Bản dịch của từ Quadrant trong tiếng Việt
Quadrant

Quadrant(Noun)
Một công cụ dùng để đo góc độ cao trong thiên văn học và dẫn đường, thường bao gồm một phần tư vòng tròn chia độ và một cơ chế quan sát.
An instrument used for taking angular measurements of altitude in astronomy and navigation, typically consisting of a graduated quarter circle and a sighting mechanism.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "quadrant" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần tư hoặc một vùng không gian được chia thành bốn phần đều nhau, thường được sử dụng trong toán học và hình học để chỉ một trong bốn phần của mặt phẳng tọa độ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, "quadrant" có thể được nhấn mạnh khác nhau ở các vùng miền, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "quadrant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadrans", có nghĩa là "một phần tư", từ "quattuor", nghĩa là "bốn". Qua quá trình lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một trong bốn phần bằng nhau của một hình hoặc không gian. Trong khoa học và toán học, nó đề cập đến một phần tư của mặt phẳng trong hệ tọa độ, liên quan đến việc phân tích và định vị địa lý. Ý nghĩa này phản ánh chính xác nguồn gốc liên quan đến số bốn và sự chia sẻ không gian.
Từ "quadrant" xuất hiện với mức độ vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể mô tả các dữ liệu hoặc thông số trong biểu đồ và hình học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, thống kê và khoa học, để chỉ một trong bốn phần của hệ tọa độ hoặc một phần của không gian hai chiều. Ngoài ra, "quadrant" cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế, thường dùng để chỉ vị trí hoặc phân đoạn cụ thể của một cấu trúc.
Họ từ
Từ "quadrant" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần tư hoặc một vùng không gian được chia thành bốn phần đều nhau, thường được sử dụng trong toán học và hình học để chỉ một trong bốn phần của mặt phẳng tọa độ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, "quadrant" có thể được nhấn mạnh khác nhau ở các vùng miền, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "quadrant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadrans", có nghĩa là "một phần tư", từ "quattuor", nghĩa là "bốn". Qua quá trình lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một trong bốn phần bằng nhau của một hình hoặc không gian. Trong khoa học và toán học, nó đề cập đến một phần tư của mặt phẳng trong hệ tọa độ, liên quan đến việc phân tích và định vị địa lý. Ý nghĩa này phản ánh chính xác nguồn gốc liên quan đến số bốn và sự chia sẻ không gian.
Từ "quadrant" xuất hiện với mức độ vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể mô tả các dữ liệu hoặc thông số trong biểu đồ và hình học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, thống kê và khoa học, để chỉ một trong bốn phần của hệ tọa độ hoặc một phần của không gian hai chiều. Ngoài ra, "quadrant" cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế, thường dùng để chỉ vị trí hoặc phân đoạn cụ thể của một cấu trúc.
