Bản dịch của từ Plum trong tiếng Việt

Plum

Noun [U/C]

Plum (Noun)

pləm
plˈʌm
01

Một màu đỏ tím.

A reddishpurple colour.

Ví dụ

Her dress was a beautiful plum color.

Chiếc váy của cô ấy có màu tím đỏ rất đẹp.

I don't like the plum walls in the living room.

Tôi không thích tường màu tím đỏ trong phòng khách.

Is plum a popular choice for interior design in your country?

Màu tím đỏ có phổ biến trong thiết kế nội thất ở quốc gia bạn không?

02

Một vật, điển hình là một công việc, được coi là rất được mong muốn.

A thing typically a job considered to be highly desirable.

Ví dụ

Getting a promotion is a plum in the corporate world.

Được thăng chức là một công việc lý tưởng trong thế giới doanh nghiệp.

Not everyone can achieve the plum position in their career.

Không phải ai cũng có thể đạt được vị trí lý tưởng trong sự nghiệp của họ.

Is landing the plum job your ultimate goal in life?

Có phải việc đạt được công việc lý tưởng là mục tiêu cuối cùng trong cuộc sống của bạn không?

03

Quả có thịt hình bầu dục, khi chín có màu tím, đỏ hoặc vàng và chứa hạt nhọn dẹt.

An oval fleshy fruit which is purple reddish or yellow when ripe and contains a flattish pointed stone.

Ví dụ

She brought a ripe plum to the social event.

Cô ấy mang một quả mận chín tới sự kiện xã hội.

He didn't like the taste of the sour plum.

Anh ấy không thích vị chua của quả mận.

Did you try the fresh plums from the farmer's market?

Bạn đã thử những quả mận tươi từ chợ nông sản chưa?

04

Cây rụng lá có quả mận.

The deciduous tree which bears plums.

Ví dụ

She planted a plum tree in her backyard last spring.

Cô ấy đã trồng một cây mận trong sân sau của mình vào mùa xuân năm ngoái.

He doesn't like the taste of plums because they are too sour.

Anh ấy không thích vị của quả mận vì chúng quá chua.

Did you pick any plums from the tree near the park?

Bạn đã hái được những quả mận nào từ cây gần công viên chưa?

Dạng danh từ của Plum (Noun)

SingularPlural

Plum

Plums

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plum

Không có idiom phù hợp