Bản dịch của từ Prune trong tiếng Việt
Prune
Prune (Noun)
Một người khó chịu hoặc khó chịu.
An unpleasant or disagreeable person.
She always avoids that prune at social gatherings.
Cô ấy luôn tránh người khó chịu đó trong các buổi gặp mặt xã hội.
The prune made everyone feel uncomfortable with their rude comments.
Người khó chịu khiến mọi người cảm thấy không thoải mái với những lời bình luận thô lỗ của họ.
He was labeled as the office prune due to his negative attitude.
Anh ấy bị gán nhãn là người khó chịu trong văn phòng vì thái độ tiêu cực của mình.
Một quả mận được bảo quản bằng cách phơi khô và có màu đen, nhăn nheo.
A plum preserved by drying and having a black wrinkled appearance.
She enjoys snacking on prunes for their health benefits.
Cô ấy thích ăn mơ khô vì lợi ích cho sức khỏe.
The elderly lady always keeps a bag of prunes in her purse.
Người phụ nữ cao tuổi luôn giữ một túi mơ khô trong túi xách của mình.
Prunes are often used in baking to add sweetness to recipes.
Mơ khô thường được sử dụng trong việc nướng để tăng hương vị ngọt cho công thức.
She hired a gardener to do the prune on her bushes.
Cô ấy thuê một người làm vườn để làm công việc cắt tỉa cây bụi của mình.
The annual community garden event includes a group prune activity.
Sự kiện vườn cộng đồng hàng năm bao gồm một hoạt động cắt tỉa nhóm.
They discussed the best time of year to prune fruit trees.
Họ thảo luận về thời gian tốt nhất trong năm để cắt tỉa cây ăn quả.
Dạng danh từ của Prune (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prune | Prunes |
Prune (Verb)
She prunes the rose bushes in her community garden weekly.
Cô ấy tỉa cành hoa hồng trong khu vườn cộng đồng hàng tuần.
Volunteers prune the trees along the sidewalks to maintain cleanliness.
Các tình nguyện viên tỉa cành cây ven đường để duy trì sự sạch sẽ.
The gardening club organizes a workshop on how to properly prune plants.
Câu lạc bộ làm vườn tổ chức một buổi hướng dẫn về cách tỉa cây cỏ đúng cách.
Dạng động từ của Prune (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prune |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pruned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pruned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prunes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pruning |
Kết hợp từ của Prune (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prune heavily Cắt tỉa mạnh | She decided to prune heavily her social media friend list. Cô ấy quyết định cắt giảm nhiều bạn trên mạng xã hội của mình. |
Prune back Cắt tỉa | She decided to prune back her social media friends. Cô ấy quyết định cắt giảm số lượng bạn trên mạng xã hội. |
Prune hard Vắt chân lý | She had to prune hard to maintain her social media presence. Cô ấy phải cắt tỉa mạnh để duy trì sự hiện diện trên mạng xã hội. |
Prune severely Cắt tỉa nghiêm ngặt | The company decided to prune severely its workforce due to financial difficulties. Công ty quyết định cắt giảm mạnh lực lượng lao động của mình do khó khăn tài chính. |
Prune drastically Cắt giảm đáng kể | The company decided to prune drastically its social media budget. Công ty quyết định cắt giảm mạnh ngân sách truyền thông xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "prune" có nghĩa là cắt tỉa, thường dùng để chỉ hành động loại bỏ những cành, nhánh thừa thãi của cây cối nhằm thúc đẩy sự phát triển và hình dáng của cây. Trong tiếng Anh Mỹ, "prune" có thể dùng để chỉ trái mận khô, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh ấy mà thường chỉ việc cắt tỉa. Phát âm của từ này có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "prune" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pruna", có nghĩa là quả mận. Ban đầu, từ này chỉ định một loại trái cây và sau đó được mở rộng để chỉ hành động cắt tỉa cây cối nhằm loại bỏ những nhánh thừa hoặc hư hỏng. Việc cắt tỉa không chỉ giúp cải thiện sức khỏe của cây mà còn thúc đẩy sự phát triển của trái cây. Sự chuyển hóa này thể hiện rõ sự liên kết giữa việc chăm sóc cây trồng và cải thiện năng suất.
Từ "prune" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và làm vườn, liên quan đến việc cắt tỉa cây cối để thúc đẩy sự phát triển và cải thiện chất lượng quả. Ngoài ra, "prune" cũng có thể ám chỉ việc loại bỏ thông tin không cần thiết trong văn bản hoặc tài liệu, phù hợp trong các bối cảnh học thuật và viết lách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp