Bản dịch của từ Plum trong tiếng Việt

Plum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plum(Noun)

plˈʌm
ˈpɫəm
01

Màu tím đậm giống như màu của quả mận chín.

A dark purple color resembling the color of a ripe plum

Ví dụ
02

Cây tạo ra mận thuộc chi Prunus

The tree that produces plums belonging to the genus Prunus

Ví dụ
03

Một loại trái cây thường có hình tròn hoặc oval và có vỏ mịn, có thể có màu tím, đỏ, vàng hoặc xanh.

A type of fruit that is typically round or oval and has smooth skin which can be purple red yellow or green

Ví dụ