Bản dịch của từ Trim trong tiếng Việt
Trim
Trim (Adjective)
Ngoại hình gọn gàng, thông minh; theo đúng thứ tự.
Neat and smart in appearance; in good order.
She always looks trim and elegant at social gatherings.
Cô ấy luôn trông gọn gàng và thanh lịch trong các buổi họp mặt xã hội.
His trim outfit caught everyone's attention at the party.
Bộ trang phục gọn gàng của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.
The guests were impressed by the trim decor at the event.
Các vị khách đã rất ấn tượng với cách trang trí trang trí tại sự kiện.
Dạng tính từ của Trim (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trim Trim | Trimmer Trimmer | Trimmest Ít nhất |
Trim (Noun)
She gave her hair a trim before the party.
Cô ấy cắt tóc trước bữa tiệc.
He decided to get a trim at the local salon.
Anh ấy quyết định cắt tỉa ở tiệm làm đẹp địa phương.
The barber offered a quick trim for a reasonable price.
Người thợ cắt tóc đề nghị cắt tỉa nhanh chóng với giá cả hợp lý.
Trang trí bổ sung, thường dọc theo các cạnh của vật gì đó và có màu sắc hoặc chất liệu tương phản.
Additional decoration, typically along the edges of something and in contrasting colour or material.
The dress had a beautiful gold trim along the hem.
Chiếc váy có đường viền màu vàng tuyệt đẹp dọc theo viền.
The curtains were adorned with a delicate lace trim.
Màn cửa được trang trí bằng đường viền ren tinh tế.
Her jacket had a stylish fur trim that added elegance.
Áo khoác của cô có đường viền lông thú sành điệu làm tăng thêm sự sang trọng.
The trim of the boat affected its speed during the regatta.
Viền của con thuyền ảnh hưởng đến tốc độ của nó trong cuộc đua.
The yacht's trim was adjusted to improve its performance in the race.
Góc trang trí của du thuyền đã được điều chỉnh để cải thiện hiệu suất của nó trong cuộc đua.
The captain checked the trim before setting sail for the journey.
Thuyền trưởng đã kiểm tra viền trang trí trước khi ra khơi cho cuộc hành trình.
Trim, a charming town in Meath, has a population of 7,700.
Trim, một thị trấn quyến rũ ở Meath, có dân số 7.700 người.
I visited Trim, a historic town near Dublin, last summer.
Tôi đã đến thăm Trim, một thị trấn lịch sử gần Dublin, vào mùa hè năm ngoái.
The population of Trim, a town in Ireland, is around 7,700.
Dân số của Trim, một thị trấn ở Ireland, là khoảng 7.700 người.
Her social skills were like an airplane's trim, effortless and balanced.
Kỹ năng xã hội của cô ấy giống như trang trí của một chiếc máy bay, dễ dàng và cân bằng.
The trim of the conversation was light-hearted and easy-going.
Bối cảnh của cuộc trò chuyện rất nhẹ nhàng và dễ chịu.
The party had the perfect trim of guests from various social circles.
Bữa tiệc có sự góp mặt hoàn hảo của các vị khách từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau.
Her house was in perfect trim for the upcoming social event.
Ngôi nhà của cô được trang trí hoàn hảo cho sự kiện xã hội sắp tới.
The guests admired the trim of the curtains in the elegant ballroom.
Các vị khách ngưỡng mộ cách trang trí rèm cửa trong phòng khiêu vũ trang nhã.
She ensured every detail was in trim to impress her social circle.
Cô đảm bảo mọi chi tiết đều được cắt tỉa để gây ấn tượng với giới xã hội của mình.
Dạng danh từ của Trim (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trim | Trims |
Trim (Verb)
She decided to trim her guest list for the party.
Cô quyết định cắt bớt danh sách khách mời của mình cho bữa tiệc.
The organization needs to trim unnecessary expenses to stay afloat.
Tổ chức cần cắt giảm những chi phí không cần thiết để duy trì hoạt động.
He asked the barber to trim his beard before the interview.
Anh ấy yêu cầu thợ cắt tóc cắt râu cho mình trước cuộc phỏng vấn.
His boss trimmed him for coming late to the meeting.
Sếp của anh ta đã khiển trách anh ta vì đến muộn trong cuộc họp.
The teacher trimmed the student for not completing the homework.
Giáo viên đã khiển trách một học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.
The manager trimmed the employee for making a mistake in the report.
Người quản lý đã khiển trách một nhân viên vì mắc lỗi trong báo cáo.
Trang trí (thứ gì đó), thường bằng những vật dụng hoặc vật liệu tương phản.
Decorate (something), typically with contrasting items or pieces of material.
During the wedding, she decided to trim the cake with fresh flowers.
Trong đám cưới, cô quyết định trang trí chiếc bánh bằng hoa tươi.
The interior designer suggested to trim the curtains with golden tassels.
Nhà thiết kế nội thất đề nghị cắt rèm bằng tua vàng.
To celebrate the holiday, they will trim the house with colorful lights.
Để kỷ niệm ngày lễ, họ sẽ trang trí ngôi nhà bằng những chiếc đèn nhiều màu sắc.
He tried to trim her out of her inheritance.
Anh ta cố gắng cắt bớt tài sản thừa kế của cô ấy.
The scam artist managed to trim the elderly couple out of $10,000.
Kẻ lừa đảo đã cố gắng cắt bớt 10.000 đô la của cặp vợ chồng già.
The dishonest salesman attempted to trim the unsuspecting customers.
Người bán hàng không trung thực đã cố gắng cắt giảm những khách hàng không nghi ngờ.
She trimmed her social media posts to attract more followers.
Cô đã cắt bớt các bài đăng trên mạng xã hội của mình để thu hút nhiều người theo dõi hơn.
The company decided to trim its social media advertising budget.
Công ty đã quyết định cắt giảm ngân sách quảng cáo trên mạng xã hội.
He trimmed the guest list for the social event to save money.
Anh ấy đã cắt bớt danh sách khách mời cho sự kiện xã hội để tiết kiệm tiền.
Dạng động từ của Trim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trimming |
Kết hợp từ của Trim (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trim off Cắt bỏ | The community decided to trim off unnecessary expenses for the charity event. Cộng đồng quyết định cắt giảm chi phí không cần thiết cho sự kiện từ thiện. |
Trim into Cắt ngắn | We should trim into smaller groups for better discussion in class. Chúng ta nên chia thành các nhóm nhỏ hơn để thảo luận tốt hơn trong lớp. |
Trim away Cắt bớt | We need to trim away negative comments on social media. Chúng ta cần loại bỏ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội. |
Trim down Cắt giảm | Many students trim down their social media usage before exams. Nhiều sinh viên giảm bớt việc sử dụng mạng xã hội trước kỳ thi. |
Trim neatly Cắt gọn gàng | The volunteers trim neatly the bushes at central park every weekend. Các tình nguyện viên cắt tỉa gọn gàng bụi cây ở central park mỗi cuối tuần. |
Họ từ
Từ "trim" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cắt tỉa hoặc giảm bớt kích thước của một thứ gì đó để tạo ra hình dáng gọn gàng hơn. Trong tiếng Anh Anh, "trim" có thể được sử dụng để chỉ hành động tỉa tóc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi hơn và có thể chỉ các hoạt động cắt tỉa liên quan đến cây cỏ, trang trí nội thất hoặc giảm bớt số lượng. Từ này cũng có thể được dùng như danh từ, chỉ phần cắt tỉa, hoặc chỉ các chi tiết trang trí.
Từ "trim" xuất phát từ tiếng Latin "trimere", có nghĩa là "cắt giảm" hoặc "giảm bớt". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc chỉnh sửa hoặc cắt tỉa các vật thể để cải thiện hình dáng hoặc chức năng. Hiện nay, "trim" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như cắt tỉa cây cối, điều chỉnh trang phục hoặc làm đẹp, phản ánh bản chất cắt giảm và hoàn thiện của nó.
Từ "trim" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cắt tỉa hoặc giảm bớt, ví dụ như trong lĩnh vực thời trang, làm vườn hoặc mỹ thuật. Trong bài thi IELTS, từ này có thể gặp trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động làm cho cái gì đó gọn gàng hoặc ngăn nắp hơn. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao, thường không phổ biến trong phần Viết và Nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp