Bản dịch của từ Bush trong tiếng Việt

Bush

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bush(Noun)

bˈʊʃ
ˈbʊʃ
01

Một loại cây thấp, có mật độ dày, thường có nhiều thân gỗ và nhánh.

A low dense plant typically having multiple woody stems and branches

Ví dụ
02

Một khu vực được che phủ bởi những loại cây như vậy.

An area that is covered with such plants

Ví dụ
03

Trong tiếng lóng ở Mỹ, có thể chỉ một khu vực hoang dã hoặc thiên nhiên hoang sơ.

In US slang can refer to a wild area or wilderness

Ví dụ

Họ từ