã hội của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prune

Không có idiom phù hợp