Bản dịch của từ Bush trong tiếng Việt
Bush
Noun [U/C]

Bush(Noun)
bˈʊʃ
ˈbʊʃ
Ví dụ
02
Một khu vực được che phủ bởi những loại cây như vậy.
An area that is covered with such plants
Ví dụ
Bush

Một khu vực được che phủ bởi những loại cây như vậy.
An area that is covered with such plants