Bản dịch của từ Sighting trong tiếng Việt

Sighting

Noun [C] Noun [U]

Sighting (Noun Countable)

sˈaɪtɪŋz
sˈaɪtɪŋz
01

Trường hợp nhìn thấy hoặc quan sát một cái gì đó.

Instances of seeing or observing something.

Ví dụ

The sighting of a rare bird caused excitement among birdwatchers.

Việc nhìn thấy một loài chim hiếm đã gây phấn khích cho những người quan sát chim.

There was a sighting of a celebrity at the local cafe.

Có một vụ nhìn thấy một ngôi sao tại quán cà phê địa phương.

The sudden sighting of a shooting star amazed the stargazers.

Việc bất ngờ nhìn thấy một vì sao băng đã làm kinh ngạc những người đam mê ngắm sao.

Kết hợp từ của Sighting (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Unconfirmed sighting

Nhìn thấy chưa được xác nhận

The unconfirmed sighting of a celebrity caused a social media frenzy.

Sự nhìn thấy chưa xác nhận của một người nổi tiếng đã gây ra cuồng nhiệt trên mạng xã hội.

Ufo sighting

Sự nhìn thấy vật thể bay không xác định

A ufo sighting caused a stir in the small town.

Một vụ quan sát ufo gây xôn xao trong thị trấn nhỏ.

Possible sighting

Khả năng nhìn thấy

A possible sighting of a celebrity caused a commotion in town.

Một sự nhìn thấy có thể của một ngôi sao gây ra sự huyên náo trong thị trấn.

Rare sighting

Gặp phải hiếm

The rare sighting of a celebrity caused a commotion.

Việc nhìn thấy hiếm hoi một ngôi sao gây ra sự xôn xao.

Reported sighting

Báo cáo nhìn thấy

The news reported sighting of a ufo in the city.

Tin tức báo cáo về việc nhìn thấy ufo ở thành phố.

Sighting (Noun Uncountable)

sˈaɪtɪŋz
sˈaɪtɪŋz
01

Hành động nhìn thấy hoặc quan sát một cái gì đó.

The action of seeing or observing something.

Ví dụ

The sighting of a rare bird caused excitement among birdwatchers.

Việc nhìn thấy một loài chim hiếm gây sự hồi hộp cho người quan sát chim.

The UFO sighting sparked a wave of interest in the town.

Việc nhìn thấy vật thể bay không xác định đã gây ra một làn sóng quan tâm ở thị trấn.

The multiple sightings of the celebrity attracted paparazzi to the area.

Những lần nhìn thấy của người nổi tiếng đã thu hút các phóng viên săn ảnh đến khu vực.

Kết hợp từ của Sighting (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Possible sighting

Khả năng quan sát được

A possible sighting of a missing child was reported yesterday.

Một khả năng nhìn thấy của một đứa trẻ mất tích đã được báo cáo ngày hôm qua.

Reported sighting

Báo cáo nhìn thấy

The local newspaper reported sightings of a ufo last night.

Tờ báo địa phương đã báo cáo về việc nhìn thấy một vật bay lạ vào đêm qua.

Rare sighting

Quang cảnh hiếm gặp

A rare sighting of a celebrity at the local café.

Một lần nhìn thấy hiếm hoi của một ngôi sao tại quán cà phê địa phương.

Unconfirmed sighting

Thông tin chưa xác nhận

The unconfirmed sighting of a celebrity caused a media frenzy.

Sự quan sát chưa được xác nhận về một ngôi sao gây ra một cuộc hỗn loạn truyền thông.

Confirmed sighting

Nhận diện xác nhận

The confirmed sighting of a lost child brought relief to everyone.

Sự xác nhận thấy được đứa trẻ bị lạc mang lại sự nhẹ nhõm cho mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sighting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of sizzling pancetta and the of creamy sauce coming together was pure magic [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] In contrast to school meals, which are often perceived as unappetizing, homemade meals might be a more welcomed to many students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As I put on my snorkel mask and dipped my head beneath the water's surface, I was immediately greeted by a mesmerizing [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] For example, in settings that demand absence of visual and aural disturbance like libraries, the presence of smartphones would probably be distracting, hence an unwelcome [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Sighting

Không có idiom phù hợp