Bản dịch của từ Sighting trong tiếng Việt
Sighting
Sighting (Noun Countable)
The sighting of a rare bird caused excitement among birdwatchers.
Việc nhìn thấy một loài chim hiếm đã gây phấn khích cho những người quan sát chim.
There was a sighting of a celebrity at the local cafe.
Có một vụ nhìn thấy một ngôi sao tại quán cà phê địa phương.
The sudden sighting of a shooting star amazed the stargazers.
Việc bất ngờ nhìn thấy một vì sao băng đã làm kinh ngạc những người đam mê ngắm sao.
Kết hợp từ của Sighting (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unconfirmed sighting Nhìn thấy chưa được xác nhận | The unconfirmed sighting of a celebrity caused a social media frenzy. Sự nhìn thấy chưa xác nhận của một người nổi tiếng đã gây ra cuồng nhiệt trên mạng xã hội. |
Ufo sighting Sự nhìn thấy vật thể bay không xác định | A ufo sighting caused a stir in the small town. Một vụ quan sát ufo gây xôn xao trong thị trấn nhỏ. |
Possible sighting Khả năng nhìn thấy | A possible sighting of a celebrity caused a commotion in town. Một sự nhìn thấy có thể của một ngôi sao gây ra sự huyên náo trong thị trấn. |
Rare sighting Gặp phải hiếm | The rare sighting of a celebrity caused a commotion. Việc nhìn thấy hiếm hoi một ngôi sao gây ra sự xôn xao. |
Reported sighting Báo cáo nhìn thấy | The news reported sighting of a ufo in the city. Tin tức báo cáo về việc nhìn thấy ufo ở thành phố. |
Sighting (Noun Uncountable)
The sighting of a rare bird caused excitement among birdwatchers.
Việc nhìn thấy một loài chim hiếm gây sự hồi hộp cho người quan sát chim.
The UFO sighting sparked a wave of interest in the town.
Việc nhìn thấy vật thể bay không xác định đã gây ra một làn sóng quan tâm ở thị trấn.
The multiple sightings of the celebrity attracted paparazzi to the area.
Những lần nhìn thấy của người nổi tiếng đã thu hút các phóng viên săn ảnh đến khu vực.
Kết hợp từ của Sighting (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Possible sighting Khả năng quan sát được | A possible sighting of a missing child was reported yesterday. Một khả năng nhìn thấy của một đứa trẻ mất tích đã được báo cáo ngày hôm qua. |
Reported sighting Báo cáo nhìn thấy | The local newspaper reported sightings of a ufo last night. Tờ báo địa phương đã báo cáo về việc nhìn thấy một vật bay lạ vào đêm qua. |
Rare sighting Quang cảnh hiếm gặp | A rare sighting of a celebrity at the local café. Một lần nhìn thấy hiếm hoi của một ngôi sao tại quán cà phê địa phương. |
Unconfirmed sighting Thông tin chưa xác nhận | The unconfirmed sighting of a celebrity caused a media frenzy. Sự quan sát chưa được xác nhận về một ngôi sao gây ra một cuộc hỗn loạn truyền thông. |
Confirmed sighting Nhận diện xác nhận | The confirmed sighting of a lost child brought relief to everyone. Sự xác nhận thấy được đứa trẻ bị lạc mang lại sự nhẹ nhõm cho mọi người. |
Họ từ
"Sighting" là danh từ có nghĩa chỉ hành động hoặc sự kiện nhìn thấy một đối tượng nào đó, thường trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu. Từ này được sử dụng phổ biến để mô tả việc phát hiện các loài động vật hiếm hoặc hiện tượng thiên nhiên. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng thì giống nhau.
Từ "sighting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sight", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Từ "sight" trong tiếng Anh ra đời vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa liên quan đến khả năng nhìn và nhận diện. "Sighting" xuất hiện vào thế kỷ 19, mô tả hành động hoặc hiện tượng nhìn thấy một đối tượng cụ thể nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và khảo sát, thể hiện sự kết nối sâu sắc với nguyên nghĩa của nó về cảm nhận qua thị giác.
Từ "sighting" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nói về các chủ đề liên quan đến thiên nhiên, động vật hoặc du lịch. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn tả việc nhìn thấy hoặc phát hiện một hiện tượng hoặc đối tượng nào đó, như trong việc ghi lại sự xuất hiện của một loài động vật hiếm. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "sighting" cũng được sử dụng trong các báo cáo về quan sát thiên văn hoặc trong các tin tức liên quan đến UFO, làm nổi bật tính ứng dụng của từ này trong việc mô tả các trải nghiệm thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp