Bản dịch của từ Bush trong tiếng Việt
Bush
Bush (Noun)
Số nhiều của bụi cây.
Plural of bush.
The park is full of bushes with colorful flowers.
Công viên đầy bụi cây với hoa sặc sỡ.
She enjoys walking among the bushes in the garden.
Cô ấy thích đi dạo giữa bụi cây trong vườn.
The house has a lovely garden with many bushes.
Ngôi nhà có một vườn đẹp với nhiều bụi cây.
Dạng danh từ của Bush (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bush | Bushes |
Kết hợp từ của Bush (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clump of bushes Bụi cây | A clump of bushes provided a secluded spot for the gathering. Một bụi cây cung cấp một nơi tách biệt cho cuộc tụ tập. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bush cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bush" có nghĩa là một loại cây nhỏ, thường có nhiều nhánh và lá, thường mọc hoang dã. Trong tiếng Anh, "bush" được sử dụng chủ yếu để chỉ những khu vực có cây cối rậm rạp hoặc vùng đất không được khai thác. Dưới bối cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bush" mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Australia, "bush" còn có nghĩa liên quan đến thiên nhiên hoang dã, biểu thị cho những khu vực xa xôi hoặc chưa được khai thác.
Từ "bush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "buc," có nghĩa là "cây bụi" hoặc "cây thấp." Tiếng Latin có liên quan là "buxus," chỉ loại cây buxus hay cây kim ngân. Trong lịch sử, từ này đã mô tả các dạng thực vật sinh trưởng thấp và dày đặc, thường dùng để chỉ khu vực cây cối tự nhiên. Ngày nay, "bush" không chỉ đề cập đến thực vật mà còn biểu thị các vùng đất hoang dã, thể hiện sự phong phú và đa dạng của môi trường tự nhiên.
Từ "bush" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing khi thảo luận về môi trường, sinh thái và địa lý. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "bush" thường chỉ tới những vùng đất có cây cối mọc tự nhiên, và được sử dụng trong các tình huống mô tả cảnh quan, bảo tồn thiên nhiên hoặc trong các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, "bush" cũng xuất hiện trong thành ngữ và cụm từ thông dụng, thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp