Bản dịch của từ Quadrant trong tiếng Việt

Quadrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadrant(Noun)

kwˈɑdɹn̩t
kwˈɑdɹn̩t
01

Mỗi phần tư của một vòng tròn.

Each of four quarters of a circle.

Ví dụ
02

Một công cụ dùng để đo góc độ cao trong thiên văn học và dẫn đường, thường bao gồm một phần tư vòng tròn chia độ và một cơ chế quan sát.

An instrument used for taking angular measurements of altitude in astronomy and navigation, typically consisting of a graduated quarter circle and a sighting mechanism.

Ví dụ
03

Một khung cố định vào đầu bánh lái của tàu, nơi gắn cơ cấu lái.

A frame fixed to the head of a ship's rudder, to which the steering mechanism is attached.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ