Bản dịch của từ Archipelago trong tiếng Việt
Archipelago
Noun [U/C]
Archipelago (Noun)
ɑɹkəpˈɛləgoʊ
ɑɹtʃəpəlˈeɪgoʊ
Ví dụ
The Pacific archipelago is home to diverse cultures and traditions.
Quần đảo Thái Bình Dương là nơi ở của nhiều văn hóa và truyền thống đa dạng.
Tourists enjoy exploring the tropical archipelago during their vacations.
Du khách thích khám phá quần đảo nhiệt đới trong kỳ nghỉ của họ.
The Indonesian archipelago consists of over 17,000 islands.
Quần đảo Indonesia bao gồm hơn 17.000 hòn đảo.
Dạng danh từ của Archipelago (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Archipelago | Archipelagos |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Archipelago
Không có idiom phù hợp