Bản dịch của từ Archipelago trong tiếng Việt

Archipelago

Noun [U/C]

Archipelago (Noun)

ɑɹkəpˈɛləgoʊ
ɑɹtʃəpəlˈeɪgoʊ
01

Một nhóm đảo rộng lớn.

An extensive group of islands.

Ví dụ

The Pacific archipelago is home to diverse cultures and traditions.

Quần đảo Thái Bình Dương là nơi ở của nhiều văn hóa và truyền thống đa dạng.

Tourists enjoy exploring the tropical archipelago during their vacations.

Du khách thích khám phá quần đảo nhiệt đới trong kỳ nghỉ của họ.

The Indonesian archipelago consists of over 17,000 islands.

Quần đảo Indonesia bao gồm hơn 17.000 hòn đảo.

Dạng danh từ của Archipelago (Noun)

SingularPlural

Archipelago

Archipelagos

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Archipelago cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archipelago

Không có idiom phù hợp