Bản dịch của từ Trimming trong tiếng Việt
Trimming
Trimming (Noun)
She did a great job with the trimming of the bushes.
Cô ấy đã làm tốt việc cắt tỉa các bụi cây.
The trimming of the trees in the park made it look neat.
Việc cắt tỉa cây trong công viên khiến nó trở nên gọn gàng.
I need to schedule the trimming of my hedge next week.
Tôi cần sắp xếp việc cắt tỉa hàng rào cây của mình vào tuần sau.
Một phụ kiện hoặc nhạc đệm.
An accessory or accompaniment.
She wore a beautiful trimming on her dress.
Cô ấy đã mặc một chiếc trang trí đẹp trên váy của mình.
The curtains had intricate trimmings along the edges.
Rèm có những chi tiết trang trí phức tạp dọc theo mép.
The tablecloth was adorned with delicate trimmings.
Tấm khăn trải bàn được trang trí bằng những chi tiết tinh tế.
After the trimming, the chef discarded the excess fat.
Sau khi cắt tỉa, đầu bếp vứt bỏ mỡ thừa.
She watched the trimming of the hedge in her neighborhood.
Cô ấy theo dõi việc cắt tỉa hàng rào cây xung quanh khu phố.
The barber offered a quick beard trimming service at the salon.
Thợ cắt tóc cung cấp dịch vụ cắt tỉa râu nhanh tại tiệm.
Dạng danh từ của Trimming (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trimming | Trimmings |
Họ từ
"Trimming" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cắt bớt hoặc chỉnh sửa để làm cho một cái gì đó gọn gàng hơn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “trimming” thường được sử dụng để chỉ việc cắt tóc, cắt cây hoặc loại bỏ phần thừa của một vật thể. Cả ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, thuật ngữ “trimming” có thể thường đề cập đến việc cắt tỉa cây cối, trong khi ở Mỹ, nó có thể được ứng dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như thời trang hoặc nội thất.
Từ "trimming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "trimere", có nghĩa là cắt tỉa hoặc bóc vỏ. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động làm cho một cái gì đó gọn gàng hơn bằng cách loại bỏ những phần thừa. Ngày nay, "trimming" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc cây cối, làm đẹp, và chế biến thực phẩm, phản ánh sự duy trì và cải thiện hình thức của sự vật thông qua việc cắt giảm.
Từ "trimming" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến cải thiện và cắt giảm. Trong bối cảnh chung, "trimming" thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý thời gian, chăm sóc cây cối, và chỉnh sửa tài liệu. Thuật ngữ này gợi ý đến việc loại bỏ những yếu tố không cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả và hình thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp