Bản dịch của từ Quadrant trong tiếng Việt
Quadrant
Quadrant (Noun)
The social event was held in the southeast quadrant of the park.
Sự kiện xã hội được tổ chức ở góc phần tư phía đông nam của công viên.
She sat in the northeast quadrant of the classroom during the lecture.
Cô ấy ngồi ở góc phần tư phía đông bắc của lớp học trong giờ giảng.
The community center is located in the northwest quadrant of town.
Trung tâm cộng đồng nằm ở góc phần tư phía tây bắc của thị trấn.
Một công cụ dùng để đo góc độ cao trong thiên văn học và dẫn đường, thường bao gồm một phần tư vòng tròn chia độ và một cơ chế quan sát.
An instrument used for taking angular measurements of altitude in astronomy and navigation, typically consisting of a graduated quarter circle and a sighting mechanism.
In astronomy class, we learned how to use a quadrant.
Trong lớp thiên văn học, chúng tôi đã học cách sử dụng góc phần tư.
Navigation experts rely on a quadrant for accurate altitude measurements.
Các chuyên gia hàng hải dựa vào góc phần tư để đo độ cao chính xác.
The quadrant helped sailors determine their position at sea.
Góc phần tư giúp các thủy thủ xác định vị trí của họ trên biển.
The quadrant on the ship's rudder helped steer the vessel.
Góc phần tư trên bánh lái của con tàu giúp lái tàu.
The captain adjusted the quadrant to change the ship's direction.
Thuyền trưởng đã điều chỉnh góc phần tư để thay đổi hướng của tàu.
The quadrant's position determined the ship's course during the voyage.
Vị trí của góc phần tư quyết định hướng đi của con tàu trong suốt hành trình.
Họ từ
Từ "quadrant" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần tư hoặc một vùng không gian được chia thành bốn phần đều nhau, thường được sử dụng trong toán học và hình học để chỉ một trong bốn phần của mặt phẳng tọa độ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, "quadrant" có thể được nhấn mạnh khác nhau ở các vùng miền, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "quadrant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadrans", có nghĩa là "một phần tư", từ "quattuor", nghĩa là "bốn". Qua quá trình lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một trong bốn phần bằng nhau của một hình hoặc không gian. Trong khoa học và toán học, nó đề cập đến một phần tư của mặt phẳng trong hệ tọa độ, liên quan đến việc phân tích và định vị địa lý. Ý nghĩa này phản ánh chính xác nguồn gốc liên quan đến số bốn và sự chia sẻ không gian.
Từ "quadrant" xuất hiện với mức độ vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể mô tả các dữ liệu hoặc thông số trong biểu đồ và hình học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, thống kê và khoa học, để chỉ một trong bốn phần của hệ tọa độ hoặc một phần của không gian hai chiều. Ngoài ra, "quadrant" cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế, thường dùng để chỉ vị trí hoặc phân đoạn cụ thể của một cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp