Bản dịch của từ Neaten trong tiếng Việt
Neaten
Neaten (Verb)
She neaten her room before guests arrived.
Cô ấy dọn dẹp phòng trước khi khách đến.
He always neaten up the community garden on weekends.
Anh ấy luôn dọn dẹp khu vườn cộng đồng vào cuối tuần.
Volunteers neaten the park by picking up litter regularly.
Những tình nguyện viên dọn dẹp công viên bằng cách thu gom rác thường xuyên.
Họ từ
Từ "neaten" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho gọn gàng, ngăn nắp hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể sử dụng từ "tidy up" hơn để diễn đạt ý tương tự. Cách phát âm cũng giống nhau, với âm tiết nhấn ở "neat" trong cả hai hình thức ngôn ngữ.
Từ "neaten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh Trung "neten", xuất phát từ tiếng Anh cổ "nǣtan", có nghĩa là làm cho gọn gàng. Rễ từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "nitere", có nghĩa là tỏa sáng hoặc trở nên sáng sủa. Sự phát triển ý nghĩa của từ "neaten" trong bối cảnh hiện tại thể hiện sự chú trọng đến việc tổ chức và tạo ra sự ngăn nắp, làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì trật tự và tinh tế trong môi trường sống.
Từ "neaten" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong phần viết liên quan đến miêu tả hành động chỉnh đốn bề mặt hay cải thiện sự ngăn nắp của một không gian hoặc tài liệu. Ngoài ra, "neaten" cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về việc tổ chức không gian sống hoặc nơi làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp