Bản dịch của từ Quadrant trong tiếng Việt

Quadrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadrant (Noun)

kwˈɑdɹn̩t
kwˈɑdɹn̩t
01

Mỗi phần tư của một vòng tròn.

Each of four quarters of a circle.

Ví dụ

The social event was held in the southeast quadrant of the park.

Sự kiện xã hội được tổ chức ở góc phần tư phía đông nam của công viên.

She sat in the northeast quadrant of the classroom during the lecture.

Cô ấy ngồi ở góc phần tư phía đông bắc của lớp học trong giờ giảng.

The community center is located in the northwest quadrant of town.

Trung tâm cộng đồng nằm ở góc phần tư phía tây bắc của thị trấn.

02

Một công cụ dùng để đo góc độ cao trong thiên văn học và dẫn đường, thường bao gồm một phần tư vòng tròn chia độ và một cơ chế quan sát.

An instrument used for taking angular measurements of altitude in astronomy and navigation, typically consisting of a graduated quarter circle and a sighting mechanism.

Ví dụ

In astronomy class, we learned how to use a quadrant.

Trong lớp thiên văn học, chúng tôi đã học cách sử dụng góc phần tư.

Navigation experts rely on a quadrant for accurate altitude measurements.

Các chuyên gia hàng hải dựa vào góc phần tư để đo độ cao chính xác.

The quadrant helped sailors determine their position at sea.

Góc phần tư giúp các thủy thủ xác định vị trí của họ trên biển.

03

Một khung cố định vào đầu bánh lái của tàu, nơi gắn cơ cấu lái.

A frame fixed to the head of a ship's rudder, to which the steering mechanism is attached.

Ví dụ

The quadrant on the ship's rudder helped steer the vessel.

Góc phần tư trên bánh lái của con tàu giúp lái tàu.

The captain adjusted the quadrant to change the ship's direction.

Thuyền trưởng đã điều chỉnh góc phần tư để thay đổi hướng của tàu.

The quadrant's position determined the ship's course during the voyage.

Vị trí của góc phần tư quyết định hướng đi của con tàu trong suốt hành trình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quadrant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadrant

Không có idiom phù hợp