Bản dịch của từ Bush trong tiếng Việt
Bush
Bush (Noun)
The park has a dense bush area for community gatherings.
Công viên có khu vực bụi rậm dày đặc cho các buổi họp cộng đồng.
There isn't a bush in my neighborhood for social events.
Trong khu phố của tôi không có bụi rậm nào cho các sự kiện xã hội.
Is the bush area safe for children to play?
Khu vực bụi rậm có an toàn cho trẻ em chơi không?
The community planted a bush in the park for everyone to enjoy.
Cộng đồng đã trồng một bụi cây trong công viên để mọi người cùng thưởng thức.
There is no bush near my house for privacy.
Không có bụi cây nào gần nhà tôi để đảm bảo sự riêng tư.
Is the bush in front of the school new or old?
Bụi cây trước trường học là mới hay cũ?
The bush near our town is home to many wild animals.
Khu bụi gần thị trấn của chúng tôi có nhiều động vật hoang dã.
There isn't a bush in the city center for wildlife.
Không có khu bụi nào ở trung tâm thành phố cho động vật hoang dã.
Is the bush in your neighborhood protected from development?
Khu bụi trong khu phố của bạn có được bảo vệ khỏi phát triển không?
Kết hợp từ của Bush (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clump bush Bụi cây rậm | The community gathered near the clump bush for the event. Cộng đồng tập trung gần bụi cây cho sự kiện. |
Bush (Verb)
The volunteers will bush the community garden next Saturday.
Các tình nguyện viên sẽ bao quanh vườn cộng đồng vào thứ Bảy tới.
They do not bush the park with dense greenery anymore.
Họ không bao quanh công viên bằng cây cối rậm rạp nữa.
Will they bush the playground with more trees this year?
Họ có bao quanh sân chơi bằng nhiều cây hơn trong năm nay không?
The community decided to bush the local park for better privacy.
Cộng đồng quyết định trồng cây bụi ở công viên địa phương để bảo mật.
They did not bush the garden last year due to budget cuts.
Họ đã không trồng cây bụi trong vườn năm ngoái do cắt giảm ngân sách.
Will the city council bush the area for community events next year?
Hội đồng thành phố có trồng cây bụi ở khu vực cho sự kiện cộng đồng năm tới không?
The community garden will bush out with new plants this spring.
Vườn cộng đồng sẽ phát triển rậm rạp với cây mới mùa xuân này.
The volunteers did not bush the shrubs properly last weekend.
Các tình nguyện viên đã không làm rậm rạp bụi cây đúng cách cuối tuần trước.
Will the city council bush the park's greenery this year?
Liệu hội đồng thành phố có làm rậm rạp cây xanh trong công viên năm nay không?
Bush (Noun Countable)
The rose bush in my garden blooms beautifully every spring.
Cây hoa hồng trong vườn tôi nở đẹp mỗi mùa xuân.
There is no bush in the community park for children to play.
Không có cây bụi nào trong công viên cộng đồng cho trẻ em chơi.
Is the flowering bush at the entrance well taken care of?
Cây bụi hoa ở lối vào có được chăm sóc tốt không?
Một bụi cây được sử dụng cho mục đích trang trí.
A bush used for ornamental purposes
The garden has a beautiful bush with red flowers.
Khu vườn có một bụi cây đẹp với hoa đỏ.
There isn't a bush in my backyard.
Không có bụi cây nào trong sân sau của tôi.
Is that bush a type of ornamental plant?
Bụi cây đó có phải là loại cây cảnh không?
Một bụi cây ra quả.
A bush that produces fruit
The community planted a bush that produces fruit in the park.
Cộng đồng đã trồng một bụi cây cho quả trong công viên.
The neighborhood does not have a bush that produces fruit.
Khu phố không có bụi cây nào cho quả.
Does the school have a bush that produces fruit?
Trường có bụi cây nào cho quả không?
Kết hợp từ của Bush (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clump bush Bụi cây rậm | The community planted a clump bush in the park for shade. Cộng đồng đã trồng một bụi cây trong công viên để bóng mát. |
Họ từ
Từ "bush" có nghĩa là một loại cây nhỏ, thường có nhiều nhánh và lá, thường mọc hoang dã. Trong tiếng Anh, "bush" được sử dụng chủ yếu để chỉ những khu vực có cây cối rậm rạp hoặc vùng đất không được khai thác. Dưới bối cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bush" mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Australia, "bush" còn có nghĩa liên quan đến thiên nhiên hoang dã, biểu thị cho những khu vực xa xôi hoặc chưa được khai thác.
Từ "bush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "buc", có nghĩa là "cây bụi" hoặc "cây thấp". Tiếng Latin có liên quan là "buxus", chỉ loại cây buxus hay cây kim ngân. Trong lịch sử, từ này đã mô tả các dạng thực vật sinh trưởng thấp và dày đặc, thường dùng để chỉ khu vực cây cối tự nhiên. Ngày nay, "bush" không chỉ đề cập đến thực vật mà còn biểu thị các vùng đất hoang dã, thể hiện sự phong phú và đa dạng của môi trường tự nhiên.
Từ "bush" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing khi thảo luận về môi trường, sinh thái và địa lý. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "bush" thường chỉ tới những vùng đất có cây cối mọc tự nhiên, và được sử dụng trong các tình huống mô tả cảnh quan, bảo tồn thiên nhiên hoặc trong các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, "bush" cũng xuất hiện trong thành ngữ và cụm từ thông dụng, thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp