Bản dịch của từ Bush trong tiếng Việt

Bush

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bush (Noun)

bˈʊʃ
bˈʊʃ
01

Một loại cây thấp có nhiều nhánh mọc lên từ mặt đất.

A low plant with many branches that arise from the ground

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nơi rậm rạp với nhiều bụi cây hoặc cây cối.

A place thickly covered with bushes or trees

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực hoang dã và không được canh tác.

An area that is wild and uncultivated

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Bush (Verb)

01

Bao phủ hoặc bao quanh bằng bụi cây.

To cover or surround with bushes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phát triển thành bụi cây.

To grow in bush form

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm cho rậm rạp hoặc dày.

To make bushy or thick

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Bush (Noun Countable)

bˈʊʃ
bˈʊʃ
01

Một loại bụi cây cụ thể, chẳng hạn như cây bụi có hoa.

A specific type of bush such as a flowering shrub

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bụi cây được sử dụng cho mục đích trang trí.

A bush used for ornamental purposes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bụi cây ra quả.

A bush that produces fruit

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bush cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bush

bˈit ɚˈaʊnd ðə bˈʊʃ

Nói vòng vo tam quốc

To avoid answering a question; to stall; to waste time.

Stop beating around the bush and just tell me the truth.

Hãy dừng việc vòng vo tránh mặt và chỉ nói sự thật.

Thành ngữ cùng nghĩa: beat about the bush...