Bản dịch của từ Archipelago trong tiếng Việt
Archipelago
Archipelago (Noun)
The Pacific archipelago is home to diverse cultures and traditions.
Quần đảo Thái Bình Dương là nơi ở của nhiều văn hóa và truyền thống đa dạng.
Tourists enjoy exploring the tropical archipelago during their vacations.
Du khách thích khám phá quần đảo nhiệt đới trong kỳ nghỉ của họ.
The Indonesian archipelago consists of over 17,000 islands.
Quần đảo Indonesia bao gồm hơn 17.000 hòn đảo.
Dạng danh từ của Archipelago (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Archipelago | Archipelagos |
Họ từ
Quần đảo là một nhóm các đảo nằm gần nhau, thường được hình thành bởi hoạt động địa chất hoặc sự tách rời của đất liền. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "arkhipelagos", có nghĩa là "biển chính". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. "Archipelago" thường được dùng trong ngữ cảnh địa lý, sinh thái và văn hóa để mô tả các hệ sinh thái đa dạng hoặc các cộng đồng trên các đảo.
Từ "archipelago" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "arkhipélagos", trong đó "arkhi-" có nghĩa là "chính" và "pelagos" có nghĩa là "biển". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một vùng biển lớn có nhiều đảo. Qua thời gian, "archipelago" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ tập hợp nào của các đảo, bất kể vị trí địa lý, do đó phản ánh sự đa dạng và phong phú của các hình thái địa lý.
Từ "archipelago" (hệ thống đảo) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong thảo luận về địa lý và môi trường. Nó thường được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến nghiên cứu địa lý hoặc thực trạng biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh du lịch và văn hóa, khi nói về các điểm đến có nhiều đảo, như Indonesia hoặc Philippines.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp