Bản dịch của từ Trim trong tiếng Việt

Trim

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trim (Adjective)

tɹɪm
tɹˈɪm
01

Ngoại hình gọn gàng, thông minh; theo đúng thứ tự.

Neat and smart in appearance; in good order.

Ví dụ

She always looks trim and elegant at social gatherings.

Cô ấy luôn trông gọn gàng và thanh lịch trong các buổi họp mặt xã hội.

His trim outfit caught everyone's attention at the party.

Bộ trang phục gọn gàng của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.

The guests were impressed by the trim decor at the event.

Các vị khách đã rất ấn tượng với cách trang trí trang trí tại sự kiện.

Dạng tính từ của Trim (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Trim

Trim

Trimmer

Trimmer

Trimmest

Ít nhất

Trim (Noun)

tɹɪm
tɹˈɪm
01

Hành động cắt một vật gì đó để cho gọn gàng.

An act of cutting something in order to neaten it.

Ví dụ

She gave her hair a trim before the party.

Cô ấy cắt tóc trước bữa tiệc.

He decided to get a trim at the local salon.

Anh ấy quyết định cắt tỉa ở tiệm làm đẹp địa phương.

The barber offered a quick trim for a reasonable price.

Người thợ cắt tóc đề nghị cắt tỉa nhanh chóng với giá cả hợp lý.

02

Trang trí bổ sung, thường dọc theo các cạnh của vật gì đó và có màu sắc hoặc chất liệu tương phản.

Additional decoration, typically along the edges of something and in contrasting colour or material.

Ví dụ

The dress had a beautiful gold trim along the hem.

Chiếc váy có đường viền màu vàng tuyệt đẹp dọc theo viền.

The curtains were adorned with a delicate lace trim.

Màn cửa được trang trí bằng đường viền ren tinh tế.

Her jacket had a stylish fur trim that added elegance.

Áo khoác của cô có đường viền lông thú sành điệu làm tăng thêm sự sang trọng.

03

Cách con tàu nổi trên mặt nước, đặc biệt là so với đường trước và sau.

The way in which a ship floats in the water, especially in relation to the fore-and-aft line.

Ví dụ

The trim of the boat affected its speed during the regatta.

Viền của con thuyền ảnh hưởng đến tốc độ của nó trong cuộc đua.

The yacht's trim was adjusted to improve its performance in the race.

Góc trang trí của du thuyền đã được điều chỉnh để cải thiện hiệu suất của nó trong cuộc đua.

The captain checked the trim before setting sail for the journey.

Thuyền trưởng đã kiểm tra viền trang trí trước khi ra khơi cho cuộc hành trình.

04

Một thị trấn ở meath, cộng hòa ireland, nằm ở phía tây bắc dublin; dân số 7.700 người (ước tính năm 2009).

A town in meath, in the republic of ireland, situated to the north-west of dublin; population 7,700 (est. 2009).

Ví dụ

Trim, a charming town in Meath, has a population of 7,700.

Trim, một thị trấn quyến rũ ở Meath, có dân số 7.700 người.

I visited Trim, a historic town near Dublin, last summer.

Tôi đã đến thăm Trim, một thị trấn lịch sử gần Dublin, vào mùa hè năm ngoái.

The population of Trim, a town in Ireland, is around 7,700.

Dân số của Trim, một thị trấn ở Ireland, là khoảng 7.700 người.

05

Mức độ mà một chiếc máy bay có thể được duy trì ở độ cao không đổi mà không cần có bất kỳ lực lượng điều khiển nào.

The degree to which an aircraft can be maintained at a constant altitude without any control forces being present.

Ví dụ

Her social skills were like an airplane's trim, effortless and balanced.

Kỹ năng xã hội của cô ấy giống như trang trí của một chiếc máy bay, dễ dàng và cân bằng.

The trim of the conversation was light-hearted and easy-going.

Bối cảnh của cuộc trò chuyện rất nhẹ nhàng và dễ chịu.

The party had the perfect trim of guests from various social circles.

Bữa tiệc có sự góp mặt hoàn hảo của các vị khách từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau.

06

Trạng thái ở trạng thái tốt hoặc trong tình trạng tốt.

The state of being in good order or condition.

Ví dụ

Her house was in perfect trim for the upcoming social event.

Ngôi nhà của cô được trang trí hoàn hảo cho sự kiện xã hội sắp tới.

The guests admired the trim of the curtains in the elegant ballroom.

Các vị khách ngưỡng mộ cách trang trí rèm cửa trong phòng khiêu vũ trang nhã.

She ensured every detail was in trim to impress her social circle.

Cô đảm bảo mọi chi tiết đều được cắt tỉa để gây ấn tượng với giới xã hội của mình.

Dạng danh từ của Trim (Noun)

SingularPlural

Trim

Trims

Trim (Verb)

tɹɪm
tɹˈɪm
01

Làm cho (thứ gì đó) gọn gàng hoặc có kích thước hoặc hình dạng được yêu cầu bằng cách cắt bỏ những phần không đều hoặc không mong muốn.

Make (something) neat or of the required size or form by cutting away irregular or unwanted parts.

Ví dụ

She decided to trim her guest list for the party.

Cô quyết định cắt bớt danh sách khách mời của mình cho bữa tiệc.

The organization needs to trim unnecessary expenses to stay afloat.

Tổ chức cần cắt giảm những chi phí không cần thiết để duy trì hoạt động.

He asked the barber to trim his beard before the interview.

Anh ấy yêu cầu thợ cắt tóc cắt râu cho mình trước cuộc phỏng vấn.

02

Trang trí (thứ gì đó), thường bằng những vật dụng hoặc vật liệu tương phản.

Decorate (something), typically with contrasting items or pieces of material.

Ví dụ

During the wedding, she decided to trim the cake with fresh flowers.

Trong đám cưới, cô quyết định trang trí chiếc bánh bằng hoa tươi.

The interior designer suggested to trim the curtains with golden tassels.

Nhà thiết kế nội thất đề nghị cắt rèm bằng tua vàng.

To celebrate the holiday, they will trim the house with colorful lights.

Để kỷ niệm ngày lễ, họ sẽ trang trí ngôi nhà bằng những chiếc đèn nhiều màu sắc.

03

Điều chỉnh (một cánh buồm) để tận dụng gió.

Adjust (a sail) to take advantage of the wind.

Ví dụ

She trimmed her social media posts to attract more followers.

Cô đã cắt bớt các bài đăng trên mạng xã hội của mình để thu hút nhiều người theo dõi hơn.

The company decided to trim its social media advertising budget.

Công ty đã quyết định cắt giảm ngân sách quảng cáo trên mạng xã hội.

He trimmed the guest list for the social event to save money.

Anh ấy đã cắt bớt danh sách khách mời cho sự kiện xã hội để tiết kiệm tiền.

04

Quở trách (ai đó) một cách giận dữ.

Rebuke (someone) angrily.

Ví dụ

His boss trimmed him for coming late to the meeting.

Sếp của anh ta đã khiển trách anh ta vì đến muộn trong cuộc họp.

The teacher trimmed the student for not completing the homework.

Giáo viên đã khiển trách một học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.

The manager trimmed the employee for making a mistake in the report.

Người quản lý đã khiển trách một nhân viên vì mắc lỗi trong báo cáo.

05

Lợi dụng (ai đó), thường bằng cách lừa tiền của họ.

Get the better of (someone), typically by cheating them out of money.

Ví dụ

He tried to trim her out of her inheritance.

Anh ta cố gắng cắt bớt tài sản thừa kế của cô ấy.

The scam artist managed to trim the elderly couple out of $10,000.

Kẻ lừa đảo đã cố gắng cắt bớt 10.000 đô la của cặp vợ chồng già.

The dishonest salesman attempted to trim the unsuspecting customers.

Người bán hàng không trung thực đã cố gắng cắt giảm những khách hàng không nghi ngờ.

Dạng động từ của Trim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trimmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trimmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trimming

Kết hợp từ của Trim (Verb)

CollocationVí dụ

Get your hair trimmed

Cắt tỉa tóc

Did you get your hair trimmed before the social event?

Bạn đã cắt tóc trước sự kiện xã hội chưa?

Have your hair trimmed

Cắt tóc

Did you have your hair trimmed before the ielts exam?

Bạn đã cắt tóc trước kỳ thi ielts chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trim

Không có idiom phù hợp